Tất tần tật về câu điều kiện loại 3 trong ngữ pháp tiếng Anh

Ngữ pháp tiếng Anh là cách mà một câu tiếng Anh được hình thành. Tuy nhiên, bạn cần nhớ rằng không phải câu tiếng Anh nào cũng đi theo quy tắc ngữ pháp, nhưng có những quy tắc cấu trúc câu sẽ giúp bạn trình bày suy nghĩ của mình dễ dàng hơn. Câu điều kiện loại 3 trong tiếng Anh có thể giúp bạn bày tỏ suy nghĩ của mình về một điều gì đó không xảy ra trong quá khứ. Cùng tìm hiểu về phần ngữ pháp tiếng Anh này trong bài viết dưới đây.

Xem thêm:

1. Cấu trúc câu điều kiện loại 3 trong ngữ pháp tiếng Anh

Câu điều kiện loại III trong ngữ pháp tiếng Anh hay còn gọi là câu điều kiện không có thật trong quá khứ, hay điều kiện giả định trong quá khứ. Nó thường được dùng để nói về một hành động, hiện tượng được tưởng tượng ra và sẽ khác với những gì nó thực xảy ra trong quá khứ. Cùng phân tích ví dụ dưới đây:

  • If I hadn’t eaten so much like that, I would have gotten so thin
    Dịch: Nếu tôi không ăn nhiều như thế thì tôi đã gầy rồi

Trong câu điều kiện loại 3 có hai mệnh đề chính như sau:

If + Mệnh đề điều kiện, Mệnh đề kết quả.

Mệnh đề điều kiện chỉ một hành động không có thật trong quá khứ, và nó chưa từng xảy ra. Trong ví dụ trên, chủ thể I đã ăn rất nhiều trong quá khứ và hành động “not eat so much like that” là không xảy ra. Mệnh đề kết quả “I would have gotten so thin” cũng không có thật, tức là chủ thể “I” không thon thả. Trong trường hợp này, bạn đó chỉ đang tưởng tượng một kết quả không có thật trong quá khứ mà thôi.

Bạn sẽ quan tâm  Câu cầu khiến (Imperative Sentence) trong tiếng Anh – Cấu trúc, cách dùng và ví dụ

Thì của động từ trong câu điều kiện loại 3 trong ngữ pháp tiếng Anh sẽ cần chia như sau:

If + past perfect, would have + past participle

Ví dụ:

  • If you had gone to the party last night, I would have gone with you.
    Dịch: Nếu bạn đến buổi tiệc tối hôm qua thì tôi đã đi cùng với bạn rồi
  • If my mom hadn’t reminded me, I would have forgotten the exam.
    Dịch: Nếu mẹ tôi không nhắc tôi thì tôi đã quên mất bài kiểm tra.

Lưu ý:Trong ngữ pháp tiếng Anh, Chủ ngữ + would và Chủ ngữ + had đều có thể viết tắt dưới dạng: I’d, you’d, she’d, he’d, we’d, they’d

Câu điều kiện loại 3 trong ngữ pháp tiếng Anh có thể dùng để bày tỏ sự hối hận

Câu điều kiện loại 3 trong ngữ pháp tiếng Anh có thể dùng để bày tỏ sự hối hận

2. Khi nào dùng câu điều kiện loại 3 trong ngữ pháp tiếng Anh?

Sau khi đã hiểu cách để đặt một câu điều kiện loại 3 trong ngữ pháp tiếng Anh, bạn cần tìm hiểu xem khi nào thì chúng ta sử dụng câu điều kiện loại 3 để giao tiếp. Trong ngữ pháp tiếng Anh, có một số trường hợp dưới đây bạn có thể sử dụng cấu trúc của câu điều kiện này.

Câu hỏi dưới dạng câu điều kiện loại 3 trong ngữ pháp tiếng Anh

Bạn có thể sử dụng câu hỏi dưới dạng câu điều kiện đề hỏi về một quan điểm nào đó của một người khác trong tình huống không hề xảy ra trong quá khứ với cấu trúc:

What would you have done if…?

Ví dụ:

  • “What would you have done if you hadn’t been entered any university?
    Dịch: Bạn sẽ làm gì nếu mình không vào bất cứ một trường đại học nào?
  • What would you have done if I hadn’t been there with you?
    Dịch: Bạn sẽ làm gì nếu lúc đó tôi không ở cùng với bạn?

Hoặc bạn cũng có thể chuyển thành dạng câu trần thuật như:

  • I can’t imagine what I would have done if you hadn’t been there with me.
    Dịch: Tôi không thể tưởng tượng được tôi sẽ làm gì nếu không có bạn ở cùng tôi lúc đó.
Để kiểm tra trình độ sử dụng và vốn từ vựng của bạn đến đây. Làm bài Test từ vựng sau đây ngay:

 

Bạn sẽ quan tâm  Cấu trúc Either … or và Neither…nor: Cách dùng và bài tập

Thể hiện sự hối hận về một hành động đã xảy ra trong quá khứ

Bạn cũng có thể sử dụng câu điều kiện loại 3 trong ngữ pháp tiếng Anh để thể hiện sự hối hận của bản thân khi đã làm một điều gì đó trong quá khứ, và ước rằng kết quả của hành động đó (trong quá khứ) đã xảy ra theo một chiều hướng khác. Cấu trúc thường dùng trong trường hợp này là:

If I had known…

Ví dụ:

  • If I had known this movie is that bad, I wouldn’t have bought the ticket to come here.
    Dịch: Nếu tôi biết phim này tệ như vậy, tôi đã không mua vé để đến đây

Xem thêm: Tất tần tật về câu điều kiện (Conditional sentences) trong tiếng Anh từ A đến Z

Dùng để phê bình một lỗi sai của ai đó

Ngoài ra, bạn có thể dùng câu điều kiện loại 3 trong ngữ pháp tiếng Anh để phê bình ai đó hoặc chỉ ra một lỗi sai.

Ví dụ:

  • If you hadn’t stayed so late last night, you wouldn’t have been late this morning.
    Dịch: Nếu bạn không thức muộn vào tối qua thì bạn đã không bị muộn vào sáng nay.
  • If you had been hurrier, you wouldn’t have been late like that.
    Dịch: Nếu bạn nhanh hơn thì bạn đã không bị muộn như thế.
Kiểm tra trình độ ngay để tìm đúng lộ trình học Tiếng Anh thông minh, hiệu quả cho riêng mình!

 

3. Bài tập về câu điều kiện loại 3 trong ngữ pháp tiếng Anh

1. You ______ me if you had gone to the party. Choose TWO correct options

a.
b.
c.

2. What would you have done if I ______?

a.
b.
c.

3. They ______ him if I ______ them the money.

a.
b.
c.

4. If I had stayed in university, I ______ much better jobs.

a .
b.
c.
a.
b.
c.

6. If I had been feeling well, I ______ the steak. Choose TWO correct options

a.
b.
c.

7. If I’d known you were going, I  ______ with you.

a.
b.
c.

8. I ______ the exam even if I had studied harder.

a.
b.
c.

9. If I ______ you the truth, you wouldn’t have believed me.

a.
b.
c.

10. He ______ the accident if he hadn’t drunk.

a.
b.
c.
Để test trình độ và cải thiện kỹ năng Tiếng Anh bài bản để đáp ứng nhu cầu công việc như viết Email, thuyết trình,…Bạn có thể tham khảo khóa học Tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm tại EMG Online để được trao đổi trực tiếp cùng giảng viên bản xứ.
Đáp án:
1. a/c
2. c
3. b
4. c
5. a
6. a/c
7. c
8. b
9. c
10. a
Hy vọng bài viết trên đã mang lại cho bạn những kiến thức hữu ích và thú vị về cấu trúc câu điều kiện loại 3 trong tiếng Anh. Ngoài ra, đừng quên khám phá hàng ngàn chủ đề từ vựng và phần ngữ pháp tiếng Anh thông dụng khác cùng với EMG Online ngay tại đây nhé!

Bài viết liên quan

cách thêm ses trong thì hiện tại đơn (3)
Cách thêm s/es trong thì hiện tại đơn và cách phát âm chuẩn bản ngữ
Sau Promise là gì? Cấu trúc và cách dùng Promise chi tiết
Unia.vn - Tiếng Anh cho người đi làm
Bảng quy đổi điểm IELTS Listening, Speaking, Writing và Reading chính xác nhất
Thì hiện tại đơn (Simple present tense) – Công thức, cách dùng, dấu hiệu và bài tập
tổng hợp 12 thì trong tiếng anh cơ bản PDF
Tổng hợp 12 thì trong tiếng Anh Công thức Dấu hiệu Nhận biết kèm File PDF
Tất tần tật về câu điều kiện loại 2 trong Ngữ pháp tiếng Anh
Thì hiện tại hoàn thành (Present perfect tense) – Công thức, dấu hiệu và bài tập
Thì quá khứ đơn (Simple Past) – Công thức, cách dùng, dấu hiệu và bài tập

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *