Trạng từ tần suất (Frequency) trong tiếng Anh cách dùng và bài tập

Có thể bạn không nhận ra nhưng bạn đang sử dụng trạng từ chỉ tần suất nhiều hơn bạn nghĩ. Chúng ta “luôn luôn” đề cập đến một hành động nào đó mà bản thân đã hay đang làm và miêu tả hành động đó bằng trạng từ chỉ tần suất. Vậy trạng từ chỉ tuần suất là gì và cách sử dụng chúng như thế nào cho chuẩn? Tìm hiểu ngay phần ngữ pháp tiếng Anh này trong bài viết dưới đây nhé!

Download Now: Trọn bộ Ebook ngữ pháp FREE

Xem thêm:

1. Trạng từ chỉ tần suất trong tiếng Anh

Trạng từ chỉ tần suất là trạng từ dùng để biểu đạt hay mô tả về mức độ thường xuyên xảy ra của một sự kiện, hiện tượng nào đó. 

Ngay cả trong tiếng Việt, bạn cũng đang vô tình đề cập đến mức độ thường xuyên của hành động, chẳng hạn như một câu chúng ta rất hay gặp là:

  • Ví dụ 1:
    – Tại sao bạn lại làm như vậy? (Why did you do that?)
    – Tôi toàn làm thế mà. (So what? I always do that);
  • Ví dụ 2:
    – Tôi tưởng bạn vẫn làm như thế này mà? (I just think you always do like that?)
    – Không, tôi chẳng bao giờ làm thế cả. (No, I never do something like that.)

Do đó, có thể nói rằng trạng từ chỉ tần suất không chỉ gói gọn trong những câu hỏi như “Bạn có thường xuyên làm [việc gì đó] không?”, mà chúng đang được sử dụng rất linh hoạt với nhiều cách thức khác nhau, diễn tả những thái độ, quan điểm khác nhau của người nói.

Bạn sẽ quan tâm  Cách sử dụng Whether. Phân biệt Whether và If đầy đủ nhất!

Trạng từ chỉ tần suất trong tiếng Anh

Trạng từ chỉ tần suất trong tiếng Anh

2. Cách dùng trạng từ chỉ tần suất tiếng Anh

Trạng từ này dùng để diễn tả mức độ thường xuyên của hành động. Trong các quy tắc ngữ pháp tiếng Anh, ta thường sử dụng trạng từ chỉ tần suất trong những trường hợp sau:

Ý nghĩa 1: Trạng từ chỉ tần xuất dùng khi người nói muốn diễn tả mức độ thường xuyên của hành động

Ví dụ: 

  • I usually wake up at 6.
    Dịch: Tôi thường xuyên dậy lúc 6 giờ.
  • He rarely stays at home on the weekends.
    Dịch: Anh ấy hiếm khi ở nhà vào ngày cuối tuần.
  • My dad always cooks for me.
    Dịch: Bố tôi luôn luôn nấu ăn cho tôi.

Ỹ nghĩa 2: Trạng từ chỉ tần suất thường được dùng để trả lời cho câu hỏi “Bạn có thường xuyên làm gì đó không?” (How often?)

Ví dụ:

  • How often do you cook lunch?
  • Rarely, because I usually have to go to work early in the morning.

Dịch: 

  • Bạn có thường xuyên nấu bữa trưa không?
  • Hiếm khi, bởi vì tôi thường xuyên phải đi làm từ sáng sớm

Xem thêm: Trạng từ nghi vấn (Questions) trong ngữ pháp tiếng Anh và bài tập

3. Vị trí của trạng từ chỉ tần suất trong câu

Cách dùng trạng từ này tương tự như các trạng từ khác trong ngữ pháp tiếng Anh, đứng sau động từ to be và trước động từ thường, và thường có các ý nghĩa như dưới đây:

Trạng từ đứng sau động từ To be

  • She is always patient when teaching her students.
    Dịch: Cô ấy luôn kiên nhẫn khi giảng bài cho học sinh của mình

Trạng từ đứng trước động từ thường

  • She usually comes back home at 7 p.m
    Dịch: Cô ấy thường xuyên về nhà vào 7 giờ tối

Trạng từ đứng trước trợ động từ và động từ chính 

  • Marry has never attended this kind of competition before.
    Dịch: Marry chưa bao giờ tham dự cuộc thi như thế này trước đây.

Trong ngữ pháp tiếng Anh, trạng từ chỉ tần suất đôi khi đứng ở đầu câu hoặc cuối câu (trừ hardly, ever, never)

  • Sometimes, I don’t understand what you are thinking
    Dịch: Thỉnh thoảng tôi chẳng hiểu bạn đang nghĩ gì
  • Normally, my dad will pick me up at 5 p.m.
    Dịch: Thông thường, bố tôi sẽ đón tôi vào lúc 5 giờ chiều
Kiểm tra trình độ ngay để tìm đúng lộ trình học Tiếng Anh thông minh, hiệu quả cho riêng mình!

 

Bạn sẽ quan tâm  Tất tần tật về câu điều kiện (Conditional sentences) trong tiếng Anh từ A đến Z

4. Các trạng từ tần suất phổ biến trong tiếng Anh

Trong ngữ pháp tiếng Anh, có một số trạng từ chỉ tần suất mà bạn bắt buộc phải nhớ vì sự xuất hiện phổ biến của chúng như dưới đây:

  • Always: Luôn luôn
  • Usually, Normally: Thường xuyên
  • Generally, Often: Thông thường, thường lệ
  • Frequently: Thường thường
  • Sometimes: Đôi khi, đôi lúc
  • Occasionally: Thỉnh thoảng
  • Hardly ever: Hầu như không bao giờ
  • Rarely: Hiếm khi
  • Never: Không bao giờ

Ngữ pháp tiếng Anh về trạng từ tần suất luôn xuất hiện trong giao tiếp hằng ngày 

Trạng từ tần suất luôn xuất hiện trong giao tiếp hằng ngày 

5. Bài tập về trạng từ chỉ tần suất và đáp án

Dựa vào kiến thức ngữ pháp tiếng Anh trên để chọn đáp án đúng cho các câu sau:

1. Marry lives next door but we _____ see her.

  1. never
  2. rarely
  3. often

2. Johny and I  _____ hang out together. We are all so busy at work and Johny evenly has to work on the weekends.

  1.  never
  2.  occasionally
  3. frequently

3. We meet _____ at the Lunar New Year day.

  1.  never
  2.  yearly
  3. every day

4. My personal doctor __________ .

  1. monthly checks my health
  2. checks monthly my health
  3. checks my health monthly

5. Don’t worry, it _____ rains in the summer.

  1.  never
  2. rarely
  3. sometimes
6. _____ we go to school together. Our houses are too far from each other.
  1. Sometimes
  2. Never
  3. Rarely

7. My sister __________ the TV show, and then she can go crazy because of this.

  1.  often has missed
  2. has missed often
  3. has often missed

8. My friend and I take vacations together quite _____. We really love traveling.

  1.  never
  2. hardly
  3. frequently

9. David __________ goes to visit his grandparents. One reason is that he lives really near his grandparents’ house.

  1. frequently
  2. rarely
  3. never

10. I don’t know much about this because I __________.

  1.  never went to college
  2. went never to college
  3. went to college never
Bạn sẽ quan tâm  Bỏ túi những kiến thức về trật tự tính từ tiếng Anh trong câu

 

Để test trình độ và cải thiện kỹ năng Tiếng Anh bài bản để đáp ứng nhu cầu công việc như viết Email, thuyết trình,…Bạn có thể tham khảo khóa học Tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm tại EMG Online để được trao đổi trực tiếp cùng giảng viên bản xứ.

 

Đáp án:
1. never
2. never
3. yearly
4. monthly checks my health
5. never
6. Never
7. has often missed
8. frequently
9. frequently
10. never went to college
Hy vọng bài viết trên đã mang đến cho bạn những kiến thức bổ ích về trạng từ chỉ tần suất trong tiếng Anh. Các bạn đừng bỏ lỡ phương pháp nâng cao kiến thức và chinh phục ngữ pháp tiếng Anh cùng hàng trăm chủ đề tự vựng khác cùng với EMG Online ngay tại đây nhé!

Bài viết liên quan

cách thêm ses trong thì hiện tại đơn (3)
Cách thêm s/es trong thì hiện tại đơn và cách phát âm chuẩn bản ngữ
Sau Promise là gì? Cấu trúc và cách dùng Promise chi tiết
Unia.vn - Tiếng Anh cho người đi làm
Bảng quy đổi điểm IELTS Listening, Speaking, Writing và Reading chính xác nhất
Thì hiện tại đơn (Simple present tense) – Công thức, cách dùng, dấu hiệu và bài tập
tổng hợp 12 thì trong tiếng anh cơ bản PDF
Tổng hợp 12 thì trong tiếng Anh Công thức Dấu hiệu Nhận biết kèm File PDF
Tất tần tật về câu điều kiện loại 2 trong Ngữ pháp tiếng Anh
Thì hiện tại hoàn thành (Present perfect tense) – Công thức, dấu hiệu và bài tập
Thì quá khứ đơn (Simple Past) – Công thức, cách dùng, dấu hiệu và bài tập

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *