5 phút giỏi ngay cấu trúc Apologize trong Tiếng Anh. Phân biệt Apologize và Sorry

Trong Tiếng Anh, ngoài Sorry, chúng ta còn dùng Apologize để bày tỏ sự xin lỗi. Nhiều người chưa thực sự biết cách dùng cấu trúc Apologize mặc dù cấu trúc này rất thông dụng trong Tiếng Anh. Vậy hôm nay, hãy cùng EMG Online học cấu trúc này nhé!

Download Trọn bộ Ebook ngữ pháp dành cho người mới bắt đầu

Xem thêm:

1. Apologize là gì?

Apologiseapologize /ə’pɔlədʤaiz/ là biến thể của động từ ở Anh- Anh và Anh- Mỹ có nghĩa là thừa nhận lỗi lầm hoặc bày tỏ sự hối hận.

Apologise là một biến thể của Anh- Anh. Tuy nhiên, ngay cả trong cộng đồng nói tiếng Anh của Anh, nó vẫn không được chấp nhận rộng rãi, vì apologize đã được dùng lâu hơn và đã được coi là tiêu chuẩn trong một thời gian dài.

Để kiểm tra trình độ sử dụng và vốn từ vựng của bạn đến đây. Làm bài Test từ vựng sau đây ngay:

 

2. Cách sử dụng cấu trúc Apologize

Sử dụng “apologize to” để xin lỗi một người nào đó:

Apologize + to + person/noun.

Ví dụ:

  • They apologized to me right away. (Họ đã xin lỗi tôi ngay lập tức.)
  • You should apologize to your boss when you are late for work. (Bạn nên xin lỗi sếp khi đi làm muộn.)
Kiểm tra trình độ ngay để tìm đúng lộ trình học Tiếng Anh thông minh, hiệu quả cho riêng mình!

 

Sử dụng apologize for để đưa ra lý do của lời xin lỗi.

Bạn sẽ quan tâm  Cách sử dụng cấu trúc Because và Because of trong tiếng Anh không thể bỏ qua!

 Apologize + for + something

 Apologize + for + Verb+ing

Ví dụ:

  • They apologized for the downtime of my website. (Họ xin lỗi vì thời gian ngừng hoạt động của trang web của tôi .)
  • You should apologize for being late to work (Bạn nên xin lỗi vì đã đi làm muộn)
Để test trình độ và cải thiện kỹ năng Tiếng Anh bài bản để đáp ứng nhu cầu công việc như viết Email, thuyết trình,…Bạn có thể tham khảo khóa học Tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm tại EMG Online để được trao đổi trực tiếp cùng giảng viên bản xứ.

 

Bạn có thể sử dụng cả hai giới từ trong một câu với lời xin lỗi :

S + Apologize (chia đúng thì) + to somebody for something

Ví dụ:

  • They apologized to me for the downtime of my website. (Họ đã xin lỗi tôi vì thời gian ngừng hoạt động của trang web của tôi.)
  • You should apologize to your boss for being late to work. (Bạn nên xin lỗi sếp vì đi làm muộn.)

Xem thêm: Giao tiếp tiếng Anh cho người đi làm – Bài 34: Cảm ơn, xin lỗi

Apologize là một cấu trúc xin lỗi thông dụng trong Tiếng Anh

3. Phân biệt Apologize với Sorry

Có một sự khác biệt nhỏ giữa việc nói  “I’m sorry”“I apologize” .

Một lời xin lỗi “apology” là một sự thừa nhận chính thức về một hành vi sai trái. Nó có thể được hoặc không được lòng – tức là, một người có thể xin lỗi mà không cảm thấy hối hận.

Mặt khác, nói “I am sorry” thường được coi là sự thừa nhận hối tiếc chân thật hơn. Nó được gọi là “lời xin lỗi chân thành.” Nếu ai đó nói rằng anh ta xin lỗi nhưng không cảm thấy hối hận, thì người đó được cho là đang nói dối. “I’m sorry” cũng được dùng để bày tỏ sự cảm thông .

Bạn sẽ quan tâm  Tất tần tật về câu điều kiện loại 1 trong ngữ pháp tiếng Anh
 Biểu đồ so sánh I am sorry so với I apologize
I am sorry I apologize
Người để đổ lỗi? Không nhất thiết là tôi Tôi
Tôi cảm thấy điều gì khiến tôi nói điều này? Buồn phiền Hối hận và / hoặc trách nhiệm
Nó có thể được châm biếm? Đúng Đúng
Mức độ mà cảm giác này xảy ra Cảm xúc và đồng cảm Trí tuệ và tình cảm
Hình thức tương đối Không trang trọng Trang trọng
Có thể suy ra sự chân thành Có lẽ không chân thành Có lẽ là chân thành
Bạn sẽ nói điều này khi ai đó đã trải qua một bi kịch cá nhân mà bạn không gây ra? (Ví dụ: một cái chết trong gia đình) Đúng Không
Bạn muốn nói gì? Tôi xin lỗi (vì một điều gì đó đã xảy ra không nhất thiết phải liên quan đến tôi) Tôi cảm thấy xin lỗi vì sự bất tiện, rắc rối lớn, v.v.

Ví dụ so sánh:

I’m sorry for your loss” (Tôi rất tiếc vì sự mất mát của bạn) có thể thể hiện sự cảm thông sau cái chết của một người thân yêu.

Không có cách sử dụng như vậy cho“I apologize.” Lời xin lỗi này chỉ dành cho những việc làm sai trái.

 

“When Karen’s boyfriend cheated on her, she got angry and smashed the windshield of his car. She later apologized.

“Khi bạn trai của Karen lừa dối cô ấy, cô ấy đã tức giận và đập vỡ kính chắn gió của chiếc xe của anh ấy. Cô ấy sau đó đã xin lỗi”. Trong ví dụ này, Karen không thực sự hối hận về hành động của mình vì cô ấy cảm thấy nó là chính đáng.

 

Một tình huống rõ ràng khác có sự khác biệt là khi một người bày tỏ sự đồng cảm .

Người ta có thể nói, “I am sorry your children fell sick before the camping trip” (Tôi xin lỗi con bạn bị ốm trước chuyến đi cắm trại)

Nhưng sẽ là vô lý nếu nói “I apologize” trong trường hợp này vì người nói không chịu trách nhiệm về bệnh tật của trẻ.

Mong rằng qua bài viết này, các bạn có thể nắm rõ cách dùng của Apologize và biết lúc nào dùng Sorry, lúc nào dùng Apologize cho phù hợp. Tìm hiểu ngay khóa học giao tiếp số 1 Việt Nam với người nước ngoài tại EMG Online ngay dưới đây để cải thiện toàn diện trình độ Tiếng Anh ngay nhé!

Bài viết liên quan

cách thêm ses trong thì hiện tại đơn (3)
Cách thêm s/es trong thì hiện tại đơn và cách phát âm chuẩn bản ngữ
Sau Promise là gì? Cấu trúc và cách dùng Promise chi tiết
Unia.vn - Tiếng Anh cho người đi làm
Bảng quy đổi điểm IELTS Listening, Speaking, Writing và Reading chính xác nhất
Thì hiện tại đơn (Simple present tense) – Công thức, cách dùng, dấu hiệu và bài tập
tổng hợp 12 thì trong tiếng anh cơ bản PDF
Tổng hợp 12 thì trong tiếng Anh Công thức Dấu hiệu Nhận biết kèm File PDF
Tất tần tật về câu điều kiện loại 2 trong Ngữ pháp tiếng Anh
Thì hiện tại hoàn thành (Present perfect tense) – Công thức, dấu hiệu và bài tập
Thì quá khứ đơn (Simple Past) – Công thức, cách dùng, dấu hiệu và bài tập

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *