Cách sử dụng cấu trúc Provide đầy đủ, chi tiết nhất!

Provide là ngoại động từ rất quen thuộc trong Tiếng Anh. Provide thường được dùng linh hoạt với các cấu trúc khác nhau. Hôm nay hãy cùng tìm hiểu thật kĩ về Provide cũng EMG Online nhé!

Download Trọn bộ Ebook ngữ pháp dành cho người mới bắt đầu

Xem thêm:

1. Provide là gì?

Provide là một ngoại động từ hay gặp trong Tiếng Anh với các ý nghĩa sau:

  • Để cung cấp cho ai đó thứ gì đó mà họ cần:

Ví dụ:

This booklet provides useful information about local services

Tập sách này cung cấp thông tin hữu ích về các dịch vụ địa phương.

 

All meals are provided at no additional cost.

Tất cả các bữa ăn được cung cấp mà không có thêm chi phí .

  • Để nói rằng một cái gì đó phải xảy ra nếu nói riêng điều kiện tồn tại (của một luật hoặc quyết định) :
Ví dụ: 
Section 17 providesthat all decisions must be circulated in writing.
Phần 17 quy định rằng tất cả các quyết định phải được lưu hành bằng văn bản.
Ý nghĩa thường xuyên nhất của Provide là cung cấp

2. Cách sử dụng cấu trúc Provide

Cấu trúc provide + with

S+ provide+ someone+ with+ something

Để cung cấp một cái gì đó cho ai đó.

Ví dụ: 

I will provide you with an escort to your car.

Tôi sẽ cung cấp cho bạn với người hộ tống trên xe.

 

Jane provided herself with just enough food to get through the weekend.

Jane đã tự cung cấp chỉ đủ thực phẩm qua cuối tuần.

Cấu trúc provide + for

  • Provide for someone:

Để thể hiện việc chu cấp ai đó bằng cách kiếm tiền để mua những thứ mà họ cần

Bạn sẽ quan tâm  Ngữ pháp và bài tập phát âm -ed trong Tiếng Anh chuẩn xác nhất

Ví dụ:

She has always provided for her children.

Cô luôn chu cấp cho các con của mình .

  • Provide for something

Cung cấp cho cái gì đó có thể xảy ra trong tương lai

Ví dụ: 

The budget provides for a salary increase after one year.

Ngân sách cung cấp cho tiền lương tăng sau một năm

Kiểm tra trình độ ngay để tìm đúng lộ trình học Tiếng Anh thông minh, hiệu quả cho riêng mình!

 

Cấu trúc provide against something

Thực hiện kế hoạch để ngăn chặn hoặc đối phó với một tình hình xấu:

Ví dụ: 

Beach operators do not have a legal obligation to provide against injury or drowning.

Các nhà điều hành bãi biển không có nghĩa vụ pháp lý để cung cấp chống thương tích hoặc chết đuối .

Cấu trúc provide that

Ý nghĩa phổ biến nhất của provide that là ” với điều kiện là ” (bằng với if, only if). Đây là cách provide that thường được hiểu trong tiếng Anh hàng ngày. Dưới đây là một số ví dụ:

You may go to the party provided that you’re home by 12.00.

Bạn có thể đến bữa tiệc với điều kiện là bạn về nhà trước 12 giờ.

 

You can drive a car provided that you have a valid licence.

Bạn có thể lái xe ô tô với điều kiện là bạn có bằng hợp lệ.

 

You may produce your own version of the form, provided that the content is the same as in the attached template.

Bạn có thể sản xuất phiên bản biểu mẫu của riêng mình, miễn là nội dung giống như trong mẫu đính kèm.

Nếu bạn bỏ qua “that”, ý nghĩa vẫn giữ nguyên:

You can drive a car provided you have a valid licence.

Bạn có thể lái ô tô với điều kiện bạn có bằng hợp lệ.

3. Bài tập

Bài 1: Điền từ thích hợp vào chỗ trống

  1. We provided the flood victims _________ food and clothing.
  2. The company I used to work for provides life insurance benefits _________ all of its employees.
  3. Team members are provided _________ equipment and uniforms.
  4. I will accept the work, provided _________ you help me.
  5. He is unable to provide ________ his family.
Bạn sẽ quan tâm  Cấu trúc Either … or và Neither…nor: Cách dùng và bài tập

Đáp án:

  1. with
  2. for
  3. with
  4. that
  5. for
Để test trình độ và cải thiện kỹ năng Tiếng Anh bài bản để đáp ứng nhu cầu công việc như viết Email, thuyết trình,…Bạn có thể tham khảo khóa học Tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm tại EMG Online để được trao đổi trực tiếp cùng giảng viên bản xứ.

 

Bài 2: Viết lại câu sử dụng từ gợi ý

  1. You will succeed in higher education if you’re determined in your studies.

=> Provided that ____________________________________

  1. If the weather is favourable, our crops this year will surely flourish.

=> Provided that ____________________________________

  1. If Susie studies really hard before the exam, she’ll ace this test without a doubt.

=> Provided that ____________________________________

  1. I will answer only if he calls me first.

=> Providing that ____________________________________

  1. If Marshall drinks coffee, he’ll be able to stay up all night to work.

=> Providing that ____________________________________

Xem thêm: Cấu trúc với Suggest và cách phân biệt Suggest, Advise, Recommend đầy đủ nhất!

Đáp án:

  1. Provided that you’re determined in your studies, you will succeed in higher education.
  2. Provided that the weather is favourable, our crops this year will surely flourish.
  3. Provided that Susie studies really hard before the exam, she’ll ace this test without a doubt.
  4. Providing that he calls me first, I’ll answer.
  5. Providing that Marshall drinks coffee, he’ll be able to stay up all night to work.

Hi vọng qua bài viết này bạn sẽ nắm rõ hơn ý nghĩa và cách dùng của Provide. Tìm hiểu nhiều bài học bổ ích hơn tại trang web và đừng bỏ qua Voucher giảm giá 3 triệu khóa học Tiếng Anh giao tiếp số 1 Việt Nam của EMG Online nhé!

Bài viết liên quan

cách thêm ses trong thì hiện tại đơn (3)
Cách thêm s/es trong thì hiện tại đơn và cách phát âm chuẩn bản ngữ
Sau Promise là gì? Cấu trúc và cách dùng Promise chi tiết
Unia.vn - Tiếng Anh cho người đi làm
Bảng quy đổi điểm IELTS Listening, Speaking, Writing và Reading chính xác nhất
Thì hiện tại đơn (Simple present tense) – Công thức, cách dùng, dấu hiệu và bài tập
tổng hợp 12 thì trong tiếng anh cơ bản PDF
Tổng hợp 12 thì trong tiếng Anh Công thức Dấu hiệu Nhận biết kèm File PDF
Tất tần tật về câu điều kiện loại 2 trong Ngữ pháp tiếng Anh
Thì hiện tại hoàn thành (Present perfect tense) – Công thức, dấu hiệu và bài tập
Thì quá khứ đơn (Simple Past) – Công thức, cách dùng, dấu hiệu và bài tập

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *