Cấu trúc, cách dùng The last time trong tiếng Anh

The last time là cấu trúc được dùng trong tiếng Anh ở dạng quá khứ đơn, nêu hành động đã xảy ra ở trong quá khứ. Bạn có thể dùng cấu trúc này để diễn đạt những sự việc đã xảy ra, nhưng cách sử dụng thì hoàn toàn khác tùy thuộc vào ngữ cảnh. Cấu trúc: When + was + The last time + S + Verb (Simple past tense/ present perfect tense)?

Vậy cụ thể, cách dùng như thế nào cho đúng từng trường hợp. Hãy cùng taillieuielts.com tìm hiểu bài viết về cách dùng the last time nhé.

1. Định nghĩa The last time?

Trước tiên, muốn tìm hiểu cái gì thì phải xem định nghĩa trước.

  • The: đại từ chỉ định.
  • Last: tính từ có nghĩa là cuối cùng; gần đây nhất.
  • Time: danh từ có nghĩa là lần,lúc, thời điểm.
  • The last time có nghĩa là lần cuối cùng.

2. Cấu trúc The last time

Last là một loại từ đảm nhiệm nhiều chức năng, vừa là danh từ, tính từ, vừa là động từ, trạng từ.

2.1. Khi last là danh từ

Khi last là danh từ nó có nghĩa là người cuối cùng, vật cuối cùng, điều cuối cùng. Chúng ta có thể giữ nguyên last hoặc thêm mạo từ the thành the last, ý nghĩa vẫn không thay đổi.

Ex:

  • I was the last to leave the class. (Tôi là người cuối cùng rời khỏi lớp học.)
  • He was eating as if every mouthful were his last. (Anh ấy ăn như thể lần cuối cùng được ăn)
  • Last là một trạng từ, có nghĩa là gần đây.

2.2. Khi last là động từ

Không giống như các loại từ khác, động từ “last” được dùng với ý nghĩa “kéo dài”, “tiếp tục”. để dễ hiểu, các bạn hãy xem ví dụ sau:

Bạn sẽ quan tâm  Những bài hát tiếng Anh về ngày thầy cô hay và ý nghĩa nhất

Ex:

  • Childhood seems to last forever. (Thời thơ ấu dường như kéo dài mãi mãi)
  • And last, he has feelings for me. (Và cuối cùng, anh ấy đã có tình cảm với tôi.)

2.3. Khi last là tính từ

Đa số các trường hợp, người ta hay dùng last như một tính từ trong câu với ý nghĩa là cuối cùng, sau cùng. Trong một số trường hợp, được hiểu là điều quan trọng cuối cùng trong một chuỗi quan trọng nào đó.

Ex:

  • Anna ate the last pizza. (Anna đã ăn miếng pizza cuối cùng.)

Ngoài ra last còn được hiểu như là một điều phù hợp nhất hoặc thời gian nào đó gần đây nhất.

Ex:

  • The last thing he hoped was that she would forgive the bad things he did to her. (Điều cuối cùng anh ta hy vọng rằng cô sẽ tha thứ cho những điều tồi tệ anh đã làm với cô.)
  • Your letter of Sunday last. (Thư của bạn vào chủ nhật trước)

2.4. Khi last là trạng từ

Last được sử dụng như một trạng từ với nghĩa cuối cùng, gần đây.

Ví dụ:

  • A woman last heard of in Cornwall. (Người phụ nữ được phát hiện lần cuối ở Cornwall)
  • And last, I’d like to thank you all for coming. (Cuối cùng, tôi muốn cảm ơn vì bạn đã đến)

3. Cấu trúc và cách dùng The last time

3.1. The last time trong thì hiện tại hoàn thành

The last time + S + Verb (Simple past tense/ present perfect tense)

Ví dụ:

  • The last time she traveled to Paris was in 2011. (Lần cuối cùng cô ấy đến Paris vào năm 2011)
  • The last time I talked to my close friend was 2 weeks ago. (Lần cuối cùng tôi nói chuyện với bạn thân cách đâu 2 tuần)

Chúng ta cũng có thể đặt câu hỏi với the last time khi mượn từ để hỏi “When”. Khi hỏi, ta tuy đã dùng trợ động từ was, nhưng động từ vẫn phải được chia dưới dạng thì quá khứ đơn hoặc hiện tại hoàn thành.

3.2. The last time trong thì hiện tại hoàn thành với câu hỏi When?

When + was + The last time + S + Verb (Simple past tense/ present perfect tense)?

Ví dụ:

  • When was the last time you saw her? (Bạn nhìn thấy cô ấy lần cuối khi nào?)
  • When was the last time you talked to him? (Lần cuối bạn nói chuyện với anh ấy khi nào?)

Bạn cũng có thể dùng cụm “for the last time” như một trạng từ ở trong câu, mang nghĩa bạn sẽ không bao giờ làm việc gì đó nữa, đó là lần cuối.

Bạn sẽ quan tâm  Tomato TOEIC Speaking + Writing PDF Download sách miễn phí

Ví dụ:

  • For the last time, I am telling you not to interrupt me when I’m talking. (Nhắc nhở lần cuối, bạn không được ngắt lời tôi khi tôi đang nói.)
  • Little did she know, she was meeting him for the last time. (Cô ấy không biết rằng, đó là lần cuối cô gặp anh.)

The last time là mệnh đề thời gian bổ ngữ cho động từ chính ở phía sau, được dùng để diễn tả thời gian, sự việc lần cuối cùng chủ thể đã làm việc gì đó. Động từ sau The last time được chia ở thì quá khứ và hiện tại hoàn thành, thường thì quá khứ được sử dụng nhiều hơn, thì hiện tại hoàn thành rất là hiếm gặp.

3.3. The last time cộng mốc thời gian

The last time + S + Verb (ed/ PI)+ was + mốc thời gian/ khoảng thời gian.

Diễn tả thời điểm cuối cùng ai đó làm gì, hiện tượng gì đã xảy ra.

Ví dụ:

  • The last time I watched TV was October. (Lần cuối cùng tôi xem TV là vào tháng mười.)
  • The last time she ate noodle was last year. (Lần cuối cùng cô ấy ăn mỳ là năm ngoái.)

The last time + S + Verb(ed/PI) +…+ was + mốc thời gian.

= S + have/ has + not + Verb(PII)+…+ since+ mốc thời gian.

(Ai đó/ sự vật gì/ hiện tượng gì đã không….kể từ lúc…)

Ví dụ:

  • The last time she met him was when she was 5 years old. (Lần cuối cùng cô ấy gặp anh ấy là khi cô ấy 5 tuổi.)
  • (She hasn’t met him since when she was 5 years old.) (Cô ấy đã không gặp anh ấy kể từ khi cô ấy 5 tuổi.)

The last time + S + Verb(ed/PI) +…+ was + khoảng thời gian + ago

S + Last + Verb(ed/PI) + khoảng thời gian + ago

= S + have/ has + not + Verb(PII)+…+ for + khoảng thời gian

=  It + is + khoảng thời gian + since + S + Verb (ed/ PI)

Ví dụ:

  • The last time I visited Jim was three weeks.
  • I last visited Jim three weeks ago. (Tôi đã thăm Jim 3 tuần trước)

= I haven’t visited Jim for three weeks. (Tôi đã không thăm Jim khoảng 3 tuần)

= It is three week since I visited Jim. (Nó thì 3 tuần kể từ khi tôi thăm Jim)

3.4. Câu hỏi để hỏi với The last time

Trong ngữ pháp tiếng Anh, cấu trúc the last time là để chỉ về khoảng thời gian. Do đó câu hỏi dành cho câu trúc này sẽ ở dạng:

When was the last time + S + Verb(ed/PI)+…+?

Ví dụ:

  • When was the last time you talked to her? (Lần cuối cùng bạn nói chuyện với cô ấy là khi nào.)
  • The last time you talked to her was her birthday. (Lần cuối cùng tôi gặp cô ấy là vào sinh nhật của cô ấy.)
Bạn sẽ quan tâm  Viết email tiếng Anh xin thư giới thiệu cho người đi làm như thế nào?

4. Bài tập về The last time

Bài tập 1: Viết lại câu sử dụng The last time

  1. We haven’t been to a concert for over a year.
  2. I haven’t been swimming since I was in France.
  3. Susie hasn’t been to a music concert for over two year.
  4. Your graduation party was the last time we really enjoyed ourselves.

Bài tập 2: Tìm và sửa lỗi sai

  1. Hello, I was wondering if you have seen Peter. The last time I see him was 4 days ago.
  2. I haven’t seen Peter since a week, the last time we hung out was last Sunday.
  3. This is last time I have to remind you about this kind of mistake.
  4. I won’t went to this store again, this is the last time!
  5. Susie had seen Betty last time, before Betty passed away in an accident.

Đáp án bài tập

Đáp án bài 1: Viết lại câu sử dụng The last time

  1. The last time I went to a concert was over a year ago.
  2. The last time I went swimming was when I was in France.
  3. The last time Susie has been to a music concert was 2 years ago.
  4. The last time we really enjoyed ourselves was (at) your graduation party.

Đáp án bài 2: Tìm và sửa lỗi sai

  1. see => have seen
  2. since => for
  3. last => the last
  4. went => go
  5. last => for the last

Hi vọng với bài viết cách dùng The last time của EMG Online đã giúp bạn hiểu và nắm rõ kiến thức hơn để áp dụng vào bài tập. Nếu bạn có thắc mắc gì hãy để lại comment bên dưới để chúng tôi giải đáp cho bạn sớm nhất có thể.

Mẹo phân biệt “The other, The others, Another and Others“ chuẩn cho người học tiếng Anh về hình thức, nghĩa của những từ này gần giống nhau. The other: cái kia, Another: cái khác,… và một số hình thức, cấu

Bài viết liên quan

cách thêm ses trong thì hiện tại đơn (3)
Cách thêm s/es trong thì hiện tại đơn và cách phát âm chuẩn bản ngữ
Phương pháp học tiếng Anh cho người mất gốc 
Top 7 sách ngữ pháp IELTS cho người mới bắt đầu
Sau Promise là gì? Cấu trúc và cách dùng Promise chi tiết
Đi du học cần chuẩn bị những gì? - Tổng hợp A - Z
Đi du học cần chuẩn bị những gì? – Tổng hợp A – Z
bán máy phiên dịch tại hà nội
Địa chỉ bán máy phiên dịch Atalk Plus tại Hà Nội chính hãng
Unia.vn - Tiếng Anh cho người đi làm
Bảng quy đổi điểm IELTS Listening, Speaking, Writing và Reading chính xác nhất
Cách rút gọn Mệnh đề quan hệ trong tiếng Anh

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *