Từ vựng các loại BỘT trong tiếng Trung Quốc

Trong chủ đề thực phẩm không thể không nhắc tới các loại bột. Bài viết sau đây chúng ta sẽ tìm hiểu từ vựng tiếng Trung về các loại bột thường ngày mà chúng ta  hay sử dụng trong nấu ăn hằng ngày. Cùng tìm hiểu xem tiếng Trung các loại bột nói như thế nào nhé !

Từ vựng Các loại bột phổ biến trong tiếng Trung

Từ vựng các loại bột phổ biến trong tiếng Trung

1 bột chiên xù 炒面粉 Chǎo miànfěn
2 bột trét 膏药 Gāoyao
3 Bột mì 面粉 Miànfěn
4 Bột bắp 玉米粉 Yùmǐ fěn
5 Bột năng 木薯淀粉 Mùshǔ diànfěn
6 Bột nghệ 姜黄粉 Jiānghuáng fěn
7 Bột chiên giòn 脆皮面粉 Cuì pí miànfěn
8 Bột gạo 米粉 Mǐfěn
9 Bột trà xanh 绿茶粉 Lǜchá fěn
10 Bột rau má 积雪草粉 Jī xuě cǎo fěn
11 Bột yến mạch 燕麦粉 yànmài fěn
12 Bột đậu đỏ 红豆粉 Hóngdòu fěn
13 Bột nếp 糯米粉 Nuòmǐ fěn
14 Bột sắn 木薯 Mùshǔ
15 Bột báng 西米分 xī mǐ fēn
16 Bột ca cao 可可粉 kěkě fěn
17 Bột đậu 豆沙 dòushā
18 Bột mỳ thô 粗面粉 cū miànfěn
19 Bột ngó sen 藕粉 ǒufěn
20 Bột nở 膨松剂 péng sōng jì

⇒ Xem thêm:

Chúc các bạn học tốt tiếng Trung. Cám ơn các bạn đã ghé thăm website của chúng tôi.

Xem thêm các từ vựng tiếng Trung theo chủ đề khác tại đây

Nguồn: www.emg.com.vn
Bản quyền thuộc về: Blog tiếng Trung EMG Online
Vui lòng không copy khi chưa được sự đồng ý của tác giả

Bài viết liên quan

Cách đọc Giá tiền, Số tiền trong tiếng Trung Quốc chuẩn xác nhất!
Tên PHƯỜNG | XÃ dịch sang tiếng Trung Quốc
Tiếng Trung Thương Mại: Tổng hợp từ vựng chuyên ngành
Cách gọi tên các loại QUẢ | TRÁI CÂY bằng tiếng Trung
Từ vựng tiếng Trung về tên các loại RAU, CỦ, HẠT
Ý nghĩa các CON SỐ trong tiếng Trung Quốc là gì? 520 là gì?
Từ vựng tiếng Trung về các MÙA TRONG NĂM
Từ vựng tiếng Trung chủ đề: Website – Internet
Bạn sẽ quan tâm  Từ vựng tiếng Trung Quốc về Thuốc Đông Y

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *