Cách hình thành câu phủ định trong câu không thể bỏ qua!

Trong bất kì ngôn ngữ nào, việc nói phủ định là không thể không biết. Vì vậy, cấu trúc câu phủ định là kiến thức cơ bản bạn phải bỏ túi khi học Tiếng Anh. Hãy cùng tìm hiểu về cách hình thành câu phủ định trong câu cùng với EMG Online nhé!

Download Trọn bộ Ebook ngữ pháp dành cho người mới bắt đầu

Xem thêm:

1. Câu phủ định trong Tiếng Anh là gì?

Trước khi định nghĩa câu phủ định, chúng ta hãy tìm hiểu điều gì làm cho câu phủ định trở thành phủ định.

Phủ định là một từ hoặc cụm từ biểu thị sự không đồng ý hoặc từ chối đối với điều gì đó.

Khi phủ định được sử dụng trong một câu, không phải lúc nào nó cũng có nghĩa là nó biểu thị điều gì đó xấu. Phủ định được sử dụng để vô hiệu hóa một điều gì đó cụ thể .

Ví dụ:

  • Q: Are you feeling sick? (Bạn có cảm thấy ốm không?)
  • A: I don’t feel sick at all. (Tôi không cảm thấy bị ốm gì cả.)

Để sử dụng yếu tố phủ định trong việc tạo câu phủ định, luôn đặt yếu tố to be phủ định trước ý tưởng hoặc động từ, danh từ hoặc tính từ của câu. Điều này sẽ cho biết bạn đang cố gắng phủ nhận ý tưởng nào.

Ví dụ:

  • Don’t sit on the wet chair. (Đừng ngồi trên ghế ướt.)

Don’t  là động từ to be bị phủ định ở đây.Don’t  đề cập đến ý tưởng (hoặc động từ trong câu này) là “wet”. 

Khi viết câu phủ định, tất cả những gì bạn phải làm là dùng từ not sau trợ động từ.

Kiểm tra trình độ ngay để tìm đúng lộ trình học Tiếng Anh thông minh, hiệu quả cho riêng mình!

 

2. Trợ động từ trong Tiếng Anh là gì?

Các dạng động từ được sử dụng như trợ động từ trong tiếng Anh là:

  • to be
am,is,are was,were be,been,being
  • to do
  • to have
have,has had having
  • Động từ khuyết thiếu
can,could shall,should must
may,might will,would

 

Cách hình thành câu phủ định cơ bản nhất trong Tiếng Anh là thêm "not" sau trợ động từ

3. Cấu trúc phủ định trong Tiếng Anh

Một câu phủ định cho biết điều gì đó không đúng. Một trạng từ phủ định phải được thêm vào để phủ định hoặc hủy bỏ ý kiến của câu. Phần tử “phủ định” này được tạo ra theo quy tắc chung sau đây.

Quy tắc phủ định:

  • Trong tiếng Anh, để khẳng định điều gì đó không phải là đúng, bạn hãy một câu phủ định bằng cách thêm từ “not” vào sau trợ động từ đầu tiên trong câu khẳng định.
  • Nếu không có trợ động từ trong câu khẳng định, như trong thì Hiện tại đơn và Quá khứ đơn, thì bạn hãy thêm một trợ động từ.
Bạn sẽ quan tâm  20 cấu trúc câu nâng cao nhất định phải biết khi học tiếng Anh giao tiếp

Chú ý:

  • Khi sử dụng trợ động từ (bao gồm cả bổ ngữ), động từ chính sẽ không bị thay đổi (không có s hoặc ed ở cuối ) mà sẽ trở về động từ nguyên mẫu.
  • Động từ “to be” sử dụng một mẫu phủ định khác.

Xem lại bảng sau để biết các ví dụ về phủ định trong tiếng Anh. Một số ví dụ sử dụng các từ phủ định được rút gọn, chúng được sử dụng nhiều hơn trong bài viết và bài nói không trang trọng, và một số ví dụ khác sử dụng các từ phủ định đầy đủ.

Thì
Từ phủ định
Ví dụ
Hiện tại đơn
do+not = don’t
does+not = doesn’t
I do not play.
She doesn’t play.
Quá khứ đơn
did+not = didn’t
I didn’t play.
Hiện tại tiếp diễn
am + not (*no amn’t)
is+not = isn’t
are+not = aren’t
I am not playing.
He is not playing.
We aren’t playing.
Quá khứ tiếp diễn
was+not = wasn’t
were+not = weren’t
I wasn’t playing.
They were not playing.
Hiện tại hoàn thành
have+not = haven’t
has+not = hasn’t
You haven’t played.
She has not played.
Hiện tại hoàn thành
tiếp diễn
have+not+been= haven’t been
has+not+been = hasn’t been
I have not been playing.
She hasn’t been playing.
Quá khứ hoàn thành
had+not = hadn’t
You hadn’t played.
Quá khứ hoàn thành tiếp diễn
had+not+been = hadn’t been
She hadn’t been playing.
Tương lai đơn
will+not = won’t
I won’t play.
Tương lai hoàn thành
will+not+have = won’t have
He will not have played.
Có điều kiện
would+not
She wouldn’t play.
Có điều kiện hoàn thành
would+not+have
She wouldn’t have played.
Dạng khuyết thiếu
can + not = can’t or cannot (formal)
should+not = shouldn’t
I can’t play.
I cannot play.
We shouldn’t play.

 

Để test trình độ và cải thiện kỹ năng Tiếng Anh bài bản để đáp ứng nhu cầu công việc như viết Email, thuyết trình,…Bạn có thể tham khảo khóa học Tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm tại EMG Online để được trao đổi trực tiếp cùng giảng viên bản xứ.

 

Lưu ý:
Trong cách nói không trang trọng, bạn có thể viết tắt nhưng trong cách nói trang trọng, không viết tắt bất kỳ từ nào.
She is not playing. [formal]Cô ấy không chơi. [trang trọng]
She isn’t playing. = She’s not playing. [informal]
Cô ấy không chơi. = Cô ấy không chơi. [không trang trọng]

4. Các cách nói mang ý nghĩa phủ định trong tiếng Anh

Bằng từ hoặc cụm từ phủ định:

  • No + Danh từ: Dạng này được sử dụng để nhấn mạnh ý phủ định trong câu có thể áp dụng ở bất kỳ vị trí nào trong câu tùy thuộc vào ý của người nói.
Bạn sẽ quan tâm  Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn (Present Perfect Continuous Tense) – Công thức, dấu hiệu, ví dụ và bài tập

Ví dụ:

I have no money: Tôi không có tiền.

No one understands your lecture: Không ai hiểu bài giảng của bạn.

I am by no means angry with you: Tôi không có nghĩa là tức giận với bạn.

I will be there in no time: Tôi sẽ đến đó trong thời gian ngắn.

  • Trạng từ phủ định: seldom, barely, hardly, scarcely, rarely, never

Những trạng từ này đã mang ý nghĩa phủ định. Vì vậy, không cần phải chia động từ trong một câu phủ định có chứa chúng. Ngoại trừ “never”, phủ định 100%, các trạng từ khác vẫn cung cấp khả năng rất hiếm về điều gì đó.

Ví dụ:

He seldom goes to the cinema.  (Meaning: He almost never goes to the cinema.): Anh ấy hiếm khi đi xem phim.

The country had scarcely any industry. (Meaning: The country had almost no industry.): Đất nước hầu như không có công nghiệp.

  • Thành ngữ:  Các thành ngữ “When pigs fly!”, “When hell freezes over”,”Not in a month of Sundays!”, “Building castles in the air”, … đều có nghĩa là không thể xảy ra.

I will get married with her when pigs fly. (Meaning: I can never marry her.): Tôi không bao giờ có thể kết hôn với cô ấy.

Bằng cấu trúc mang ý nghĩa phủ định

  • too…to: Cụm từ này có thể được mở rộng thành hai câu hoặc một câu phức. Công dụng của nó là để từ chối một điều gì đó vì đã vượt quá giới hạn.

The shelf was too high for me to reach. = The shelf was too high for me. I can’t reach it.

Cái giá quá cao mà tôi không thể với tới = Giá sách quá cao đối với tôi. Tôi không thể với tới nó.

  • Either/Neither:
  • not…either…or = neither
  • neither …nor

A: I can’t speak EMG Online: Tôi không nói được tiếng Trung

B: Neither do I. / Me neither. / I can’t either.  (Meaning: I also can’t speak EMG Online.): Tôi cũng không. / Tôi cũng vậy. / Tôi cũng không thể

 

They brought neither tea nor coffee. (Meaning: They didn’t bring any tea or coffee.): Họ không mang theo trà và cà phê.

Neither of us has money. (Meaning: No one among us has money.): Không ai trong chúng tôi có tiền.

Xem chi tiết tại: Cấu trúc Either … or và Neither…nor: Cách dùng và bài tập

  • So sánh phủ định

I couldn’t agree with you less. (Meaning: I totally don’t agree with you.): Tôi không thể đồng ý với bạn ít hơn. (Có nghĩa là: Tôi hoàn toàn không đồng ý với bạn.)
You can’t find anything better. (Meaning: This is the best thing you can find.): Bạn không thể tìm thấy gì tốt hơn. (Ý nghĩa: Đây là điều tốt nhất bạn có thể tìm thấy.)

  • Các tiền tố hoặc hậu tố có nghĩa phủ định:
    • Tiền tố: un-, im-, in-, ir-
    • Hậu tố: -less
Bạn sẽ quan tâm  Trong ngữ pháp tiếng Anh A lot of, Lots of, Allot được sử dụng thế nào?

Ví dụ:

The Internet in their hometown is very inacessable:  Internet ở quê hương của họ rất khó truy cập.

Ann is a careless girl.: Ann là một cô gái bất cẩn.

5. Bài tập

1. I ……………………………… like to read science fiction.
2. Dogs ……………………………… chase cats.
A. not

3. Dogs ………………………….. like to chase cats.

A. not

4. Pete ………………………………… not want to talk with Ann.

A. does

5. Alice ………………………………. not work for an insurance company.

A. does

6. I ……………………………… not like this wine very much.

A. do

7. I ………………………………… not enjoy playing with my kids.

A. do

8. Sharon ……………………………….. not make models from clay.

A. do
B. does

9. I …………………………… practice the violin every morning.

A. does not

10. My brother ………………………………… not earn two hundred dollars a week.

A. does

11. Our team …………………………… not play well yesterday.

A. did

12. He …………………………… not go to school by bus.

A. does
Để kiểm tra trình độ sử dụng và vốn từ vựng của bạn đến đây. Làm bài Test từ vựng sau đây ngay:

Đáp án

1. I do not like to read science fiction.

2. Dogs do not chase cats.

3. Dogs do not like to chase cats.

4. Pete does not want to talk with Ann.

5. Alice does not work for an insurance company.

6. I do not like this wine very much.

7. I do not enjoy playing with my kids.

8. Sharon does not make models from clay.

9. I do not practice the violin every morning.

10. My brother does not earn two hundred dollars a week.

11. Our team did not play well yesterday.

12. He does not go to school by bus.

Câu phủ định là một cấu trúc cơ bản và không thể thiếu trong Tiếng Anh. Hãy nắm chắc cách sử dụng cấu trúc này nhé!

Bài viết liên quan

cách thêm ses trong thì hiện tại đơn (3)
Cách thêm s/es trong thì hiện tại đơn và cách phát âm chuẩn bản ngữ
Sau Promise là gì? Cấu trúc và cách dùng Promise chi tiết
Unia.vn - Tiếng Anh cho người đi làm
Bảng quy đổi điểm IELTS Listening, Speaking, Writing và Reading chính xác nhất
Thì hiện tại đơn (Simple present tense) – Công thức, cách dùng, dấu hiệu và bài tập
tổng hợp 12 thì trong tiếng anh cơ bản PDF
Tổng hợp 12 thì trong tiếng Anh Công thức Dấu hiệu Nhận biết kèm File PDF
Tất tần tật về câu điều kiện loại 2 trong Ngữ pháp tiếng Anh
Thì hiện tại hoàn thành (Present perfect tense) – Công thức, dấu hiệu và bài tập
Thì quá khứ đơn (Simple Past) – Công thức, cách dùng, dấu hiệu và bài tập

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *