Tất tần tật về câu điều kiện (Conditional sentences) trong tiếng Anh từ A đến Z

Câu điều kiện là một trong những phần ngữ pháp tiếng Anh quan trọng mà chúng ta luôn được học ở trường, cũng như bắt gặp rất nhiều trong khi áp dụng và sử dụng tiếng Anh trong cuộc sống hằng ngày và trong công việc. Vậy câu điều kiện là gì và có bao nhiêu loại câu điều kiện? Cùng tìm hiểu ngay trong bài viết dưới đây với EMG Online.

Xem thêm:

1. Câu điều kiện (Conditional sentences) trong ngữ pháp tiếng Anh là gì?

Trong ngữ pháp tiếng Anh, câu điều kiện không phải là một thì của động từ mà là một cấu trúc câu, là cách tạo nên một câu trong tiếng Anh.

Với mệnh đề điều kiện chỉ điều kiện mà bạn cần phải làm, một tình huống bắt buộc phải xảy ra, là điều kiện để một điều gì đó có thể đến. Mệnh đề điều kiện là mệnh đề chứa if, nhắc đến một việc cần xảy ra trước khi điều thứ hai xảy ra. Câu điều kiện là một câu hoàn chỉnh, đề cập đến kết quả có thể xảy ra chỉ khi điều kiện xảy ra trước.

Lưu ý:

Tuy nhiên, không phải tất cả các câu đề có chưa if. Ngoài “if” câu điều kiện còn có thể sử dụng các từ khác như “Unless”, dạng đảo ngữ,…

2. Mệnh đề điều kiện (If-clause) là gì?

Câu điều kiện là một ví dụ của câu phức, với một câu bao gồm hai mệnh đề chứa đủ chủ ngữ và vị ngữ. Hai mệnh đề trong một câu phức bao gồm một mệnh đề chính (main clause) hay còn gọi là mệnh đề độc lập, mệnh đề còn lại gọi là mệnh đề phụ thuộc (dependent clause) hay còn gọi là mệnh đề hạ cấp.

Bạn sẽ quan tâm  Trạng từ tần suất (Frequency) trong tiếng Anh cách dùng và bài tập

If đóng vai trò như một từ nối, nối hai mệnh đề trên với nhau thành một câu dài hoàn chỉnh.

Mệnh đề điều kiện (If-clause) là một mệnh đề phụ thuộc bởi bản thân nó không phải là một câu hoàn chỉnh, nhằm vai trò nhắc đến một sự kiện hay một tình huống bắt buộc phải xảy ra hoặc phải là sự thật.

Trong ngữ pháp tiếng Anh, mệnh đề điều kiện được sử dụng như một phần của câu hoàn chỉnh và phải đi cùng với một mệnh đề khác, hay phụ thuộc vào mệnh đề đó.

Kiểm tra trình độ ngay để tìm đúng lộ trình học Tiếng Anh thông minh, hiệu quả cho riêng mình!

 

3. Mệnh đề kết quả (result-clause) là gì?

Phần thứ hai của mệnh đề quan hệ đó là mệnh đề kết quả hay mệnh đề chính. Đây là kết quả sẽ xảy ra sau khi sự kiện, tình huống trong mệnh đề điều kiện xảy ra. Mệnh đề này cũng là mệnh đề độc lập bởi bản thân nó có thể tự trở thành một câu văn hoàn chỉnh.

Chú ý:

  • Nếu mệnh đề điều kiện đứng trước thì cần có dấu phẩy ngăn cách giữa hai mệnh đề.
  • Nếu mệnh đề kết quả đứng trước thì không cần dấu phẩy ngăn cách giữa hai mệnh đề.

Ví dụ:

  • If it rains, I can’t go back home.
    Dịch: Nếu trời mưa thì tôi sẽ không thể về nhà.
  • I can’t go back home if it rains. 
    Dịch: Tôi sẽ không thể về nhà nếu trời mưa

Câu điều kiện trong tiếng Anh

4. Tầm quan trọng của câu điều kiện (Conditional sentences) trong ngữ pháp tiếng Anh

Câu điều kiện được dạy trong các bài giảng ngữ pháp tiếng Anh bởi chúng quan trọng, và cũng là một trong những phần ngữ pháp dễ sử dụng trong cuộc sống và công việc.

Bạn sẽ quan tâm  Tổng hợp ngữ pháp tiếng Anh từ cơ bản đến nâng cao 

Ngoài ra, câu điều kiện có 4 loại cơ bản nhất và được ứng dụng vào nhiều trường hợp khác nhau, đó cũng là một lý do vì sao ta cần nắm vững kiến thức về cấu trúc và cách dùng của từng loại câu điều kiện.

Câu điều kiện loại 0: đề cập tới điều kiện và kết quả là một chân lý, thói quen, một sự thật hiển nhiên xảy ra trong cuộc sống (factual conditional)

  • If I get sick, I always ask my mom first.
    Dịch: Nếu tôi bị ốm, tôi luôn hỏi mẹ tôi đầu tiên

Câu điều kiện loại 1: đề cập tới điều kiện và kết quả là một hành động nào đó có thể xảy ra trong tương lai (possible conditional)

  • If it’s so cold, I will get sick
    Dịch: Nếu trời quá lạnh thì tôi sẽ bị ốm

Xem thêm bài viết về Tất tần tật về câu điều kiện loại 1 trong ngữ pháp tiếng Anh

Để test trình độ và cải thiện kỹ năng Tiếng Anh bài bản để đáp ứng nhu cầu công việc như viết Email, thuyết trình,…Bạn có thể tham khảo khóa học Tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm tại EMG Online để được trao đổi trực tiếp cùng giảng viên bản xứ.

 

Câu điều kiện loại 2: đề cập tới điều kiện và kết quả là một hành động, sự kiện không thể xảy ra trong hiện tại (present hypothetical conditional)

  • If I lived near our company, I would never come late.
    Dịch: Nếu tôi sống ở gần công ty thì tôi sẽ không bao giờ đi muộn

Xem thêm bài viết về Tất tần tật về câu điều kiện loại 2 trong ngữ pháp tiếng Anh

Câu điều kiện loại 3: đề cập tới điều kiện và kết quả là một hành động, sự kiện không thể xảy ra trong quá khứ (past hypothetical conditional)

  • If I had noticed that you needed to do this, I would have been there to help
    Dịch: Nếu tôi phát hiện ra bạn cần phải làm việc này, tôi đã ở đó để giúp đỡ.

Xem thêm bài viết về Tất tần tật về câu điều kiện loại 3 trong ngữ pháp tiếng Anh

Một gợi ý khi học câu điều kiện chính là ghi nhớ được các trường hợp sử dụng từng loại câu điều kiện, khi đó bạn sẽ không cần phải học thuộc thì của động từ trong từng mệnh đề của từng loại câu điều kiện nữa.

Bạn sẽ quan tâm  Tổng hợp định nghĩa các loại động từ trong tiếng Anh cần nhớ

Ví dụ câu điều kiện trong tiếng Anh

Ví dụ câu điều kiện trong tiếng Anh

Hy vọng bài viết trên đã mang đến cho bạn nhiều kiến thức bổ ích về cách dùng câu điều kiện cũng như cái nhìn tổng quan nhất về câu điều kiện. Ngoài ra, nếu bạn đang trên con đường chinh phục ngữ pháp tiếng Anh, đừng bỏ lỡ phương pháp và kinh nghiệm chinh phục tiếng Anh mà hàng trăm nghìn học viên của EMG Online đã áp dụng và thành công ngay tại đây nhé!

Bài viết liên quan

cách thêm ses trong thì hiện tại đơn (3)
Cách thêm s/es trong thì hiện tại đơn và cách phát âm chuẩn bản ngữ
Sau Promise là gì? Cấu trúc và cách dùng Promise chi tiết
Unia.vn - Tiếng Anh cho người đi làm
Bảng quy đổi điểm IELTS Listening, Speaking, Writing và Reading chính xác nhất
Thì hiện tại đơn (Simple present tense) – Công thức, cách dùng, dấu hiệu và bài tập
tổng hợp 12 thì trong tiếng anh cơ bản PDF
Tổng hợp 12 thì trong tiếng Anh Công thức Dấu hiệu Nhận biết kèm File PDF
Tất tần tật về câu điều kiện loại 2 trong Ngữ pháp tiếng Anh
Thì hiện tại hoàn thành (Present perfect tense) – Công thức, dấu hiệu và bài tập
Thì quá khứ đơn (Simple Past) – Công thức, cách dùng, dấu hiệu và bài tập

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *