Ngữ pháp luôn là một trong khó khăn ban đầu đối với những người bắt đầu học tiếng Anh. Thì quá khứ tiếp diễn là một trong những chủ điểm ngữ pháp bạn không thể bỏ qua nếu muốn học giỏi ngôn ngữ này. Hiểu được tầm quan trọng của chúng, EMG Online đã tổng hợp những kiến thức bạn cần biết để nắm chắc thì quá khứ tiếp diễn ở bài viết dưới đây.
Trong bài viết này, EMG Online sẽ cung cấp cho các bạn những kiến thức về khái niệm, cấu trúc, cách dùng, dấu hiệu nhận biết và những bài tập về thì quá khứ tiếp diễn để áp dụng. Nếu bạn còn cảm thấy chưa tự tin với những hiểu biết của mình về loại thì này, hãy theo dõi ngay bài viết dưới đây để trang bị cho mình những kiến thức tiếng Anh căn bản nhất.
1. Quá khứ tiếp diễn là gì?
Thì quá khứ tiếp diễn (Past continuous tense) dùng để diễn tả một hành động, sự việc đang diễn ra xung quanh một thời điểm trong quá khứ
Tài liệu thêm về các thì và bài tập liên quan bạn có thể quan tâm
.
2. Cấu trúc thì quá khứ tiếp diễn
2.1 Thể khẳng định
Cấu trúc: S + was/were + V-ing
Trong đó: S (subject): Chủ ngữ
V-ing: động từ thêm “-ing”
Lưu ý: S = I/ He/ She/ It + was
S = We/ You/ They + were
Ví dụ: – At three o’clock, I was hanging out with my friends. (Vào lúc 3 giờ, tôi đang đi chơi với bạn của tôi.)
- In 1994 they were working in a small town in Germany. (Vào năm 1994 họ đang làm việc tại một thị trấn nhỏ ở Đức.
2.2 Thể phủ định
Cấu trúc: S + wasn’t/ weren’t + V-ing
Lưu ý: was not = wasn’t
were not = weren’t
Ví dụ: – I wasn’t paying attention while I was writing the letter, so I made several mistakes. (Tôi đã không chú ý khi viết lá thư nên đã mắc một vài lỗi.)
- They weren’t working, and we weren’t working either. (Họ đã không làm việc và chúng tôi cũng không làm việc.)
2.3 Thể nghi vấn
- Câu hỏi Yes/No question
Cấu trúc: Was/ Were + S + V-ing ?
Trả lời: Yes, S + was/ were.
/ No, S + wasn’t/ weren’t.
Ví dụ: – Were you thinking about him last night? (Đêm qua cậu có nghĩ về anh ấy không?)
Yes, I was./ No, I wasn’t.
- Were they listening while he was talking? (Họ có nghe khi anh ấy nói không?)
Yes, they were./ No, they weren’t.
- Câu hỏi WH- question
Cấu trúc: WH-word + was/ were + S + V-ing?
Trả lời: S + was/ were + V-ing +…
Ví dụ: What was she talking about? (Cô ấy đã nói về cái gì?)
What were you doing in the meeting yesterday? (Bạn đã làm gì trong buổi họp hôm qua?)
3. Cách sử dụng thì quá khứ tiếp diễn trong tiếng Anh
Thì quá khứ tiếp diễn là một trong những thì khiến người học tiếng Anh “đau đầu” nhất bởi họ luôn bị nhầm lẫn về khi nào thì có thể sử dụng loại thì này. Nếu bạn cũng đang có cùng thắc mắc tương tự thì hãy cùng xem bảng dưới đây để hiểu được chi tiết khi nào thì dùng quá khứ tiếp diễn nhé.
Cách sử dụng thì quá khứ tiếp diễn | Ví dụ |
Diễn tả một hành động đang xảy ra tại một thời điểm trong quá khứ. |
|
Diễn tả những hành động xảy ra đồng thời trong quá khứ. |
|
Diễn tả hành động đang xảy ra thì có hành động khác xen vào. |
|
Diễn tả một hành động từng lặp đi lặp lại trong quá khứ và làm phiền đến người khác. |
|
4. Dấu hiệu nhận biết thì quá khứ tiếp diễn trong tiếng Anh
Trạng từ quá khứ tiếp diễn thường gặp là:
- At + giờ + thời gian trong quá khứ. (at 5 o’clock yesterday,…)
- At this time + thời gian trong quá khứ. (at this time last year,…)
- In + năm (in 2001, in 1992)
- In the past
Ví dụ của thì quá khứ tiếp diễn:
- In 1998, he was staying with his parents. ( Vào năm 1998, anh ấy đang ở với bố mẹ.)
- At this time last week, we were playing soccer on the beach. (Vào lúc này tuần trước, chúng tôi đang chơi bóng đá ở bãi biển.)
Download Now: Trọn bộ Ebook ngữ pháp dành cho người mới bắt đầu
5. Bài tập thì quá khứ tiếp diễn
Để ghi nhớ hoàn toàn những kiến thức phía trên, bây giờ chúng ta hãy cùng vận dụng kiến thức để làm một bài tập nho nhỏ về chia động từ ở thì quá khứ tiếp diễn nhé. Bài tập có cấu trúc rất cơ bản nên chắc chắn là bạn sẽ dễ dàng hoàn thành thôi.
- At this time last year, they (build) this stadium.
- I (drive) my motorbike very fast when James called me.
- I (chat) with Hannah while Mr. Henry (teach) the lesson yesterday.
- My brother (watch) TV when I got home.
- At this time last night, I (prepare) for my husband’s birthday party.
- What you (do) at 7 pm last Monday?
- Where you (go) when I saw you last weekend?
- They (not go) to church when I met them yesterday.
- My mother (not do) the housework when our grandparents came home.
- Ms. Stacey (read) books while her children (play) football yesterday afternoon.
Đáp án
1.were building | 6.were you doing |
2.was driving | 7.were you going |
3.was chatting | 8.weren’t going |
4.was watching | 9.wasn’t doing |
5.was preparing | 10.was reading, were playing |
Chúc các bạn học tốt! Nếu có bất kì thắc mắc nào, các bạn hãy để lại comment để EMG Online có thể hỗ trợ nha.
Các bạn có thể luyện tập thêm bằng cách làm bài tập về thì quá khứ tiếp diễn tại đây
EMG Online cung cấp giải pháp học tiếng Anh trực tuyến tương tác 2 chiều với giáo viên bản ngữ hàng đầu Đông Nam Á. Tích hợp công nghệ AI hỗ trợ đào tạo, phần mềm luyện phát âm chuẩn mỹ Native Talk, giúp bạn nói tiếng Anh thành thạo chỉ sau 6 tháng từ con số 0.
Đăng ký kiểm tra trình độ và tư vấn lộ trình học tại EMG Online ngay!
Bài viết liên quan