Bỏ túi ngay kho từ vựng tiếng Anh giúp bạn tự tin thuyết trình hiệu quả

Bạn không tự tin rằng khối lượng từ vựng của bản thân có thể giúp mình hoàn thành một bài thuyết trình bằng tiếng Anh xuất sắc? Đừng lo, TOPICA Native sẽ giúp bạn tự tin hơn với kho tàng từ vựng thuyết trình tiếng Anh đầy đủ và chi tiết nhất.

Download Now: 4000 từ vựng thông dụng nhất

Xem thêm:

1. Từ vựng thuyết trình phần chào hỏi

Good morning, ladies and gentlemens. (Chào buổi sáng các quý ông/ quý bà)

Good afternoon, everybody (Chào buổi chiều mọi người.)

Distinguished participants (Kính thưa quý vị)

2. Từ vựng thuyết trình giới thiệu bản thân

I’m … , from… [Class]/[Group]. (Tên em là… là học sinh lớp/ là thành viên của nhóm)

Let me introduce myself; my name is …, member of group … (Em xin tự giới thiệu, tên em là… thành viên của nhóm..)

Phần mở đầu trôi chảy sẽ giúp bạn giành được sự chú ý của thính giả

3. Từ vựng thuyết trình giới thiệu chủ đề

Today I am here to present to you about [topic]….(Hôm nay, em xin được thuyết trình về chủ đề…)

Bạn sẽ quan tâm  Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Gia Đình

I would like to present to you [topic]….(Em xin được trình bày về chủ đề…)

As you all know, today I am going to talk to you about [topic]….(Như mọi người đã biết, hôm nay em sẽ thuyết trình về chủ đề )

I am delighted to be here today to tell you about…(Em rất vui được có mặt ở đây hôm nay để kể cho mọi người về chủ đề….)

Xem thêm: Bộ Ebook luyện giao tiếp thành thạo

4. Từ vựng thuyết trình giới thiệu cấu trúc bài

My presentation is divided into …. parts. (Bài thuyết trình của em được chia ra… phần.)

My presentation is divided into….main sections. (Bài thuyết trình của em gồm … phần chính).

I’ll start with / Firstly I will talk about… / I’ll begin with… (Em xin bắt đầu với/ Đầu tiên em sẽ nói về/ Em xin mở đầu với…)

The first section of my presentation is about… (Phần đầu tiên của bài thuyết trình là nói về…)

then I will look at …(Sau đó em sẽ chuyển sang phần)

I will take a look at…… (Em sẽ nói qua về…….)

I will tell you something about the background of…… (Em sẽ trình bày một vài điều cơ bản về….)

In the last section, I want to concentrate on….. (Trong phần cuối, em muốn tập trung nói về ……)

Đưa ra cấu trúc bài thuyết trình giúp người nghe nắm rõ bạn sẽ nói những gì

5. Từ vựng thuyết trình chỉ dẫn việc đưa câu hỏi

Do feel free to interrupt me if you have any questions. (Hãy cứ tự nhiên cắt ngang nói nếu mọi người có bất kì câu hỏi nào.)

I’ll try to answer all of your questions after the presentation. (Em sẽ cố gắng giải đáp mọi câu hỏi của sau bài thuyết trình.)

I plan to keep some time for questions after the presentation. (Em sẽ dành một khoảng thời gian cho mọi người đặt câu hỏi sau bài thuyết trình.)

Bạn sẽ quan tâm  Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Thành phố

There will be time for questions at the end of the presentation. (Sẽ có thời gian cho các câu hỏi vào cuối bài thuyết trình.)

6. Từ vựng thuyết trình bắt đầu các phần

I’ll start with some general information about… (Em xin bắt đầu với một vài thông tin chung về…)

As you are all aware / As you all know…(Như các bạn đều biết…)

This graph shows you….. (Biểu đồ này cho thấy…)

Take a look at this table…… (Hãy nhìn vào bảng này…)

If you look at this, you will see…. (Nhìn vào đây, các bạn sẽ thấy…)

7. Từ vựng thuyết trình  dùng để sắp xếp các phần

Firstly…secondly…thirdly…lastly…(Đầu tiên…thứ hai…thứ ba …cuối cùng…)

First of all…then…next…after that…finally… (Trước hết … sau đó…tiếp theo…sau đó…cuối cùng)

To start with…later…to finish up… (Bắt đầu với … sau đó…và để kết thúc…)

 Đừng quên sắp xếp các ý theo trình tự quan trọng

8. Từ vựng thuyết trình dùng để kết thúc một phần

Well, I’ve told you about… (Vâng, em vừa trình bày về phần…)

That’s all I have to say about… (Đó là tất cả những gì em đã trình bày về phần …)

We have just looked at… (Chúng ta vừa xem qua phần …)

9. Từ vựng tiếng Anh thuyết trình dùng để bắt đầu phần mới

Now we’ll move on to… (Giờ chúng ta sẽ tiếp tục đến với phần…)

Next… (Tiếp theo…)

Let’s look now at… (Hãy cùng nhìn vào phần…)

I’d now like to move on….. (Em muốn chuyển sang nói về…)

I’d like to turn to….. (Em  muốn chuyển sang…)

10. Từ vựng  thuyết trình cho phần kết thúc

I’d like to conclude by… (Em muốn kết luận lại bằng cách …)

That brings us to the end of my presentation. (Đó là phần kết thúc của bài thuyết trình của em)

In conclusion,… (Kết luận lại,…)

11. Từ vựng thuyết trình tiếng Anh để cảm ơn

Thank you for listening / for your attention. (Cảm ơn bạn đã lắng nghe/ tập trung)

Bạn sẽ quan tâm  Bào ngư tiếng anh là gì? Gọi tên tiếng Anh các loại hải sản quen thuộc

Well that’s it from me. Thanks very much. (Vâng, phần trình bày của em đến đây là hết. Cảm ơn rất nhiều.)

Many thanks for your attention. (Cảm ơn rất nhiều vì sự tập trung của mọi người)

12. Từ vựng thuyết trình cho phần hỏi đáp

Can I answer any questions? (Có câu hỏi nào em có thể giải đáp không ạ?)

Are there any questions? (Có câu hỏi nào không ạ?)

Do you have any questions? (Mọi người có câu hỏi nào không?)

Are there any final questions? (Còn câu hỏi cuối nào không?)

Với những từ vựng trên, bạn hoàn toàn có thể tự tin đứng trước đám đông và thể hiện phần thuyết trình tiếng Anh đầy ấn tượng. Nếu bạn muốn tự tin hơn nữa, tích lũy nhiều từ vựng tiếng Anh hơn nữa, hãy đăng ký ngay khóa học EMG Online. Tự hào là giải pháp học tiếng Anh giao tiếp trực tuyến hàng đầu Đông Nam Á dành cho người bận rộn, EMG Online cam kết tất cả học viên sẽ có trải nghiệm và sự tiến bộ tốt nhất.

Bài viết liên quan

HOw old are you là gì
How old are you là gì? What is your age là gì?
12 cung hoàng đạo trong tiêng Anh
Tìm hiểu 12 Cung hoàng đạo tiếng anh là gì và ngày sinh của những cung này
vợ chồng tiếng Anh là gì
Chồng, vợ tiếng Anh là gì?
ONS, FWB, NSA, GWTF là gì?
Tình một đêm tiếng anh là gì? ONS, FWB, NSA, GWTF là gì?
seizure là gì
Seizure là gì?
make up là gì
Make up là gì? Tìm hiểu tất cả các nghĩa khác nhau của từ make up?
Make a fuss là gì
Make a fuss là gì
cách dùng subjunctive
Câu giả định là gì? Tìm hiểu cách dùng và cấu trúc thể giả định

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *