Affidavit,Testimony là gì? Phân biệt Affidavit và Testimony.

Affidavit là gì? Testimony là gì? Sự khác nhau giữa Affidavit và Testimony. Hãy tìm hiểu tất cả qua bài viết sau nhé

Affidavit là gì?

Affidavit là bản tuyên thệ được trình bày dưới dạng văn bản (hay còn gọi là bảng cam kết sự thật) có tính chất pháp lý

Affidavit là văn bản pháp lý dùng trước khi ra toà

Cụm từ với Affidavit

sign an affidavit: Ký bản tuyên thệ

write an affidavit: Viết bản tuyên thệ

Testimony là gì?

Testimony có nghĩa là Sự chứng nhận, sự nhận thực; lới chứng, lời khai; bản chứng nhận bằng lời nói hoặc văn bản, có tính pháp ly

Testimony là lời khai/bằng chứng trước toà (khi đang diễn ra)

Cụm từ với Testimony 

false testimony: bằng chứng giả mạo

in testimony of: làm chứng cho

to bear testimony to: chứng nhận cho

Phân biệt Affidavit và Testimony

Giống nhau (Similar/In common):

Đều có giá trị pháp lý

Khác (Differences):

Affidavit: Ở dạng viết/văn bản. Văn bảng pháp luật trước khi ra toà

Testimony: Có thể ở dạng văn bản hoặc lời nói. Được thực hiện khi đang ở toà, trước sự chứng kiến của cơ quan pháp luật có thẩm quyền

Ngoài ra người đọc nên tìm hiểu thêm cụm từ:

to be under oath: Thề nói thật trước tòa án.

Bài viết đã trả lời cho câu hỏi Affidavit là gì? Testimony là gì? Sự khác nhau giữa Affidavit và Testimony. Hy vọng bài viết mang đến giá trị cho người đọc

 

Bài viết liên quan

HOw old are you là gì
How old are you là gì? What is your age là gì?
12 cung hoàng đạo trong tiêng Anh
Tìm hiểu 12 Cung hoàng đạo tiếng anh là gì và ngày sinh của những cung này
vợ chồng tiếng Anh là gì
Chồng, vợ tiếng Anh là gì?
ONS, FWB, NSA, GWTF là gì?
Tình một đêm tiếng anh là gì? ONS, FWB, NSA, GWTF là gì?
seizure là gì
Seizure là gì?
make up là gì
Make up là gì? Tìm hiểu tất cả các nghĩa khác nhau của từ make up?
Make a fuss là gì
Make a fuss là gì
cách dùng subjunctive
Câu giả định là gì? Tìm hiểu cách dùng và cấu trúc thể giả định
Bạn sẽ quan tâm  Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Tết

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *