Các từ vựng tiếng Trung về chuyên ngành: KẾ TOÁN

Kế toán tiếng Trung là gì ? Kế toán là một ngành rất phổ biến hiện nay và được các bạn trẻ ưa chuộng và lựa trọn, nhưng để có một công việc tốt và thuận lợi nếu bạn làm trong công ty của người Trung Quốc thì bạn phải có vốn từ về ngành nghề này.

Bài viết hôm nay chúng ta sẽ học về Các từ vựng tiếng Trung chuyên ngành kế toán, Các tên gọi và thuật ngữ ngành kế toán bằng tiếng Trung chủ đề này nhé !

Kế toán: 会计名称 Kuàijì míng chēng

1 Kế toán giá thành 成本会计 chéngběn kuàijì
2 Văn phòng kế toán 单位会计 dānwèi kuàijì
3 Kế toán nhà máy 工厂会计 gōngchǎng kuàijì
4 Kế toán công nghiệp 工业会计 gōngyè kuàijì
5 Kế toán sản xuất 制造会计 zhìzào kuàijì
6 Thủ tục kế toán 会计程序 kuàijì chéngxù
7 Quy trình kế toán 会计规程 kuàijì guīchéng
8 Năm tài chính 会计年度 kuàijì niándù
9 Kì kế toán 会计期间 kuàijì qījiān
10 Pháp quy kế toán thống kê 主计法规 zhǔjì fǎguī
11 Kế toán trưởng 会计主任 kuàijì zhǔrèn
12 Kiểm soát viên 主管会计 zhǔguǎn kuàijì
13 Nhân viên kế toán 会计员 kuàijì yuán
14 Trợ lý kế toán 助理会计 zhùlǐ kuàijì
15 Kế toán 会计 kuàijì
16 Kiểm toán trưởng 主计主任 zhǔjì zhǔrèn
17 Người giữ sổ sách 簿计员 bùjì yuán
18 Người giữ sổ cái 计账员 jìzhàng yuán
19 Thủ quỹ 出纳 chūnà
20 Người quản lý hồ sơ, nhân viên lưu trữ 档案管理员 dǎng’àn guǎnlǐ yuán

Kiểm toán (kiểm tra kế toán) -/查帐 chá zhàng

1 Chủ nhiệm kiểm toán 审计主任 shěnjì zhǔrèn
2 Kiểm toán trưởng 审计长 shěnjì zhǎng
3 Kiểm toán 审计 shěn jì
4 Tiếp tục kiểm toán 继续审计 jìxù shěnjì
5 Kiểm toán hàng năm 常年审计 cháng nián shěnjì
6 Kiểm toán cuối kỳ 期末审计 qímò shěnjì
7 Kiểm toán định kỳ 定期审计 dìngqí shěnjì
8 Kiểm toán đặc biệt 特别审计 tèbié shěnjì
9 Kiểm toán lưu động 巡回审计 xúnhuí shěnjì
10 Kiểm toán thuận chiều 顺查 shùnchá
11 Kiểm tra điểm 抽查 chōuchá
12 Kiểm tra theo 跟查 gēnchá
13 Kiểm tra ngược 逆查 nìchá
14 Thanh tra 清查 qīngchá
15 Kiểm tra tỉ mỉ 精查 jīng chá
16 Tìm lỗi 找错 zhǎo cuò
17 Thẩm tra đối chiếu 复核 fùhé
18 Trình tự kiểm toán 查帐程序 chá zhàng chéngxù
19 Kiểm toán đột xuất 突击检查 tújí jiǎnchá
20 Ý kiến của người kiểm toán 查帐人意见 chá zhàng rén yìjiàn
21 Ngày kiểm tra sổ sách 查帐日期 chá zhàng rìqí
22 Chứng nhận kiểm tra sổ sách 查帐证明 chá zhàng zhèng míng
23 Kiểm tra nội bộ 内部核查 nèi bù hé chá
24 Kiểm tra toàn bộ 全部审查 quán bù shěn chá
25 Chứng cứ kiểm toán 查帐证据 chá zhàng zhèngjù
26 Thẩm tra đối chiếu lẫn nhau 相互核对 xiāng hù héduì
27 Thu thập tài liệu 搜集材料 sōují cáiliào

Tài khoản /帐户 zhàng hù

1 Sổ cái 总帐 zǒng zhàng
2 Chuyển sổ nợ 过帐 guò zhàng
3 Nợ đọng (nợ không thu hồi lại được) 倒帐 dào zhàng
4 Chuyển khoản (thu hoặc chi) 转帐 zhuǎn zhàng
5 Vào tài khoản 登帐 dēng zhàng
6 Sổ đen 假帐 jiǎ zhàng
7 Tài khoản đáng ngờ 坏帐 huài zhàng
8 Kết toán sổ sách 结帐 jié zhàng
9 Một món nợ 一笔帐 yī bǐ zhàng
10 Sổ sách kế toán hàng hóa 商品帐 shāng pǐn zhàng
11 Sổ thu chi tiền mặt 现金帐 xiàn jīn zhàng
12 Tài khoản phụ 辅助帐 fǔ zhù zhàng
13 Tài khoản cá nhân 人名帐 rén míng zhàng
14 Sổ kế toán ghi nhớ 备查帐 bèi chá zhàng
15 Sổ cái cổ đông 股东帐 gǔ dōng zhàng
16 Tài khoản hoán chuyển 转换帐 zhuǎn huàn zhàng
17 Tài khoản ghi tạm 暂计帐 zhàn jì zhàng
18 Sổ nhật kí kế toán 流水帐 liú shuǐ zhàng
19 Nợ đến hạn phải trả 旧欠帐 jiù qiàn zhàng
20 Tài khoản đáng tin cậy 可靠帐 kěkào zhàng
21 Tài khoản của khách hàng 客户帐 kèhù zhàng
22 Nhận tài khoản (của một người nào đó) 收某人帐 shōu mǒu rén zhàng
23 Ghi khoản thiếu chịu (của người nào đó) vào sổ 记某人帐 jì mǒu rén zhàng
24 Ghi một món nợ 记一笔帐 jì yī bǐ zhàng
25 Tài khoản vãng lai 往来帐户 wǎnglái zhànghù
26 Sổ cái 总分类帐 zǒng fēnlèi zhàng
27 Tài khoản tạm ghi 暂计帐户 zhàn jì zhànghù
28 Tài khoản hỗn hợp 混合帐户 hùnhé zhànghù
29 Tài khoản giá thành 成本帐户 chéng běn zhànghù
30 Tên tài khoản 帐户名称 zhànghù míngchēng
31 Tài khoản doanh nghiệp 营业帐户 yíngyè zhànghù
32 Sổ cái nhập hàng 进货分类帐 jìnhuò fēnlèi zhàng
33 Sổ cái chi tiết 细分类帐 xì fēnlèi zhàng
34 Sổ cái chi phí sản xuất 制造费用帐 zhìzào fèiyòng zhàng
35 Sổ cái giá thành 成本分类帐 chéng běn fēnlèi zhàng
36 Sổ cái tài sản 财产分类帐 cái chǎn fēnlèi zhàng
37 Sổ cái nguyên liệu 原料分类帐 yuán liào fēnlèi zhàng
38 Ghi chép sổ sách (kế toán) 簿记 bù jì
39 Sổ mua hàng 购买簿 gòu mǎi bù
40 Sổ cái 主帐簿 zhǔ zhàng bù
41 Các sổ phụ 转帐簿 zhuǎn zhàng bù
42 Sổ đăng kí 登记簿 dēngjì bù
43 Sổ nhận mua cổ phiếu 认股簿 rèn gǔ bù
44 Sổ cổ phiếu 股票簿 gǔ piào bù
45 Sổ hóa đơn, sổ biên lai 票据簿 piào jù bù
46 Sổ gửi bán (kí gửi) 寄销簿 jì xiāo bù
47 Sổ lưu giữ hàng hóa 存货簿 cún huò bù
48 Sổ nhập hàng 进货簿 jìn huò bù
49 Sổ giấy rời 活页簿 huó yè bù
50 Sổ kế toán ghi nhớ 备查簿 bèi chá bù
51 Tập ngân phiếu 支票簿 zhī piào bù
52 Sổ nhật kí 日记簿 rìjì bù
53 Sổ gốc 原始帐簿 yuán shǐ zhàng bù
54 Kế toán đơn 单式簿记 dān shì bù jì
55 Kế toán kép 复式簿记 fù shì bù jì
56 Sổ nhật kí tiền mặt 现金日记簿 xiàn jīn rìjì bù
57 Sổ đăng kí chứng từ 票据登记簿 piàojù dēngjì bù
58 Sổ ghi hàng mua trả lại 购货退出簿 gòu huò tuìchū bù
59 Sổ đăng kí cổ phiếu 股票登记簿 gǔpiào dēngjì bù
60 Báo cáo năm 年报 nián bào
61 Báo cáo tháng 月报 yuè bào
62 Báo cáo tuần 旬报 xún bào
63 Báo cáo ngày 日报 rì bào
64 Báo cáo công việc theo ngày 工作日报 gōng zuò rìbào
65 Bảng phụ lục 附表 fù biǎo
66 Bảng ghi tiền tồn kho 库存表 kù cún biǎo
67 Bảng quyết toán 决算表 jué suàn biǎo
68 Bảng tổng hợp hóa đơn, chứng từ 汇总表 huì zǒng biǎo
69 Bảng biên tập 编报表 biān bào biǎo
70 Bảng cân đối kế toán 试算表 shì suàn biǎo
71 Bảng so sánh 比较表 bǐ jiào biǎo
72 Bảng kê khai tăng giảm 损益表 sǔnyì biǎo
73 Bảng tiền lương 工资表 gōng zī biǎo
74 Phụ lục chính 主要附表 zhǔyào fù biǎo
75 Bảng ghi nợ vốn 资产负债表 zīchǎn fù zhài biǎo
76 Bảng quyết toán hợp nhất 合并决算表 hébìng jué suàn biǎo
77 Bảng khai báo tài vụ 财务报表 cáiwù bào biǎo
78 Bảng kế toán giá thành 成本计算表 chéng běn jìsuàn biǎo
79 Bảng tổng hợp tiền lương 工资汇总表 gōng zī huì zǒng biǎo
80 Bảng phân tích tiền lương 工资分析表 gōng zī fēnxī biǎo
81 Bảng đối chiếu thu chi 收支对照表 shōu zhī duì zhào biǎo
82 Biểu đồ thống kê 统计图表 tǒngjì túbiǎo
83 Bảng kê khai chi tiết 列单 liè dān
84 Hóa đơn ba liên 三联单 sān lián dān
85 Bảng thanh toán tiền 解款单 jiě kuǎn dān
86 Bảng lương 工资单 gōng zī dān
87 Phiếu kiểm tra đối chiếu 对帐单 duì zhàng dān
88 Hóa đơn vật liệu 用料单 yòng liào dān
89 Phiếu lĩnh vật liệu 领料单 lǐng liào dān
90 Hóa đơn bao tiêu 承销清单 chéng xiāo qīng dān
91 Hóa đơn thanh toán nợ 结欠清单 jié qiàn qīng dān
92 Bảng kết toán của ngân hàng 银行结单 yín háng jié dān
93 Giấy thông báo nộp tiền 缴款通知单 jiǎo kuǎn tōng zhī dān
94 Số hiệu tài khoản (khoản mục) 科目代号 kēmù dài hào
95 Kí hiệu ghi nợ 记帐符号 jì zhàng fúhào
96 Số hiệu chứng từ thanh toán 传票编号 chuán piào biān hào
97 Số hiệu hoạt động 活动编号 huó dòng biān hào
98 Kí hiệu khoản mục 科目符号 kēmù fúhào
99 Số hiệu khoản mục 科目编号 kēmù biān hào
100 Khoản mục chi tiết 明细科目 míngxì kēmù
101 Khoản mục kế toán 会计科目 kuài jì kēmù
Bạn sẽ quan tâm  Từ vựng tiếng Trung về các loại THỊT

Kết toán /结算/ jié suàn

1 Kết toán tài vụ 财务结算 cái wù jié suàn
2 Thu nhập 收入 shōu rù
3 Thu nhập năm 岁入 suì rù
4 Thu nhập từ bán hàng 销货收入 xiāo huò shōu rù
5 Thu nhập ngoại ngạch 额外收入 éwài shōu rù
6 Thu nhập bất thường 非常收入 fēi cháng shōu rù
7 Thu nhập từ tiền hoa hồng 佣金收入 yōng jīn shōu rù
8 Thu nhập từ tiền lãi 利息收入 lìxí shōurù
9 Thu nhập ngoài doanh nghiệp (buôn bán) 营业外收入 yíngyè wài shōurù
10 Thu nhập phi thuế quan (không phải nộp thuế) 非税收收入 fēi shuì shōu shōurù
11 Số phân phối thu nhập năm 岁入分配数 suìrù fēnpèi shù
12 Số dự toán thu nhập năm 岁入预算数 suìrù yù suàn shù
13 Lợi nhuận 利润 lì rùn
14 Lãi ròng 纯利 chún lì
15 Phần lãi gộp 毛利 máo lì
16 Số dư 余额 yú’é
17 Lãi (lợi tức) 利息 lì xí
18 Khoản lãi được kiểm kê 盘盈 pán yíng
19 Khoản dư của kỳ trước 上期结余 shàng qí jiéyú
20 Tăng giá trị tiền vốn 资产增值 zī chǎn zēng zhí
21 Tích lũy đặc biệt 特别公积 tèbié gōng jī
22 Tích lũy theo pháp định 法定公积 fǎdìng gōng jī
23 Giá trị còn lại 净值 jìng zhí
24 Khoản thu nhập 收益 shōu yì
25 Khoản thu nhập từ lãi 纯收益 chún shōu yì
26 Khoản thu nhập từ ròng 利息收益 lìxí shōu yì
27 Khoản thu nhập từ bất động sản 地产收益 dì chǎn shōu yì
28 Khoản thu nhập từ buôn bán 营业收益 yíng yè shōu yì
29 Khoản thu nhập bán hàng 销售收益 xiāo shòu shōu yì
30 Khoản thu nhập tài vụ 财务收益 cáiwù shōu yì
31 Khoản thu nhập từ vốn 资本收益 zīběn shōu yì
32 Chi zhī
33 Chi trừ dần (tọa chi) 坐支 zuò zhī
34 Chuyển khoản (bát chi) 拨支 bō zhī
35 Cấp 直票 zhí piào
36 Chi tiêu hàng năm 岁出 suì chū
37 Mức chi tiêu 支出额 zhī chū é
38 Khấu tạm chi lương 扣借支 kòu jiè zhī
39 Tạm ứng lương 借支 jiè zhī
40 Chi tiêu ngoài định mức 额外支出 éwài zhī chū
41 Khoản chi đặc biệt 非常支出 fēi cháng zhīchū
42 Cách thức chi 支付手段 zhīfù shǒu duàn
43 Lệnh chi 支付命令 zhī fù mìng lìng
44 Dự chi 预付 yù fù
45 Chuẩn bị dự toán 预算法 yù suàn fǎ
46 Khoản mục dự toán 编预算科目 biān yù suàn kēmù
47 Dự toán nhà nước 国家预算 guó jiā yù suàn
48 Dự toán vượt mức 超出预算 chāo chū yù suàn
49 Bàn dự thảo dự toán 预算草案 yù suàn cǎo’àn
50 Dự toán tạm thời 临时预算 lín shí yù suàn
51 Giảm bớt dự toán 追减预算 zhuī jiǎn yù suàn
52 Tăng thêm dự toán 追加预算 zhuī jiā yù suàn
53 Tăng và giảm dự toán 追加减预算 zhuī jiā jiǎn yù suàn
54 Món nợ 债务 zhài wù
55 Chủ nợ 债权 zhài quán
56 Tổn thất tính gộp 毛损 máo sǔn
57 Hao hụt ở kho 仓耗 cāng hào
58 Chiết khấu, khấu hao 折耗 shé hào
59 Tổn thất được xác định 盘损 pán sǔn
60 Mắc nợ 负债 fù zhài
61 Số thâm hụt 赤字 chì zì
62 Lỗ vốn 蚀本 shí běn
63 Phá sản 破产 pò chǎn
64 Lỗ lãi 损益 sǔn yì
65 Tổn thất do đình chỉ sản xuất 停业损失 tíngyè sǔn shī
66 Lỗ lãi ở thời kì trước 前期损益 qiánqí sǔnyì
67 Lỗ lãi ở thời kì sau 本期损益 běn qí sǔnyì
68 Khoản nợ không có lãi 无息债务 wú xí zhài wù
69 Khoản nợ đến kì trả 到期负债 dào qí fù zhài
70 Khoản nợ lưu động 流动负债 liú dòng fù zhài
71 Khoản nợ kéo dài 递延负债 dì yán fù zhài
72 Trích bù lỗ lãi 盈亏拨补 yíng kuī bō bǔ
73 Tính toán nhầm 误算 wù suàn
74 Ghi sót 漏记 lòu jì
75 Liệt kê nhầm 误列 wù liè
76 Khai man, báo cáo láo 虚报 xū bào
77 Chi trội 浮支 fú zhī
78 Lãng phí 浪费 làng fèi
79 Không phù hợp 不符 bù fú
80 Sổ sách có sai sót 错帐 cuò zhàng
81 Vứt bỏ 刮擦 guā cā
82 Chương mục chưa hoàn thành 未清帐 wèi qīng zhàng
83 Lập số giả 做假帐 zuò jiǎ zhàng
84 Lãi giả lỗ thật 虚抬利益 xū tái lìyì
85 Tìm cách ăn bớt 从中揩油 cóng zhōng kāiyóu
86 Sai sót trong ghi chép 记录错误 jìlù cuòwù
87 Khoản mục vào sai 入错科目 rù cuò kēmù
88 Sai số 数字颠倒 shùzì diān dǎo
89 Sai sót kỹ thuật 技术错误 jìshù cuò wù
90 Sai sót về tính toán 计算错误 jìsuàn cuò wù
91 Vết sửa 涂改痕迹 túgǎi hénjī
92 Xóa bằng thuốc tẩy xóa 药水擦改 yào shuǐ cā gǎi
93 Sửa chữa sai sót 冲销错误 chōng xiāo cuò wù
94 Khoản mục lộn xộn 混乱帐目 hǔn luàn zhàng mù
95 Sự ghi chép sai sự thực 失实记录 shī shí jì lù
96 Làm giả biên lai 伪造单据 wèizào dānjù
97 Bảo lưu quyền được sửa sai 保留改错权 bǎoliú gǎi cuò quán

Lương bổng phúc lợi:  工资福利 gōng zī fúlì

1 Phúc lợi 福利 fú lì
2 Phúc lợi của nhân viên 员工福利 yuán gōng fúlì
3 Trợ cấp chữa bệnh 医疗补助 yī liáo bǔ zhù
4 Trợ cấp sinh đẻ 生育补助 shēng yù bǔ zhù
5 Thưởng chuyên cần 全勤奖 quán qín jiǎng
6 Thưởng vuợt kế hoạch 超产奖 chāo chǎn jiǎng
7 Lương và tiền lương 红利工资 hónglì gōng zī
8 Tiền lương tăng ca 加班工资 jiābān gōng zī
9 Nâng cao mức lương 提高工资 tígāo gōng zī
10 Hạ thấp mức lương 减低工资 jiǎndī gōng zī
11 Phong tỏa tiền lương 工资冻结 gōng zī dòng jié
12 Sai biệt về tiền lương 工资差额 gōng zī chā’é
13 Bậc lương 工资等级 gōng zī děng jí
14 Tiền trợ cấp 津贴 jīn tiē
15 Tiền trợ cấp về nhà ở 房帖 fáng tiē
16 Tiền trợ cấp ngoại ngạch 额外津贴 éwài jīn tiē
17 Tiền trợ cấp về giáo dục 教育津贴 jiào yù jīntiē
18 Tiền trợ cấp về ăn uống 伙食补贴 huǒ shí bǔtiē
19 Tiền trợ cấp đi công tác 出差补贴 chū chāi bǔtiē
20 Tiền trợ cấp chức vụ 职务津贴 zhíwù jīntiē

Giá thành: 成本 chéng běn

1 Tổng giá thành 总成本 zǒng chéng běn
2 Giá thành bình quân 平均成本 píngjūn chéng běn
3 Giá thành chủ yếu 主要成本 zhǔyào chéng běn
4 Giá gốc 原始成本 yuánshǐ chéng běn
5 Giá thành thực tế 实际成本 shí jì chéng běn
6 Giá thành nguyên liệu 原料成本 yuánliào chéng běn
7 Phí tổn thay thế 重置成本 chóng zhì chéng běn
8 Giá thành theo lô 分批成本 fēn pī chéng běn
9 Giá thành trực tiếp 直接成本 zhíjiē chéng běn
10 Giá thành dự tính 预计成本 yùjì chéng běn
11 Giá thành gián tiếp 间接成本 jiànjiē chéng běn
12 Giá thành đơn vị 单位成本 dānwèi chéng běn
13 Giá thành bộ phận 分部成本 fēn bù chéng běn
14 Giá vận chuyển tiêu dùng 运销成本 yùnxiāo chéng běn
15 Giá thành lắp ráp 装配成本 zhuāng pèi chéng běn
16 Phí tổn gia công 分步成本 fēn bù chéng běn
17 Giá thành tái phân phối 再分配成本 zài fēnpèi chéng běn
18 Giá thành tái gia công 再加工成本 zài jiā gōng chéng běn
19 Phí tổn tách khoản 分摊成本 fēntān chéng běn
Bạn sẽ quan tâm  Từ vựng tiếng Trung theo chủ đề THUÊ NHÀ

Khoản tiền: 款项 kuǎn xiàng

1 Tiền gửi (ngân hàng) 存款 cún kuǎn
2 Kinh phí ngân sách 拨款 bō kuǎn
3 Khoản tiền cho vay 贷款 dài kuǎn
4 Khoản tiền thu hộ 代收款 dài shōu kuǎn
5 Khoản tiền trù bị 筹备款 chóu bèi kuǎn
6 Khoản tiền tạm thu 暂收款 zhàn shōu kuǎn
7 Ngân sách tài chính 财政拨款 cái zhèng bō kuǎn
8 Trả tiền trợ cấp 补贴付款 bǔtiē fù kuǎn
9 Tiền mặt trong kho (tiền gởi) 专户存款 zhuān hù cún kuǎn
10 Khoản thu kê khai giả 伪应收款 wèi yīng shōu kuǎn
11 Khoản tiền vay tuần hòan 循环贷款 xún huán dàikuǎn
12 Khoản tiền nên trả 应付帐款 yìngfù zhàng kuǎn
13 Khoản tiền nên thu 应收帐款 yīng shōu zhàng kuǎn
14 Khoản nợ thu ngay 催收帐款 cuī shōu zhàng kuǎn
15 Lương đúp 兼薪 jiān xīn
16 Lương căn bản 底薪 dǐ xīn
17 Nửa lương 半薪 bàn xīn
18 Lương đúp 双薪 shuāng xīn
19 Tiền thuê 租金 zū jīn
20 Tiền mặt 现金 xiàn jīn
21 Tiền đặt cọc 押金 yā jīn
22 Tiền dự trữ 公积金 gōng jī jīn
23 Tiền chu chuyển 周转金 zhōu zhuǎn jīn
24 Tiền công ích 公益金 gōng yì jīn
25 Tiền lẻ 零用金 líng yòng jīn
26 Tiền trợ cấp 补助金 bǔ zhù jīn
27 Tiền trợ cấp thôi việc 退职金 tuì zhí jīn
28 Tiền phạt vì nộp chậm 滞纳金 zhì nà jīn
29 Quĩ đặc biệt 特种基金 tèzhǒng jījīn
30 Quĩ tiền lương 工资基金 gōng zī jījīn
31 Tiền vốn hiện có 现存资金 xiàn cún zījīn
32 Tiền lương ứng trước 预支薪金 yùzhī xīn jīn
33 Hoa hồng thu nợ 收帐佣金 shōu zhàng yōng jīn
34 Tiền bảo hiểm 保险金 bǎo xiǎn jīn
35 Tiền phúc lợi 福利金 fúlì jīn
36 Tiền gửi tiết kiệm 储蓄金 chú xù jīn
37 Tiền ký quĩ 存入保证金 cún rù bǎo zhèng jīn
38 Tiền cứu trợ khẩn cấp 紧急救济金 jǐnjí jiùjì jīn
39 Lương hưu 退休金 tuì xiū jīn
40 Hội phí 会费 huì fèi
41 Chi phí phụ, tiền tiêu vặt 杂费 zá fèi
42 Chi phí do nhà nước cung cấp 公费 gōng fèi
43 Chi phí tổ chức 开办费 kāi bàn fèi
44 Chi phí giao thiệp 交际费 jiāo jì fèi
45 Chi phí quảng cáo 广告费 guǎng gào fèi
46 Chi phí điện nước 水电费 shuǐ diàn fèi
47 Chi phí vận chuyển 运输费 yùn shū fèi
48 Chi phí đóng gói 包装费 bāo zhuāng fèi
49 Chi phí bảo quản 寄存费 jìcún fèi
50 Phụ cấp thôi việc 遣散费 qiǎn sàn fèi
51 Phụ cấp làm việc 办公费 bàn gōng fèi
52 Phụ cấp xe cộ 车马费 chē mǎ fèi
53 Tiền sách báo 书报费 shū bào fèi
54 Phí duy tu bảo dưỡng 维持费 wéi chí fèi
55 Tiền quần áo 服装费 fú zhuāng fèi
56 Tiền trợ cấp gia đình 安家费 ānjiā fèi
57 Tiền lưu trú 驻留费 zhù liú fèi
58 Tiền phúc lợi 福利费 fúlì fèi
59 Sinh hoạt phí 生活费 shēnghuófèi
60 Tiền làm thêm ca 加班费 jiābān fèi
61 Lệ phí thủ tục 手续费 shǒuxù fèi
62 Phí tổn trù bị 起动费 qǐdòng fèi
63 Chi phí tạm thời 临时费 línshí fèi
64 Chi phí thường xuyên 经常费 jīngcháng fèi
65 Chi phí chế tạo 制造费用 zhìzào fèiyòng
66 Kinh phí lâu dài 恒久经费 héngjiǔ jīngfèi
67 Chi phí về nhân sự 人事费用 rénshì fèiyòng
68 Phí tổn kiểm toán 查帐费用 chá zhàng fèiyòng
69 Nhận kinh phí ứng trước 预领经费 yù lǐng jīngfèi
70 Kinh phí hằng năm 岁定经费 suì dìng jīngfèi
71 Phí tổn trả lại hàng 退货费用 tuìhuò fèiyòng
72 Chi phí tiền lãi 利息费用 lìxí fèiyòng
73 Chi phí nghiệp vụ 业务费用 yèwù fèiyòng
74 Chi phí quản lý 管理费用 guǎnlǐ fèiyòng
75 Chi phí quảng cáo 推广费用 tuīguǎng fèiyòng
76 Chi phí phụ 附加费用 fùjiā fèiyòng
77 Công tác phí hàng ngày 每日出差费 měi rì chūchāi fèi
78 Tiền trợ cấp sinh hoạt 生活补助费 shēnghuó bǔzhù fèi
79 Tiền trợ cấp hiếu hỉ 婚丧补助费 hūn sāng bǔzhù fèi
80 Chi phí quản lí tư liệu 材料管理费 cáiliào guǎnlǐ fèi
81 Chi phí duy tu bảo dưỡng nhà máy 工厂维持费 gōngchǎng wéichí fèi
82 Chi phí phân bố 摊派费用 tānpài fèiyòng

Con số: 数字 shùzì

1 Số lẻ 零数 líng shù
2 Số thập phân 小数 xiǎoshù
3 Số chẵn 整数 zhěngshù
4 Số không 无数字 wú shùzì
5 Hàng đơn vị 个位 gè wèi
6 Hàng chục 十位 shí wèi
7 Hàng trăm 百位 bǎi wèi
8 Hàng ngàn 千位 qiān wèi
9 4,3 (không chia hết) 四点三(除不尽) sì diǎn sān (chú bù jìn)
10 Tỉ lệ phần trăm 百分比 bǎifēnbǐ
11 Hệ thập phân 十进制 shíjìnzhì
12 Phép thập lục tiến 十六进制 shíliù jìn zhì
13 Làm tròn số 四舍五入 sìshěwǔrù
14 Triệt tiêu lẫn nhau 相互抵消 Xiānghù dǐxiāo
15 Thiếu 5 đồng 少五元钱 shǎo wǔ yuán qián

Các Thuật ngữ tiếng Trung chuyên ngành Kế toán

会计项目名称和编号
Hệ thống tài khoản kế toán(Trung Quốc)- thuật ngữ tiếng Trung chuyên ngành kế toán.

14~ 15/ 固定资产/ property , plant, and equipment/ Tài sản cố định
141/ 土地/ land/ Đất đai
1411/ 土地/ land/ Đất đai
1418/ 土地; 重估增值/ land ; revaluation increments/ Đất đai đánh giá lại tăng
142/ 土地改良物/ land improvements/ Cải tạo đất
1421/ 土地改良物/ land improvements/ Cải tạo đất
1428/ 土地改良物 ;重估增值/ land improvements ; revaluation increments/ Cải tạo đất đánh giá lại tăng
1429/ 累积折旧 ;土地改良物/ accumulated depreciation ; land improvements/ Khấu hao luỹ kế Cải tạo đất
143/ 房屋及建物/ buildings/ Nhà cửa vật kiến trúc
1431/ 房屋及建物/ buildings/ Nhà cửa vật kiến trúc
1438/ 房屋及建物 ;重估增值/ buildings; revaluation increments/ Nhà cửa vật kiến trúc đánh giá lại tăng
1439/ 累积折旧 ;房屋及建物/ accumulated depreciation; buildings/ Khấu hao luỹ kế, Nhà cửa vật kiến trúc
144~146/ 机(器)具及设备/ machinery and equipment/ Máy móc thiết bị
1441/ 机(器)具/ machinery/ Máy móc
1448/ 机(器)具 ;重估增值/ machinery ; revaluation increments/ Máy móc đánh giá lại tăng
1449/ 累积折旧 ;机(器)具/ accumulated depreciation ; machinery/ Khấu hao luỹ kế máy móc
151/ 租赁资产/ leased assets/ Tài sản thuê
1511/ 租赁资产/ leased assets/ Tài sản thuê
1519/ 累积折旧; 租赁资产/ accumulated depreciation ; leased assets/ Khấu hao luỹ kế tài sản thuê
152/ 租赁权益改良/ leasehold improvements/ Cải thiện quyền lợi thuê
1521/ 租赁权益改良/ leasehold improvements/ Cải thiện quyền lợi thuê
1529/ 累积折旧; 租赁权益改良/ accumulated depreciation ; leasehold improvements/ Khấu hao luỹ kế ; Cải thiện quyền lợi thuê
156/ 未完工程及预付购置设备款/ construction in progress and prepayments for equipment/ xây dựng cơ bản dở dang và Ứng trước tiền thiết bị
1561/ 未完工程/ construction in progres/ xây dựng cơ bản dở dang
1562/ 预付购置设备款/ prepayment for equipment/ Ứng trước tiền thiết bị
158/ 杂项固定资产/ miscellaneous property, plant, and equipment/ Tài sản cố định khác
1581/ 杂项固定资产/ miscellaneous property, plant, and equipment/ Tài sản cố định khác (tài sản linh tinh)
1588/ 杂项固定资产;重估增值/ miscellaneous property, plant, and equipment ; revaluation increments/ Tài sản cố định khác đánh giá lại tăng
1589/ 累积折旧; 杂项固定资产/ accumulated depreciation ; miscellaneous property, plant, and equipment/ Khấu hao luỹ kế Tài sản cố định khác

1 資產 assets- tài sản
11~ 12 流動資產 current assets -tài sản lưu động
111 現金及约当现金 cash and cash equivalents -Tiền v à các khoản tương đương tiền
1111 庫存現金 cash on hand- tiền mặt tại quỹ
1112 零用金/周轉金 petty cash/revolving funds -Tiền chi vặt/quỹ quay vòng
1113 银行存款 cash in banks -tiền gửi ngân hàng
1116 在途现金 cash in transit- tiền đang chuyển
1117 约当现金 cash equivalents- tương đương tiền
1118 其它现金及 约当现金 other cash and cash equivalents -tiền khác và các tài sản đương tiền khác
112 短期投资 short-term investment -đầu tư ngắn hạn
1121 短期投资 -股票 short-term investments – stock- đầu tư ngắn hạn-cổ phiếu
1122 短期投资 -短期票券 short-term investments – short-term notes and bills- đầu tư ngắn hạn-cổ phiếu ngắn hạn
1123 短期投资 -政府债券 short-term investments – government bonds -đầu tư ngắn hạn,trái phiếu nhà nước
1124 短期投资 -受益凭证 short-term investments – beneficiary certificates-đầu tư ngắn hạn
1125 短期投资 -公司债 short-term investments – corporate bonds -trái phiếu công ty
1128 短期投资 -其它 short-term investments – other -đầu tư ngắn hạn khác
1129 备抵短期投资跌价损失 allowance for reduction of short-term investment to market -D ự phòng giảm giá đầu tư ngắn hạn
113 应收票据 notes receivable- tín phiếu phải thu
1131 应收票据 notes receivable- tín phiếu phải thu
1132 应收票据贴现 discounted notes receivable- chiết khấu tín phiếu phải thu
1137 应收票据 -关系人 notes receivable – related parties tín phiếu phải thu – khách hàng
1138 其它应收票据 other notes receivable- tín phiếu phải thu khác
1139 备抵呆帐 -应收票据 allowance for uncollec- tible accounts- notes receivable tín phiếu phải thu-D ự phòng phải thu khó đòi
114 应收帐款 accounts receivable- khoản phải thu
1141 应收帐款 accounts receivable -khoản phải thu
1142 应收分期帐款 installment accounts receivable- phải thu theo thời kỳ
1147 应收帐款 -关系人 accounts receivable – related parties- phải thu của khách hàng
1149 备抵呆帐-应收帐款 allowance for uncollec- tible accounts – accounts receivable – dự phòng phải thu nợ khó đòi
118 其它应收款 other receivables -phải thu khác
1181 应收出售远汇款 forward exchange contract receivable
1182 应收远汇款 -外币 forward exchange contract receivable – foreign currencies
1183 买卖远汇折价 discount on forward ex-change contract Chiết khấu
1184 应收收益 earned revenue receivable- lợi nhuận phải thu
1185 应收退税款 income tax refund receivable -thuế được hoàn phải thu
1187 其它应收款 – 关系人 other receivables – related parties phải thu khác-chi tiết khách hàng
1188 其它应收款 – 其它 other receivables – other phải thu khác
1189 备抵呆帐 – 其它应收款 allowance for uncollec- tible accounts – other receivables
121~122 存货 inventories Hàng tồn kho
1211 商品存货 merchandise inventory hàng hóa tồn kho
1212 寄销商品 consigned goods hàng gửi bán
1213 在途商品 goods in transit hàng mua đang đi đường
1219 备抵存货跌价损失 allowance for reduction of inventory to market Dự phòng giảm hàng tồn kho
1221 制成品 finished goods -thành phẩm
1222 寄销制成品 consigned finished goods -thành phẩm gửi bán
1223 副产品 by-products -sản phẩm phụ
1224 在制品 work in process- bán thành phẩm
1225 委外加工 work in process – outsourced -gia công bên ngoài
1226 原料 raw materials -nguyên liệu
1227 物料 supplies- vật liệu
1228 在途原物料 materials and supplies in transit -NVL mua đang đi đường
1229 备抵存货跌价损失 allowance for reduction of inventory to market -Dự phòng giảm giá hang tồn kho
125 预付费用 prepaid expenses -chi phí trả trước
1251 预付薪资 prepaid payroll -ứng trước tiền lương
1252 预付租金 prepaid rents -ứng trước tiền thuê
1253 预付保险费 prepaid insurance -ứng trước tiền bảo hiểm
1254 用品盘存 office supplies -Kiểm kê đồ dùng tồn kho
1255 预付所得税 prepaid income tax- trả trước thuế thu nhập
1258 其它预付费用 other prepaid expenses- trả trước chi phí khác
126 预付款项 prepayments -các khoản trả trước
1261 预付货款 prepayment for purchases- Ứng trước tiền hàng
1268 其它预付款项 other prepayments- các khoản trả trước khác
128~129 其它流动资产 other current assets -tài sản lưu động khác
1281 进项税额 VAT paid ( or input tax)- thuế VAT đầu vào
1282 留抵税额 excess VAT paid (or overpaid VAT) -Số thuế VAT nộp quá
1283 暂付款 temporary payments -tạm ứng
1284 代付款 payment on behalf of others- khoản trả hộ
1285 员工借支 advances to employees- tạm ứng cho công nhân viên
1286 存出保证金 refundable deposits- khoản đặt cọc có thể hoàn lại
1287 受限制存款 certificate of deposit-restricted -Tài khoản bị hạn chế (kỹ quỹ t ại NH)
1291 递延所得税资产 deferred income tax asset – tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
1292 递延兑换损失 deferred foreign exchange losses- Lỗ tỷ giá hối đoái hoãn l ại
1293 业主(股东)往来 owners(stockholders) current account –(chủ sở hữu)Cổ đông vãng lai
1294 同业往来 current account with others -đồng nghiệp vãng lai
1298 其它流动资产-其它 other current assets – other – Tài sản lưu động khác
13 基金及长期投资 funds and long-term investments :Tiền vốn và tài sản dài hạn
131 基金 funds quỹ
1311 偿债基金 redemption fund (or sinking fund) -Qu ỹ bồi thường(đền bù)
1312 改良及扩充基金 fund for improvement and expansion -Quỹ phát triển (cải thi ện và mở rộng)
1313 意外损失准备基金 contingency fund -Quỹ dự phòng tổn thất
1314 退休基金 pension fund – quỹ trợ cấp
1318 其它基金 other funds -Quỹ khác
132 长期投资 long-term investments- đầu tư dài hạn
1321 长期股权投资 long-term equity investments
1322 长期债券投资 long-term bond investments – Đầu tư trái phiếu dài hạn
1323 长期不动产投资 long-term real estate in-vestments- Đầu tư b ất động sản dài hạn
1324 人寿保险现金解约价值 cash surrender value of life insurance Giá trị huỷ bỏ tiền bảo hiểm nhân thọ
1328 其它长期投资 other long-term investments- Đầu tư dài hạn khác
1329 备抵长期投资跌价损失 allowance for excess of cost over market value of long-term investments -dự phòng giảm giá đầu tư dài hạN

Bạn sẽ quan tâm  Từ vựng tên các loại GẠO bằng tiếng Trung

16 递耗资产 depletable assets -Tài sản hao mòn dần
161 递耗资产 depletable assets-Tài sản hao mòn dần
1611 天然资源 natural resources-Nguồn nguyên liệu tự nhiên
1618 天然资源 -重估增值 natural resources -revaluation increments- Nguồn nguyên liệu tự nhiên- đánh giá lại tăng
1619 累积折耗 -天然资源 accumulated depletion – natural resources-tiêu hao luỹ kế nguồn nguyên liệu tự nhiên
17 无形资产 intangible assets -Tài sản vô hình
171 商标权 trademarks- Quyền thương hiệu
1711 商标权 trademarks- Quyền thương hiệu
172 专利权 patents -quyền phát minh sáng chế
1721 专利权 patents -quyền phát minh sáng chế
173 特许权 franchise -Quyền kinh doanh
1731 特许权 franchise -Quyền kinh doanh
174 著作权 copyright -Bản quyền
1741 著作权 copyright- Bản quyền
175 计算机软件 computer software -Chi phí phần mền máy tính
1751 计算机软件 computer software cost -Chi phí phần mền máy tính
176 商誉 goodwill- Thương hiệu
1761 商誉 goodwill -Thương hiệu
177 开办费 organization costs – Chi phí thành lập
1771 开办费 organization costs – Chi phí thành lập
178 其它无形资产 other intangibles -Tài sản cố đ ịnh vô hình khác
1781 递延退休金成本 deferred pension costs- Chi phí tiền trợ cấp hõan lại
1782 租赁权益改良 leasehold improvements -Cải thiện quyền thuê
1788 其它无形资产-其它 other intangible assets – other -Tài sản cố định vô hình khác
18 其它资产 other assets -Tài sản khác
181 递延资产 deferred asse – tài sản hoãn lại
1811 债券发行成本 deferred bond issuance costs -Chi phí phát hành trái phiếu
1812 长期预付租金 long-term prepaid rent -Trả trước tiền thuê dài hạn
1813 长期预付保险费 long-term prepaid insurance -Trả trước tiền bảo hiểm dài hạn
1814 递延所得税资产 deferred income tax assets -Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
1815 预付退休金 prepaid pension cost -Trả trước tiền trợ cấp
1818 其它递延资产 other deferred assets -Tài sản hoãn lại khác
182 闲置资产 idle assets -Tài sản nhàn rỗi
1821 闲置资产 idle assets -Tài sản nhàn rỗi
184 长期应收票据及款项与催收帐款 long-term notes , accounts and overdue receivables – tín phiếu phải thu dài hạn và các khoản phải thu quá hạn
1841 长期应收票据 long-term notes receivable- tín phiếu phải thu dài h ạn
1842 长期应收帐款 long-term accounts receivable -Tài khoản phải thu dài hạn
1843 催收帐款 overdue receivables -t ài khoản Phải thu quá hạn
1847 长期应收票据及款项与催收帐款-关系人 long-term notes, accounts and overdue receivables- related parties- tín phiếu phải thu dài hạn và những khoản phải thu quá hạn; chi tiết khách hàng
1848 其它长期应收款项 other long-term receivables -Các khoản phải thu dài hạn khác
1849 备抵呆帐-长期应收票据及款项与催收帐款 allowance for uncollectible accounts – long-term notes, accounts and overdue receivables – Dự phòng các khoản phải thu khó đòi- tín phiếu phải thu dài hạn và những khoản phải thu quá hạn
185 出租资产 assets leased to others- Tài sản cho thuê
1851 出租资产 assets leased to others -Tài sản cho thuê
1858 出租资产 -重估增值 assets leased to others – incremental value from revaluation- Tài sản cho thuê – đánh giá lại tăng
1859 累积折旧 -出租资产 accumulated depreciation – assets leased to others -Khấu hao luỹ kế – tài sản cho thuê
186 存出保证金 refundable deposit- khoản đặt cọc có thể hoàn lại
1861 存出保证金 refundable deposits – khoản đặt cọc có thể hoàn lại
188 杂项资产 miscellaneous assets- Tài sản khác
1881 受限制存款 certificate of deposit – restricted -Tiền gửi bị hạn chế
1888 杂项资产 -其它 miscellaneous assets – – Tài sản khác
Hệ thống tài khoản Trung quốc có 5 loại
Loại 1: Tài sản
Loại 2: Nợ phải trả
Loại 3:Quyền lợi chủ sở hữu
Loại 4:Giá thành
Loại 5:Xác định kết quả kinh doanh

Thuật ngữ tiếng Trung Quốc chuyên ngành kế toán cung cấp cho người học những thuật ngữ cơ bản để trở thành một nhà kế toán giỏi và chuyên nghiệp..

Xem thêm: 

Trên đây là những từ vựng tiếng Trung chủ đề Kế toán. Và còn nhiều từ vựng nữa chúng tôi sẽ cập nhật thêm.

Chúc các bạn học tốt tiếng Trung. Cám ơn các bạn đã ghé thăm website của chúng tôi.

Nguồn:www.emg.com.vn
Bản quyền thuộc về: Trung tâm tiếng Trung EMG Online
Vui lòng không copy khi chưa được sự đồng ý của tác giả

Bài viết liên quan

Cách đọc Giá tiền, Số tiền trong tiếng Trung Quốc chuẩn xác nhất!
Tên PHƯỜNG | XÃ dịch sang tiếng Trung Quốc
Tiếng Trung Thương Mại: Tổng hợp từ vựng chuyên ngành
Cách gọi tên các loại QUẢ | TRÁI CÂY bằng tiếng Trung
Từ vựng tiếng Trung về tên các loại RAU, CỦ, HẠT
Ý nghĩa các CON SỐ trong tiếng Trung Quốc là gì? 520 là gì?
Từ vựng tiếng Trung về các MÙA TRONG NĂM
Từ vựng tiếng Trung chủ đề: Website – Internet

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *