Thất tình tiếng Anh là gì?

thất tình tiếng Anh

Thất tình tiếng Anh là gì?

Thất tình có nhiều cách để diễn ta, nhưng cách thường được diễn tả nhất là từ lovelorn, phiên âm là /ˈləvˌlôrn/.

Thất tình là trạng thái đau khổ buồn chán khi tình cảm của mình không được người mình thích đối phương đáp lại

Chia sẻ nhiều cách để diễn tả “thất tình”

  • heart broken

Ví dụ: You know, I once had my heart broken, too: Bạn biết không, tôi cũng đã từng thất tình

  • Heartache

Ví dụ: Heartache is a terrible thing: Thất tình là một điều kinh khủng.

  • lovelorn

Ví dụ: When a lovelorn person suffering starvation will acting abnormal: Khi một người thất tình ăn uống liên tục thì đảm bảo sẽ không bình thường

  • Lost my heart 

Ví dụ: I lost my heart to a girl: Tôi thất tình với một cô gái.

Những từ vựng và ví dụ liên quan đến chủ đề thất tình trong tiếng Anh

Break up: Chia tay.

Dad/Depressed: Buồn, đau khổ.

Hurt /hɝːt/: Tổn thương, đau đớn.

Appalled: Sốc, bị sốc.

Frustrated: tuyệt vọng.

Loss /lɑːs/: Sự mất mát.

Tìm hiểu Ngoại tình tiếng Anh là gì?

Những bài hát tiếng anh hay nhất cho người thất tình

Những bạn thất tình thường tìm đến âm nhạc để giải toả. Sau đây là 5 bài hát tiếng Anh hay nhất cho người thất tình

  1. “Best Thing I Never Had,” Beyoncé
  2. “Break Free,” Ariana Grande, Zedd
  3. “Tears Dry On Their Own,” Amy Winehouse
  4. “Shake It Off,” Taylor Swift
  5. “We Are Never Ever Getting Back Together,” Taylor Swift
Bài viết đã trả lời cho câu hỏi “Thất tình trong tiếng Anh là gì?”. Bạn đọc đừng

Bài viết liên quan

HOw old are you là gì
How old are you là gì? What is your age là gì?
12 cung hoàng đạo trong tiêng Anh
Tìm hiểu 12 Cung hoàng đạo tiếng anh là gì và ngày sinh của những cung này
vợ chồng tiếng Anh là gì
Chồng, vợ tiếng Anh là gì?
ONS, FWB, NSA, GWTF là gì?
Tình một đêm tiếng anh là gì? ONS, FWB, NSA, GWTF là gì?
seizure là gì
Seizure là gì?
make up là gì
Make up là gì? Tìm hiểu tất cả các nghĩa khác nhau của từ make up?
Make a fuss là gì
Make a fuss là gì
cách dùng subjunctive
Câu giả định là gì? Tìm hiểu cách dùng và cấu trúc thể giả định
Bạn sẽ quan tâm  Danh sách các bệnh được dịch sang tiếng Anh – tiếng Việt

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *