Bạn đang quan tâm đến ngành Sales? Bạn muốn trau dồi thêm vốn từ vựng chuyên ngành để giao tiếp thành thạo? Vậy đừng bỏ qua 100 từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Sales sẽ được EMG Online bật mí trong bài viết dưới đây.
Download Now: Bộ từ vựng 24 chuyên ngành
Xem thêm:
- Tất tần tật về tiếng Anh chuyên ngành Sales và cách học
- Chia sẻ 11 tài liệu tiếng Anh chuyên ngành Sales siêu hay
Tiếng Anh chuyên ngành Sales rất đa dạng. Vì vậy, những từ vựng được cung cấp dưới dây chỉ là một phần nhỏ của khối kiến thức khổng lồ. Tuy nhiên, chỉ với 100 tiếng Anh chuyên ngành cơ bản này cũng sẽ giúp bạn củng cố thêm phần nào khả năng giao tiếp, ngôn ngữ của mình đấy.
Mục lục
1. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Sales về hình thức bán hàng
Amicable sale (n): Thuận mua vừa bán
After – sales servie (n): Dịch vụ sau khi bán hàng
Bargain sale (n): Bán có trả giá, sự bán hóa đơn, sự bán hạ giá
Bear sale (n): Bán khống (bán trước khi có hàng để giao
Bear seller (n): Người bán khống, người bán non
Best seller (n): Sách bán chạy
Bulk selling (n) = Package deal: Sự bán với số lượng lớn, bán sỉ
Buying in against a seller (n): Sự mua lại của người bán
Best selling (n): Bán chạy
Bulk sale (n) = Wholesale: Sự bán lượng lớn (hàng xô), bán sỉ
Cash-down sale (n): Sự bán lấy tiền mặt, bán lấy tiền ngay
Clearance sale (n): Sự bán tháo, sự bán xon, sự bán thanh lý, sự bán tống hàng tồn kho
Credit sale (n): Sự bán chịu, phương thức bán chịu
Cash sale (n): Bán lấy tiền mặt

Cash-on-delivery (n): Bán lấy tiền khi giao hàng
Direct sale (n): Việc bán trực tiếp
Export sale (n): Sự bán xuất khẩu
Exclusive sale (n): Bán độc quyền
Forward sale (n): Sự bán giao sau
Firm-sale (n): Bán đứt
Forced sale (n): Bán cưỡng bức
Xem thêm: 4000 từ vựng thông dụng trong giao tiếp
2. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Sales về văn kiện bán hàng
Contract of sale (n): Hợp đồng bán, văn tự bán
Day of sale (n): Ngày bán
Deed of sale (n): Chứng từ bán
General salesman (n): Đại điện nhiều hãng (người thay mặt nhiều công ty)
Independent salesman (n): Người chào hàng tự do
Instalment sale (n): Sự bán trả dần
Judicial sale (n): Phát mại tài phán (sự bán theo lệnh của tòa án)
Mail order selling (n): Bán bằng thư tín
On sale everywhere (n): đang bán khắp mọi nơi
Outright sale (n): Bán bao, sự bán mão
Private sale (n): Sự bán theo thỏa thuận riêng
Public sale (n): Sự bán đấu giá
Putting up for sale (n): Đưa ra bán
Ready sale (n): Bán nhanh, sự bán đắt hàng
Remnant sales (n): Hàng bán hạ giá, hàng bán xon
Retail sales (n): Hàng bán lẻ
Sale book (n): Sổ bán, sổ xuất
Sale by aution (n): Bán đấu giá
Sales deparment (n): Bộ phận thương vụ (công ty, xí nghiệp)
Sale by sample (n) = Sale on sample: Bán theo mẫu
Sale figure (n): (Mỹ) Doanh số
Sale for the account (n): Bán trả có kỳ hạn (chứng khoán)
Sale in lots (n): Bán từng phần
Sale invoice (n): Hóa đơn bán
Sale on approval (n) = Approval sale: Bán cho phép trả lại
Sale on credit (n) = Credit sale: Bán chịu
Sale on insalment (n): Bán trả góp có đặt cọc
Sale price (n): Giá bán
Sale tax (n): Thuế hàng hóa
Sale value (n): Số thương vụ nghe tiếng anh online
Sale with option of repurchase (n): Sự bán với quyền được mua lại
Net sales (n): Doanh thu ròng
Short sale (n) = Bear sale: Bán khống (bán trước khi có hàng)
Spot sale (n): Bán giao hàng ngay
Saleable (adj): Dễ bán, có thể bán được
Sale value (n): Số thương vụ
Sale-ring (n): Khu vực người mua (ở chỗ bán đấu giá)
Xem thêm: 3 kênh Youtube học tiếng Anh chuyên ngành Sales hiệu quả
Sale-room (n): Phòng bán đấu giá
Sale by description (n): Sự bán theo mô tả, việc bán hàng theo mô tả
Sale by standard (n): Sự bán theo tiêu chuẩn
Sale by type (n): Sự bán theo loại
Sale for future delivery (n): Sự bán giao sau, sự bán theo kỳ hạn (sở giao dịch)
Sale for prompt delivery (n): Sự bán giao ngay, sự bán giao nhanh
Sale on arrival = Arrival sale: Sự bán nếu đến phần mềm luyện thi TOEIC
Sale of good afloat (n): Sự bán hàng nổi, sự bán hàng trên đường
Salesmanship (n): Nghệ thuật bán hàng, nghề bán hàng, công việc bán hàng, chào hàng
Sales person (n): Người bán hàng, người chào hàng
Sales talk (n): (Mỹ) Lời chào hàng, lời dạm bán hàng
Sales woman (n): Chị bán hàng
Sale by commission (n): Sự bán ăn hoa hồng
Sale by certificate (n): Sự bán theo giấy chứng
Shame sale (n): Sự bán man trá
Seller (n): Người bán hàng, thứ bán được, đồ bán được
Short seller (n): Người bán khống
Seller’s market (n): Thị trường bị khống chế bởi người bán, thị trường mà lực mặc cả nằm ở phía người bán
3. Từ vựng liên quan đến cách hình thức mua bán khác
Selling (n): Việc bán, sự bán
Selling monopoly (n): Sự độc quyền bán
Selling off price (n): Giá bán hạ
Selling organisations (n): Các tổ chức buôn bán

Selling order (n): Lệnh bán
Selling out against a buyer (n): Sự bán lại của người mua
Selling price (n): Giá bán
Selling out (n): (Mỹ): Sự bán rẻ hết (hàng còn lại), sự bán tống bán tháo, sự bán đắt hàng
Tie-in sale = tie-in deal (n): Sự bán man trá
Terms sale (n): Bán theo điều kiện
Trial sale (n): Bán thử
To sell a bear (v): Bán khống, bán non
To sell above the price (v): Bán trên giá
To sell at a loss (v): Bán lỗ vốn
To sell at a profit (v): Bán có lời
To sell at best (v): Bán chạy, bán đắt hàng
To sell firm (v): Bán đứt
To sell dear (v): Bán mắc
To sell to arrival (v): Bán giao tận nơi
To sell for cash (v): Bán bằng tiền mặt
To sell forward (v): Bán theo hợp đồng có kỳ hạn (hàng hóa)
To sell in bulk (v): Bán buôn, bán toàn bộ
To sell in falling market (v): Bán hạ giá
To sell like hot cakes (v): Bán chạy như tôm tươi
Hy vọng bài viết trên đây đã giúp bạn bổ sung thêm vốn từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Sales. Tuy nhiên, những từ vựng trên không phải là tất cả. Để có thể tăng cường thêm khả năng tiếng Anh của mình, bạn có thể Tìm hiểu công thức làm chủ Tiếng Anh chỉ với 30 phút mỗi ngày cùng giảng viên 100% Âu – Úc – Mỹ tại EMG Online.
Bài viết liên quan