Từ vựng tên Quận Huyện của Việt Nam dịch sang tiếng Trung

Bài viết dưới đây là toàn bộ tên các Quận Huyện của 63 tỉnh thành Việt Nam bằng tiếng Trung. Vốn từ về các tỉnh thành này giúp các bạn học tốt tiếng Trung hơn khi giới thiệu về nơi mình đang sinh sống. Bạn ở tỉnh thành nào nhỉ ? Cùng nhau tìm hiểu nhé !

Tên các Quận, Huyện của TP Hồ Chí Minh bằng tiếng Trung

1 胡志明市  Hú Zhìmíng shì T TP Hồ Chí Minh
2 第1郡  dì 1 jùn Quận 1
3  sửa số 2 – 9 số tiếng trung
4 第12郡  dì 12 jùn Quận 12
5 旧邑郡 Jiù Yì jùn Gò Vấp
6 新平郡 Xīn Píng jùn Tân Bình
7 新富郡 Xīn Fù jùn Tân Phú
8 平盛郡 Píng Shèng jùn Bình Thạnh
9 富润郡 Fù Rùn jùn Phú Nhuận
10 首德郡 Shǒu Dé jùn Thủ Đức
11 平新郡 Píng Xīn jùn Bình Tân
12 苏志县 Sū Zhì xiàn Củ Chi
13 庄鹏县 Zhuāng Péng xiàn Hóc Môn
14 平政县 Píng Zhèng xiàn Bình Chánh
15 芽郫县 Yá Pí xiàn Nhà Bè
16 芹耶县 Qín Yē xiàn Cần Giờ

Tên các Quận, Huyện của Hà Nội bằng tiếng Trung

1 河内市 Hé Nèi shì Hà Nội
2 巴亭郡 Bā Tíng jùn Ba Đình
3 纸桥郡 Zhǐ Qiáo jùn Cầu Giấy
4 栋多郡 Dòng Duō jùn Đống Đa
5 二征夫人郡 Èr Zhēng Fū Rén jùn Hai Bà Trưng
6 还剑郡 Huán Jiàn jùn Hoàn Kiếm
7 黄梅郡 Huáng Méi jùn Hoàng Mai
8 龙边郡 Lóng Biān jùn Long Biên
9 西湖郡 Xī Hú jùn Tây Hồ
10 青春郡 Qīng Chūn jùn Thanh Xuân
11 东英县 Dōng Yīng xiàn Đông Anh
12 嘉林县 Jiā Lín xiàn Gia Lâm
13 朔山县 Shuò Shān xiàn Sóc Sơn
14 青池县 Qīng Chí xiàn Thanh Trì
15 慈廉县 Cí Lián xiàn Từ Liêm
16 麋泠县 Mí Líng xiàn Mê Linh

 Xem thêm tất cả Tên PHƯỜNG ở Hà Nội bằng tiếng Trung

Tên các quận, huyện của Hải Phòng bằng tiếng Trung

1 海防市 Hǎi Fáng shì Hải Phòng
2 涂山郡 Tú Shān jùn Đồ Sơn
3 阳京郡 Yáng Jīng jùn Dương Kinh
4 海安郡 Hǎi Ān jùn Hải An
5 鸿庞郡 Hóng Páng jùn Hồng Bàng
6 吴权郡 Wú Quán jùn Ngô Quyền
7 黎真郡 Lí Zhēn jùn Lê Chân
8 建安郡 Jiàn Ān jùn Kiến An
9 水源县 Shuǐ Yuán xiàn Thủy Nguyên
10 安阳县 Ān Yáng xiàn An Dương
11 先浪县 Xiān Làng xiàn Tiên Lãng
12 永宝县 Yǒng Bǎo xiàn Vĩnh Bảo
13 安老县 Ān Lǎo xiàn An Lão
14 建瑞县 Jiàn Ruì xiàn Kiến Thụy
15 吉海岛县 Jí Hǎi Dǎo xiàn huyện đảo Cát Hải
16 白龙尾岛县 Bái Lóng Wěi Dǎo xiàn huyện đảo Bạch Long Vĩ

Tên các quận, huyện của Bắc Ninh bằng tiếng Trung

1 北宁省 Běi Níng shěng Bắc Ninh
2 北宁市 Běi Níng shì thành phố Bắc Ninh
3 慈山市 Cí Shān shì thị xã Từ Sơn
4 嘉平县 Jiā Píng xiàn Gia Bình
5 良才县 Liáng Cái xiàn Lương Tài
6 桂武县 Guì Wǔ xiàn Quế Võ
7 顺成县 Shùn Chéng xiàn Thuận Thành
8 仙游县 Xiān Yóu xiàn Tiên Du
9 安丰县 Ān Fēng xiàn Yên Phong

Tên các quận, huyện của Bắc Giang bằng tiếng Trung

1 北江省  Běi jiāng shěng Bắc Giang
2 北江市 běi jiāng shì thành phố Bắc Giang
3 安世县 ān shì xiàn Yên Thế
4 新安县 xīn ān xiàn Tân Yên
5 陆岸县 lù àn xiàn Lục Ngạn
6 协和县 xié hé xiàn Hiệp Hoà
7 谅江县 liàng jiāng xiàn Lạng Giang
8 山洞县 shān dòng xiàn Sơn Động
9 陆南县 lù nán xiàn Lục Nam
10 越安县 yuè ān xiàn Việt Yên
11 安勇县 ān yǒng xiàn Yên Dũng

Tên các quận, huyện của Hà Tây bằng tiếng Trung

1 河西省 Hé Xī shěng Hà Tây
2 河东市 Hé Dōng shì thành phố Hà Đông
3 山西市 Shān Xī shì thành phố Sơn Tây
4 巴维县 Bā Wéi xiàn Ba Vì
5 彰美县 Zhāng Měi xiàn Chương Mỹ
6 丹凤县 Dān Fèng xiàn Đan Phượng
7 怀德县 Huái Dé xiàn Hoài Đức
8 美德县 Měi Dé xiàn Mỹ Đức
9 富川县 Fù Chuān xiàn Phú Xuyên
10 福寿县 Fú Shòu xiàn Phúc Thọ
11 国威县 Guó Wēi xiàn Quốc Oai
12 石室县 Shí Shì xiàn Thạch Thất
13 青威县 Qīng Wēi xiàn Thanh Oai
14 常信县 Cháng Xìn xiàn Thường Tín
15 应和县 Yìng Hé xiàn Ứng Hòa

Tên các quận, huyện của Bắc Kạn bằng tiếng Trung

1 北干省  běi gān shěng Bắc Kạn
2 北干市 běi gān shì thị xã Bắc Kạn
3 三波县 sān bō xiàn Ba Bể
4 白松县 bái sōng xiàn Bạch Thông
5 屯市县 tún shì xiàn Chợ Đồn
6 新市县 xīn shì xiàn Chợ Mới
7 纳里县 nà lǐ xiàn Na Rì
8 银山县 yín shān xiàn Ngân Sơn
9 博南县 bó nán xiàn Pác Nặm

Tên các quận, huyện của Lạng Sơn bằng tiếng Trung

1 谅山省 liàng shān shěng Lạng Sơn
2 谅山市 liàng shān shì thành phố Lạng Sơn
3 长定县 cháng dìng xiàn Tràng Định
4 文浪县 wén làng xiàn Văn Lãng
5 文官县 wén guān xiàn Văn Quan
6 平嘉县 píng jiā xiàn Bình Gia
7 北山县 běi shān xiàn Bắc Sơn
8 友陇县 yǒu lǒng xiàn Hữu Lũng
9 芝陵县 zhī líng xiàn Chi Lăng
10 高禄县 gāo lù xiàn Cao Lộc
11 禄平县 lù píng xiàn Lộc Bình
12 亭立县 tíng lì xiàn Đình Lập

Tên các quận, huyện của Cao Bằng bằng tiếng Trung

1 高平省  Gāo Píng shěng  Cao Bằng
2 高平市 Gāo Píng shì thành phố Cao Bằng
3 保乐县 Bǎo Lè xiàn Bảo Lạc
4 保林县 Bǎo Lín xiàn Bảo Lâm
5 下琅县 Xià Láng xiàn Hạ Lang
6 河广县 Hé Guǎng xiàn Hà Quảng
7 和安县 Hé Ān xiàn Hoà An
8 原平县 Yuán Píng xiàn Nguyên Bình
9 福和县 Fú Hé xiàn Phục Hoà
10 广渊县 Guǎng Yuān xiàn Quảng Uyên
11 石安县 Shí Ān xiàn Thạch An
12 通农县 Tōng Nóng xiàn Thông Nông
13 茶岭县 Chá Lǐng xiàn Trà Lĩnh
14 重庆县 Chóng Qìng xiàn Trùng Khánh

Tên các quận, huyện của Hà Giang bằng tiếng Trung

1 河江省  Hé Jiāng shěng Hà Giang
2 河江市 Hé Jiāng shì thành phố Hà Giang
3 北迷县 Běi Mí xiàn Bắc Mê
4 北光县 Běi Guāng xiàn Bắc Quang
5 同文县 Tóng Wén xiàn Đồng Văn
6 黄树腓县 Huáng Shù Féi xiàn Hoàng Su Phì
7 苗旺县 Miáo Wàng xiàn Mèo Vạc
8 管箔县 Guǎn Bó xiàn Quản Bạ
9 光平县 Guǎng Píng xiàn Quang Bình
10 渭川县 Wèi Chuān xiàn Vị Xuyên
11 箐门县 Jīng Mén xiàn Xín Mần
12 安明县 Ān Míng xiàn Yên Minh
Bạn sẽ quan tâm  Từ vựng tiếng Trung chủ đề các loài BÒ SÁT | CÔN TRÙNG

Tên các quận, huyện của  Lào Cai bằng tiếng Trung

1 老街省  Lǎo Jiē shěng  Lào Cai
2 老街市 Lǎo Jiē shì thành phố Lào Cai
3 保胜县 Bǎo Shèng xiàn Bảo Thắng
4 巴刹县 Bā Shā xiàn Bát Xát
5 保安县 Bǎo Ān xiàn Bảo Yên
6 北河县 Běi Hé xiàn Bắc Hà
7 芒康县 Máng Kāng xiàn Mường Khương
8 沙坝县 Shā Bà xiàn Sa Pa
9 新马街县 Xīn Mǎ Jiē xiàn Si Ma Cai
10 文磐县 Wén Pán xiàn Văn Bàn

Tên các quận, huyện của Lai Châu bằng tiếng Trung

1 莱州省  lái zhōu shěng  Lai Châu
2 莱州市 lái zhōu shì thị xã Lai Châu
3 三堂县 sān táng xiàn Tam Đường
4 巡胡县 xún hú xiàn Sìn Hồ
5 碳渊县 tàn yuān xiàn Than Uyên
6 封土县 fēng tǔ xiàn Phong Thổ
7 芒寺县 máng sì xiàn Mường Tè
8 新渊县  xīn yuān xiàn Tân Uyên
9 南润县  nán rùn xiàn Nậm Nhùn

Tên các quận, huyện của Tuyên Quang bằng tiếng Trung

1 宣光省  xuān guāng shěng Tuyên Quang
2 宣光市 xuān guāng shì thị xã Tuyên Quang
3 占化县 zhàn huà xiàn Chiêm Hoá
4 咸安县 xián ān xiàn Hàm Yên
5 纳杭县 nà háng xiàn Nà Hang
6 山阳县 shān yáng xiàn Sơn Dương
7 安山县 ān shān xiàn Yên Sơn
8 林平县  lín píng xiàn Lâm Bình

Tên các quận, huyện của Yên Bái bằng tiếng Trung

1 安沛省  ān pèi shěng  Yên Bái
2 安沛市 ān pèi shì thành phố Yên Bái
3 义路市 yì lù shì thị xã Nghĩa Lộ
4 陆安县 lù ān xiàn Lục Yên
5 木江界县 mù jiāng jiè xiàn Mù Cang Chải
6 镇安县 zhèn ān xiàn Trấn Yên
7 站奏县 zhàn zòu xiàn Trạm Tấu
8 文振县 wén zhèn xiàn Văn Chấn
9 文安县 wén ān xiàn Văn Yên
10 安平县 ān píng xiàn Yên Bình

Tên các quận, huyện của Thái Nguyên bằng tiếng Trung

1 太原省  tài yuán shěng Thái Nguyên
2 太原市 tài yuán shì thành phố Thái Nguyên
3 公河市 gōng hé shì thị xã Sông Công
4 普安县 pǔ ān xiàn Phổ Yên
5 富平县 fù píng xiàn Phú Bình
6 同喜县 tóng xǐ xiàn Đồng Hỷ
7 武涯县 wǔ yá xiàn Võ Nhai
8 定化县 dìng huà xiàn Định Hóa
9 大慈县 dà cí xiàn Đại Từ
10 富梁县 fù liáng xiàn Phú Lương

Tên các quận, huyện của Phú Thọ bằng tiếng Trung

1 富寿省  fù shòu shěng Phú Thọ
2 越池市 yuè chí shì thành phố Việt Trì
3 富寿市 fù shòu shì thị xã Phú Thọ
4 锦溪县 jǐn xī xiàn Cẩm Khê
5 端雄县 duān xióng xiàn Đoan Hùng
6 夏和县 xià hé xiàn Hạ Hòa
7 林滔县 lín tāo xiàn Lâm Thao
8 符宁县 fú níng xiàn Phù Ninh
9 三农县 sān nóng xiàn Tam Nông
10 新山县 xīn shān xiàn Tân Sơn
11 清波县 qīng bō xiàn Thanh Ba
12 清山县 qīng shān xiàn Thanh Sơn
13 清水县 qīng shuǐ xiàn Thanh Thuỷ
14 安立县 ān lì xiàn Yên Lập

Tên các quận, huyện của Sơn La bằng tiếng Trung

1 山罗省  shān luó shěng Sơn La
2 山罗市 shān luó shì thành phố Sơn La
3 琼涯县 qióng yá xiàn Quỳnh Nhai
4 孟罗县 mèng luó xiàn Mường La
5 顺州县 shùn zhōu xiàn Thuận Châu
6 符安县 fú ān xiàn Phù Yên
7 北安县 běi ān xiàn Bắc Yên
8 梅山县 méi shān xiàn Mai Sơn
9 马河县 mǎ hé xiàn Sông Mã
10 安州县 ān zhōu xiàn Yên Châu
11 木州县 mù zhōu xiàn Mộc Châu
12 梭果县 suō guǒ xiàn Sốp Cộp
13 文胡县  wén hú xiàn Vân Hồ

Tên các quận, huyện của Vĩnh Phúc bằng tiếng Trung

1 永福省 Yǒng Fú shěng Vĩnh Phúc
2 永安市 Yǒng Ān shì thành phố Vĩnh Yên
3 福安市 Fú Ān shì thị xã Phúc Yên
4 平川县 Píng Chuān xiàn Bình Xuyên
5 立石县 Lì Shí xiàn Lập Thạch
6 泸江县  lú jiāng xiàn Sông lô
7 三阳县 Sān Yáng xiàn Tam Dương
8 三岛县 Sān Dǎo xiàn Tam Đảo
9 永祥县 Yǒng Xiáng xiàn Vĩnh Tường
10 安乐县 Ān Lè xiàn Yên Lạc

Tên các quận, huyện của Quảng Ninh bằng tiếng Trung

1 广宁省  guǎng níng shěng Quảng Ninh
2 下龙市 xià lóng shì thành phố Hạ Long
3 锦普镇 jǐn pǔ zhèn thị xã Cẩm Phả
4 芒街镇 máng jiē zhèn thị xã Móng Cái
5 汪秘镇 wāng mì zhèn thị xã Uông Bí
6 广安市  guǎng ān shì thị xã Quảng Yên
7 波制县 bō zhì xiàn Ba Chẽ
8 平辽县 píng liáo xiàn Bình Liêu
9 姑苏县 gū sū xiàn Cô Tô
10 潭河县 tán hé xiàn Đầm Hà
11 东朝县 dōng cháo xiàn Đông Triều
12 海河县 hǎi hé xiàn Hải Hà
13 横菩县 héng pú xiàn Hoành Bồ
14 先安县 xiān ān xiàn Tiên Yên
15 云屯县 yún tún xiàn Vân Đồn
16 安兴县 ān xìng xiàn Yên Hưng

Tên các quận, huyện của Hải Phòng bằng tiếng Trung

1 海阳省 Hǎi Yáng shěng Hải Dương
2 海阳市 Hǎi Yáng shì thành phố Hải Dương
3 四歧县 Sì Qí xiàn Tứ Kỳ
4 平江县 Píng Jiāng xiàn Bình Giang
5 金江县 Jīn Jiāng xiàn Cẩm Giàng
6 志灵县 Zhì Líng xiàn Chí Linh
7 嘉禄县 Jiā Lù xiàn Gia Lộc
8 金城县 Jīn Chéng xiàn Kim Thành
9 京门县 Jīng Mén xiàn Kinh Môn
10 南策县 Nán Cè xiàn Nam Sách
11 宁江县 Níng Jiāng xiàn Ninh Giang
12 青河县 Qīng Hé xiàn Thanh Hà
13 青棉县 Qīng Mián xiàn Thanh Miện

Tên các quận, huyện của Hưng Yên bằng tiếng Trung

1 兴安省 Xìng Ān shěng Hưng Yên
2 兴安市 Xìng Ān shì thị xã Hưng Yên
3 恩施县 Ēn Shī xiàn Ân Thi
4 快州县 Kuài Zhōu xiàn Khoái Châu
5 金洞县 Jīn Dòng xiàn Kim Động
6 美豪县 Měi Háo xiàn Mỹ Hào
7 浮渠县 fú qú xiàn  Phù Cừ
8 仙侣县 Xiān Lǚ xiàn Tiên Lữ
9 文江县 Wén Jiāng xiàn Văn Giang
10 文林县 Wén Lín xiàn Văn Lâm
11 安美县 Ān Měi xiàn Yên Mỹ

Tên các quận, huyện của Tỉnh Hòa Bình bằng tiếng Trung

1 和平省 Hépíng shěng Tỉnh Hòa Bình
2 和平市 hépíng shì thành phố Hòa Bình
3 高峰县 gāofēng xiàn Cao Phong
4 陀北县 tuó běi xiàn Đà Bắc
5 金杯县 jīnbēi xiàn Kim Bôi
6 祺山县 qí shān xiàn Kỳ Sơn
7 乐山县 yàoshān xiàn Lạc Sơn
8 乐水县 yào shuǐ xiàn Lạc Thủy
9 梁山县 liángshān xiàn Lương Sơn
10 梅州县 méizhōu xiàn Mai Châu
11 新乐县 xīn yuè xiàn Tân Lạc
12 安水县 Ān shuǐ xiàn Yên Thủy

Tên các quận, huyện của Hà Nam bằng tiếng Trung

1 河南省 Hé Nán shěng Hà Nam
2 府里市 Fǔ Lǐ shì Thành phố Phủ Lý
3 平陆县 Píng Lù xiàn Bình Lục
4 维仙县 Wéi Xiān xiàn Duy Tiên
5 金鹏县 Jīn Péng xiàn Kim Bảng
6 利染县 Lì Rǎn xiàn Lý Nhân
7 清廉县 Qīng Lián xiàn Thanh Liêm

Tên các quận, huyện của Thái Bình bằng tiếng Trung

1 太平省 Tài Píng shěng Thái Bình
2 太平市 Tài Píng shì thành phố Thái Bình
3 东兴县 Dōng Xìng xiàn Đông Hưng
4 兴河县 Xìng Hé xiàn Hưng Hà
5 建昌县 Jiàn Chāng xiàn Kiến Xương
6 琼阜县 qióng fù xiàn  Quỳnh Phụ
7 泰瑞县 Tài Ruì xiàn Thái Thụy
8 前海县 qián hăi xiàn  Tiền Hải
9 武书县 wǔ shū xiàn  Vũ Thư

Tên các quận, huyện của Ninh Bình bằng tiếng Trung

1 宁平省 Níng Píng shěng Ninh Bình
2 宁平市 Níng Píng shì thành phố Ninh Bình
3 三叠市 Sān Dié shì thị xã Tam Điệp
4 嘉远县 Jiā Yuǎn xiàn Gia Viễn
5 华闾县 Huá Lǘ xiàn Hoa Lư
6 金山县 Jīn Shān xiàn Kim Sơn
7 儒关县 Rú Guān xiàn Nho Quan
8 安庆县 Ān Qìng xiàn Yên Khánh
9 安模县 ān mó xiàn  Yên Mô

Tên các quận, huyện của Nam Định bằng tiếng Trung

1 南定省 Nán Dìng shěng Nam Định
2 南定市 Nán Dìng shì thành phố Nam Định
3 交水县 Jiāo Shuǐ xiàn Giao Thủy
4 海后县 Hǎi Hòu xiàn Hải Hậu
5 美禄县 měi lù xiàn  Mỹ Lộc
6 南直县 Nán Zhí xiàn Nam Trực
7 义兴县 Yì Xìng xiàn Nghĩa Hưng
8 直宁县 Zhí Níng xiàn Trực Ninh
9 务本县 Wù Běn xiàn Vụ Bản
10 春长县 Chūn Cháng xiàn Xuân Trường
11 懿安县 Yì Ān xiàn Ý Yên

Tên các quận, huyện của Thanh Hóa bằng tiếng Trung

1 清化省 Qīng Huà shěng Thanh Hóa
2 清化市 Qīng Huà shì thành phố Thanh Hóa
3 拜尚市 Bài Shàng shì thị xã Bỉm Sơn
4 岑山市 Cén Shān shì thị xã Sầm Sơn
5 伯尺县 Bó Chǐ xiàn Bá Thước
6 锦水县 Jǐn Shuǐ xiàn Cẩm Thủy
7 东山县 Dōng Shān xiàn Đông Sơn
8 河忠县 Hé Zhōng xiàn Hà Trung
9 厚禄县 Hòu Lù xiàn Hậu Lộc
10 弘化县 Hóng Huà xiàn Hoằng Hóa
11 郎正县 Láng Zhèng xiàn Lang Chánh
12 孟叻县 Mèng Lè xiàn Mường Lát
13 峨山县 É Shān xiàn Nga Sơn
14 玉乐县 Yù Lè xiàn Ngọc Lặc
15 如青县 Rú Qīng xiàn Như Thanh
16 如春县 Rú Chūn xiàn Như Xuân
17 农贡县 Nóng Gòng xiàn Nông Cống
18 关化县 Guān Huà xiàn Quan Hóa
19 关山县 Guān Shān xiàn Quan Sơn
20 广昌县 Guǎng Chāng xiàn Quảng Xương
21 石城县 Shí Chéng xiàn Thạch Thành
22 绍化县 Shào Huà xiàn Thiệu Hóa
23 寿春县 Shòu Chūn xiàn Thọ Xuân
24 常春县 Cháng Chūn xiàn Thường Xuân
25 靖嘉县 Jìng Jiā xiàn Tĩnh Gia
26 交山县 Jiāo Shān xiàn Triệu Sơn
27 永乐县 Yǒng Lè xiàn Vĩnh Lộc
28 安定县 Ān Dìng xiàn Yên Định

Tên các quận, huyện của Vinh bằng tiếng Trung

1 荣市 Róng shì thành phố Vinh
2 炉门镇 Lú Mén zhèn thị xã Cửa Lò
3 太和镇  tài hé zhèn thị xã Thái Hoà
4 英山县 Yīng Shān xiàn Anh Sơn
5 公强县 Gōng Qiáng xiàn Con Cuông
6 演州县 Yǎn Zhōu xiàn Diễn Châu
7 都良县 Dōu Liáng xiàn Đô Lương
8 兴原县 Xìng Yuán xiàn Hưng Nguyên
9 葵州县 Kuí Zhōu xiàn Quỳ Châu
10 祺山县 Qí Shān xiàn Kỳ Sơn
11 南坛县 Nán Tán xiàn Nam Đàn
12 义鹿县 Yì Lù xiàn Nghi Lộc
13 义坛县 Yì Tán xiàn Nghĩa Đàn
14 桂风县 Guì Fēng xiàn Quế Phong
15 葵合县 Kuí Hé xiàn Quỳ Hợp
16 琼琉县 Qióng Liú xiàn Quỳnh Lưu
17 新祺县 Xīn Qí xiàn Tân Kỳ
18 清章县 Qīng Zhāng xiàn Thanh Chương
19 相阳县 Xiāng Yáng xiàn Tương Dương
20 安清县 Ān Qīng xiàn Yên Thành
Bạn sẽ quan tâm  GIÀY DÉP tiếng Trung: Tổng hợp Từ vựng và Hội thoại

Tên các quận, huyện của Hà Tĩnh bằng tiếng Trung

1 河静省  Hé Jìng shěng Hà Tĩnh
2 河静市 Hé Jìng shì thành phố Hà Tĩnh
3 鸿岭市 Hóng Lǐng shì thị xã Hồng Lĩnh
4 锦川县 Jǐn Chuān xiàn Cẩm Xuyên
5 干禄县 Gān Lù xiàn Can Lộc
6 德寿县 Dé Shòu xiàn Đức Thọ
7 香溪县 Xiāng Xī xiàn Hương Khê
8 香山县 Xiāng Shān xiàn Hương Sơn
9 奇英县 Qí Yīng xiàn Kỳ Anh
10 仪春县 Yí Chūn xiàn Nghi Xuân
11 石河县 Shí Hé xiàn Thạch Hà
12 羽光县 Yǔ Guāng xiàn Vũ Quang
13 禄河县 Lù Hé xiàn Lộc Hà

Tên các quận, huyện của Quảng Bình bằng tiếng Trung

1 广平省 Guǎng Píng shěng  Quảng Bình
2 同海市 Tóng Hǎi shì thành phố Đồng Hới
3 布泽县 Bù Zé xiàn Bố Trạch
4 丽水县 Lì Shuǐ xiàn Lệ Thủy
5 明化县 Míng Huà xiàn Minh Hóa
6 广泽县 Guǎng Zé xiàn Quảng Trạch
7 广宁县 Guǎng Níng xiàn Quảng Ninh
8 宣化县 Xuān Huà xiàn Tuyên Hóa

Tên các quận, huyện của Quảng Trị bằng tiếng Trung

1 广治省 Guǎng Zhì shěng Quảng Trị
2 东河市 Dōng Hé shì thị xã Đông Hà
3 广治市 Guǎng Zhì shì thị xã Quảng Trị
4 甘露县 Gān Lù xiàn Cam Lộ
5 昏果县 Hūn Guǒ xiàn Cồn Cỏ
6 大棱县 Dà Léng xiàn Đa Krông
7 教林县 Jiào Lín xiàn Gio Linh
8 海陵县 Hǎi Líng xiàn Hải Lăng
9 向化县 Xiàng Huà xiàn Hướng Hóa
10 召峰县 Zhāo Fēng xiàn Triệu Phong
11 永灵县 Yǒng Líng xiàn Vĩnh Linh

Tên các quận, huyện của Đà Nẵng bằng tiếng Trung

1 岘港市  Xiàn Gǎng shì TP Đà Nẵng
2 海州郡 Hǎi Zhōu jùn Hải Châu
3 清溪郡 Qīng Xī jùn Thanh Khê
4 山茶郡 Shān Chá jùn Sơn Trà
5 五行山郡 Wǔ Xíng Shān jùn Ngũ Hành Sơn
6 莲沼郡 Lián Zhǎo jùn Liên Chiểu
7 锦丽郡 Jǐn Lì jùn Cẩm Lệ
8 和荣县 Hé Róng xiàn Hòa Vang
9 黄沙岛县 Huáng Shā Dǎo xiàn huyện đảo Hoàng Sa

Tên các quận, huyện của Thừa Thiên Huế bằng tiếng Trung

1 顺化省 Shùn Huà shěng  Thừa Thiên Huế
2 顺化市 Shùn Huà shì thành phố Huế
3 阿雷县 Ā Léi xiàn A Lưới
4 香水县 Xiāng Shuǐ xiàn Hương Thủy
5 香茶县 Xiāng Chá xiàn Hương Trà
6 南东县 Nán Dōng xiàn Nam Đông
7 丰田县 Fēng Tián xiàn Phong Điền
8 富禄县 Fù Lù xiàn Phú Lộc
9 富荣县 Fù Róng xiàn Phú Vang
10 广田县 Guǎng Tián xiàn Quảng Điền

Tên các quận, huyện của Quảng Nam bằng tiếng Trung

1 广南省 Guǎng Nán shěng Tỉnh Quảng Nam
2 三歧市 Sān Qí shì thành phố Tam Kỳ
3 会安市 Huì Ān shì thị xã Hội An
4 维川县 Wéi Chuān xiàn Duy Xuyên
5 大禄县 Dà Lù xiàn Đại Lộc
6 奠盘县 Diàn Pán xiàn Điện Bàn
7 东江县 Dōng Jiāng xiàn Đông Giang
8 南江县 Nán Jiāng xiàn Nam Giang
9 西江县 Xī Jiāng xiàn Tây Giang
10 桂山县 Guì Shān xiàn Quế Sơn
11 协德县 Xié Dé xiàn Hiệp Đức
12 成山县 Chéng Shān xiàn Núi Thành
13 南茶美县 Nán Chá Měi xiàn Nam Trà My
14 北茶美县 Běi Chá Měi xiàn Bắc Trà My
15 富宁县 Fù Níng xiàn Phú Ninh
16 福山县 Fú Shān xiàn Phước Sơn
17 升平县 Shēng Píng xiàn Thăng Bình
18 仙福县 Xiān Fú xiàn Tiên Phước
19 农山县  Nóng shān xiàn Nông Sơn

Tên các quận, huyện của Quảng Ngãi bằng tiếng Trung

1 广义省 Guǎng Yì shěng Quảng Ngãi
2 广义市 Guǎng Yì shì thành phố Quảng Ngãi
3 巴丝县 Bā Sī xiàn Ba Tơ
4 平山县 Píng Shān xiàn Bình Sơn
5 德普县 Dé Pǔ xiàn Đức Phổ
6 明隆县 Míng Lóng xiàn Minh Long
7 慕德县 Mù Dé xiàn Mộ Đức
8 义行县 Yì Xíng xiàn Nghĩa Hành
9 山河县 Shān Hé xiàn Sơn Hà
10 山西县 Shān Xī xiàn Sơn Tây
11 山静县 Shān Jìng xiàn Sơn Tịnh
12 西茶县 Xī Chá xiàn Tây Trà
13 茶蓬县 Chá Péng xiàn Trà Bồng
14 思义县 Sī Yì xiàn Tư Nghĩa
15 李山岛县 Lǐ Shān Dǎo xiàn huyện đảo Lý Sơn

Tên các quận, huyện của Kon Tum bằng tiếng Trung

1 昆嵩省 Kūn Sōng shěng Kon Tum
2 昆嵩镇 Kūn Sōng zhèn thị xã Kon Tum
3 达盖来县 Dá Gài Lái xiàn Đắk Glei
4 达河县 Dá Hé xiàn Đắk Hà
5 达苏县 Dá Sū xiàn Đắk Tô
6 公伯陇县 Gōng Bó Lǒng xiàn Kon Plông
7 昆礼县 Kūn Lǐ xiàn Kon Rẫy
8 玉茴县 Yù Huí xiàn Ngọc Hồi
9 沙柴县 Shā Chái xiàn Sa Thầy
10 须麻容县 Xū Má Róng xiàn Tu Mơ Rông

Tên các quận, huyện của Bình Định bằng tiếng Trung

1 平定省 Píng Dìng shěng Bình Định
2 归仁市 Guī Rén shì thành phố Qui Nhơn
3 安老县 Ān Lǎo xiàn An Lão
4 安仁县 Ān Rén xiàn An Nhơn
5 怀恩县 Huái Ēn xiàn Hoài Ân
6 怀仁县 Huái Rén xiàn Hoài Nhơn
7 富吉县 Fù Jí xiàn Phù Cát
8 富美县 Fù Měi xiàn Phù Mỹ
9 绥福县 Suī Fú xiàn Tuy Phước
10 西山县 Xī Shān xiàn Tây Sơn
11 云耕县 Yún Gēng xiàn Vân Canh
12 永盛县 Yǒng Shèng xiàn Vĩnh Thạnh

Tên các quận, huyện của Gia Lai bằng tiếng Trung

1 嘉莱省 Jiā Lái shěng Gia Lai
2 波来古市 Bō Lái Gǔ shì thành phố Pleiku
3 安溪市 Ān Xī shì thị xã An Khê
4 阿云巴市 Ā Yún Bā shì thị xã Ayun Pa
5 诸巴县 Zhū Bā xiàn Chư Păh
6 诸博容县 Zhū Bó Róng xiàn Chư Prông
7 诸色县 Zhū Sè xiàn Chư Sê
8 达德瓦县 Dá Dé Wǎ xiàn Đắk Đoa
9 达婆县 Dá Pó xiàn Đắk Pơ
10 德基县 Dé Jī xiàn Đức Cơ
11 亚格来县 Yà Gé Lái xiàn Ia Grai
12 亚巴县 Yà Bā xiàn Ia Pa
13 克邦县 Kè Bāng xiàn KBang
14 公则若县 Gōng Zé Ruò xiàn Kông Chro
15 克容巴县 Kè Róng Bā xiàn Krông Pa
16 芒杨县 Máng Yáng xiàn Mang Yang
17 富善县 Fù Shàn xiàn Phú Thiện

Tên các quận, huyện của Phú Yên bằng tiếng Trung

1 富安省 Fù Ān shěng Phú Yên
2 绥和市 Suī Hé shì Thành phố Tuy Hòa
3 同春县 Tóng Chūn xiàn Đồng Xuân
4 桥河县 Qiáo Hé xiàn Sông Cầu
5 绥安县 Suī Ān xiàn Tuy An
6 山和县 Shān Hé xiàn Sơn Hòa
7 富和县 Fù Hé xiàn Phú Hòa
8 东和县 Dōng Hé xiàn Đông Hoà
9 西和县 Suī Hé xiàn Tây Hoà
10 馨河县 Xīng Hé xiàn Sông Hinh

Tên các quận, huyện của Đắc Lắc bằng tiếng Trung

1 多乐省 Duō Lè shěng Đắc Lắc
2 邦美蜀市 Bāng Měi Shǔ shì thành phố Buôn Ma Thuột
3 邦湖市社  Bāng hú shì shè  thị xã Buôn Hồ
4 克容布县 Kè Róng Bù xiàn Krông Buk
5 克容巴县 Kè Róng Bā xiàn Krông Pak
6 拉克县 Lā Kè xiàn Lắk
7 亚苏县 Yà Sū xiàn Ea Súp
8 穆德拉县 Mù Dé Lā xiàn M’Drăk
9 克容亚那县 Kè Róng Yà Nà xiàn Krông Ana
10 克容邦县 Kè Róng Bāng xiàn Krông Bông
11 亚赫辽县 Yà Hè Liáo xiàn Ea H’leo
12 格穆加县 Gé Mù Jiā xiàn Cư M’gar
13 孔港县 Kǒng Gǎng xiàn Krông Năng
14 班敦县 Bān Dūn xiàn Buôn Đôn
15 亚卡县 Yà Kǎ xiàn Ea Kar
16 居昆县 Jū Kūn xiàn Cư Kuin

Tên các quận, huyện của Đắc Nông bằng tiếng Trung

1 得农省 De Nóng shěng Đắc Nông
2 嘉义市 Jiā Yì shì thị xã Gia Nghĩa
3 格桔县 Gé Jú xiàn Cư Jút
4 多格朗县 Duō Gé Lǎng xiàn Đăk Glong
5 达明县 Dá Míng xiàn Đăk Mil
6 达耶勒县 Dá Yē Lè xiàn Đăk R’lâp
7 多双县 Duō Shuāng xiàn Đăk Song
8 孔驽县 Kǒng Nú xiàn Krông Nô
9 绥德县 Suī Dé xiàn Tuy Đức

Tên các quận, huyện của Khánh Hòa bằng tiếng Trung

1 庆和省 Qìng Hé shěng Khánh Hòa
2 芽庄市 Yá Zhuāng shì thành phố Nha Trang
3 金兰市 Jīn Lán shì thị xã Cam Ranh
4 甘林县 Gān Lín xiàn Cam Lâm
5 万宁县 Wàn Zhù xiàn Vạn Ninh
6 宁和县 Zhù Hé xiàn Ninh Hòa
7 筵庆县 Yán Qìng xiàn Diên Khánh
8 庆永县 Qìng Yǒng xiàn Khánh Vĩnh
9 庆山县 Qìng Shān xiàn Khánh Sơn
10 长沙岛县 Cháng Shā dǎo xiàn huyện đảo Trường Sa

Tên các quận, huyện của Ninh Thuận bằng tiếng Trung

1 宁顺省 Níng Shùn shěng Ninh Thuận
2 藩朗 塔占市 Fán Lǎng Tǎ Zhàn shì thành phố Phan Rang Tháp Chàm
3 博爱县 Bó Ài xiàn Bác Ái
4 宁海县 Níng Hǎi xiàn Ninh Hải
5 宁福县 Níng Fú xiàn Ninh Phước
6 宁山县 Níng Shān xiàn Ninh Sơn
7 顺北县 Shùn Běi xiàn Thuận Bắc
8 顺南县  Shùn Nán xiàn Thuận Nam

Tên các quận, huyện của Lâm Đồng bằng tiếng Trung

1 林同省 Lín Tóng shěng Lâm Đồng
2 大叻市  Dà Lè shì thành phố Đà Lạt
3 保禄市 Bǎo Lù shì thị xã Bảo Lộc
4 乐阳县 Lè Yáng xiàn Lạc Dương
5 单阳县 Dān Yáng xiàn Đơn Dương
6 德重县 Dé Zhòng xiàn Đức Trọng
7 林河县 Lín Hé xiàn Lâm Hà
8 丹容县  Dān róng xiàn Đam Rông
9 保林省 Bǎo Lín shěng Bảo Lâm
10 夷灵县 Yí Líng xiàn Di Linh
11 多怀县 Duō Huái xiàn Đạ Huoai
12 多蝶县 Duō Dié xiàn Đạ Tẻh
13 吉仙县 Jí Xiān xiàn Cát Tiên

Tên các quận, huyện của Bình Phước bằng tiếng Trung

1 平福省 Píng Fú shěng Bình Phước
2 同帅市 Tóng Shuài shì thị xã Đồng Xoài
3 平隆县 Píng Lóng xiàn Bình Long
4 蒲登县 Pú Dēng xiàn Bù Đăng
5 蒲沓县 Pú Tà xiàn Bù Đốp
6 蒲嘉肥县  Pú jiā féi xiàn Bù Gia Mập
7 鸿馆县  Hóng guǎn xiàn Hớn Quản
8 真城县 Zhēn Chéng xiàn Chơn Thành
9 同富县 Tóng Fù xiàn Đồng Phú
10 禄宁县 Lù Níng xiàn Lộc Ninh
11 福隆县 Fú Lóng xiàn Phước Long

Tên các quận, huyện của Bình Thuận bằng tiếng Trung

1 平顺省 Píng Shùn shěng Bình Thuận
2 潘切市 Pān Qiē shì thành phố Phan Thiết
3 罗迤市 Luó Yǐ shì thị xã La Gi
4 绥丰县 Suī Fēng xiàn Tuy Phong
5 北平县 Běi Píng xiàn Bắc Bình
6 咸顺北县 Xián Shùn Běi xiàn Hàm Thuận Bắc
7 咸顺南县 Xián Shùn Nán xiàn Hàm Thuận Nam
8 性灵县 Xìng Líng xiàn Tánh Linh
9 咸津县 Xián Jīn xiàn Hàm Tân
10 德灵县 Dé Líng xiàn Đức Linh
11 富贵岛县 Fù Guì dǎo xiàn huyện đảo Phú Quý
Bạn sẽ quan tâm  Tên các Trường Đại học | Cao đẳng ở Việt Nam dịch sang tiếng Trung

Tên các quận, huyện của Đồng Nai bằng tiếng Trung

1 同奈省  Tóng Nài shěng Đồng Nai
2 边和市 Biān Hé shì thành phố Biên Hòa
3 隆庆市 Lóng Qìng shì thị xã Long Khánh
4 定馆县 Dìng Guǎn xiàn Định Quán
5 隆城县 Lóng Chéng xiàn Long Thành
6 仁泽县 Rén Zé xiàn Nhơn Trạch
7 新富县 Xīn Fù xiàn Tân Phú
8 统一县 Tǒng Yī xiàn Thống Nhất
9 永久县 Yǒng Jiǔ xiàn Vĩnh Cửu
10 春禄县 Chūn Lù xiàn Xuân Lộc
11 锦美县 Jǐn Měi xiàn Cẩm Mỹ
12 庄崩县 Zhuāng Bēng xiàn Trảng Bom

Tên các quận, huyện của Tây Ninh bằng tiếng Trung

1 西宁省  Xī Níng shěng Tây Ninh
2 西宁市 Xī Níng shì thị xã Tây Ninh
3 新边县 Xīn Biān xiàn Tân Biên
4 新州县 Xīn Zhōu xiàn Tân Châu
5 阳明州县 Yáng Míng Zhōu xiàn Dương Minh Châu
6 周城县 Zhōu Chéng xiàn Châu Thành
7 和城县 Hé Chéng xiàn Hòa Thành
8 滨桥县 Bīn Qiáo xiàn Bến Cầu
9 鹅油县 É Yóu xiàn Gò Dầu
10 长鹏县 Cháng Péng xiàn Trảng Bàng

Tên các quận, huyện của Bình Dương bằng tiếng Trung

1 平阳省  Píng Yáng shěng Bình Dương
2 土龙木市 Tǔ Lóng Mù shì thị xã Thủ Dầu Một
3 变吉县 Biàn Jí xiàn Bến Cát
4 油汀县 Yóu Tīng xiàn Dầu Tiếng
5 新渊县 Xīn Yuān xiàn Tân Uyên
6 富教县 Fù Jiào xiàn Phú Giáo
7 顺安县 Shùn Ān xiàn Thuận An
8 迤安县 Yǐ Ān xiàn Dĩ An

Tên các quận, huyện của Bà Rịa Vũng Tàu bằng tiếng Trung

1 巴地头顿省 Bā Dì Tóu Dùn shěng Bà Rịa Vũng Tàu
2 头顿市 Tóu Dùn shì thành phố Vũng Tàu
3 巴地市 Bā Dì shì thị xã Bà Rịa
4 周德县 Zhōu Dé xiàn Châu Đức
5 坦赭县 Tǎn Zhě xiàn Đất Đỏ
6 隆田县 Lóng Tián xiàn Long Điền
7 新城县 Xīn Chéng xiàn Tân Thành
8 川木县 Chuān Mù xiàn Xuyên Mộc
9 昆岛县 Kūn Dǎo xiàn Côn Đảo

Tên các quận, huyện của Long An bằng tiếng Trung

1 隆安省  Lóng Ān shěng Long An
2 新安市 Xīn Ān shì thành phố Tân An
3 边沥县 Biān Lì xiàn Bến Lức
4 芹德县 Qín Dé xiàn Cần Đước
5 芹宜县 Qín Yí xiàn Cần Giuộc
6 周城县 Zhōu Chéng xiàn Châu Thành
7 德和县 Dé Hé xiàn Đức Hòa
8 德惠县 Dé Huì xiàn Đức Huệ
9 沐化县 Mù Huà xiàn Mộc Hoá
10 新兴县 Xīn Xīng xiàn Tân Hưng
11 新盛县 Xīn Shèng xiàn Tân Thạnh
12 新柱县 Xīn Zhù xiàn Tân Trụ
13 盛化县 Shèng Huà xiàn Thạnh Hóa
14 守承县 Shǒu Chéng xiàn Thủ Thừa
15 永兴县 Yǒng Xìng xiàn Vĩnh Hưng

Tên các quận, huyện của Đồng Tháp bằng tiếng Trung

1 同塔省 Tóng Tǎ shěng Đồng Tháp
2 高朗市 Gāo lǎng shì Thành phố Cao Lãnh
3 沙沥市社  Shā lì shì shè thị xã Sa Đéc
4 鸿御市社 Hóng yù shì shè thị xã Hồng Ngự
5 高朗县 Gāo lǎng xiàn Cao Lãnh
6 新鸿县 Xīn hóng xiàn Tân Hồng
7 鸿御县 Hóng yù xiàn Hồng Ngự
8 三农县 Sān nóng xiàn Tam Nông
9 青平县 Qīng píng xiàn Thanh Bình
10 塔梅县 Tǎ méi xiàn Tháp Mười
11 陆武县 Lù wǔ xiàn Lấp Vò
12 来头县 Lái tóu xiàn Lai Vung
13 周城县 Zhōu chéng xiàn Châu Thành

Tên các quận, huyện của Tiền Giang bằng tiếng Trung

1 前江省 Qián Jiāng shěng Tiền Giang
2 美荻市 Měi Dí shì thành phố Mỹ Tho
3 鹅贡市 É Gòng shì thị xã Gò Công
4 鹅贡东县 É Gòng Dōng xiàn Gò Công Đông
5 鹅贡西县 É Gòng Xī xiàn Gò Công Tây
6 米市县 Mǐ Shì xiàn Chợ Gạo
7 周城县 Zhōu Chéng xiàn Châu Thành
8 新福县 Xīn Fú xiàn Tân Phước
9 凯来县 Kǎi Lái xiàn Cai Lậy
10 凯比县 Kǎi Bǐ xiàn Cái Bè
11 新富东县  Xīnfù dōng xiàn Tân Phú Đông

Tên các quận, huyện của An Giang bằng tiếng Trung

1 安江省 Ānjiāngshěng An Giang
2 龙川市 Lóng chuān shì thành phố Long Xuyên
3 朱笃市 Zhū dǔ shì thị xã Châu Đốc
4 安富县 Ānfù xiàn An Phú
5 周富县 Zhōu fù xiàn Châu Phú
6 周城县 Zhōu chéng xiàn Châu Thành
7 新市县 Xīn shì xiàn Chợ Mới
8 富新县 Fù xīn xiàn Phú Tân
9 新州县 Xīn zhōu xiàn Tân Châu
10 话山县 Huà shān xiàn Thoại Sơn
11 靖边县 Jìng biān xiàn Tịnh Biên
12 知尊县 Zhī zūn xiàn Tri Tôn

Tên các quận, huyện của Kiên Giang bằng tiếng Trung

1 坚江省 Jiān Jiāng shěng Kiên Giang
2 迪石市 Dí Shí shì thành phố Rạch Giá
3 河仙市 Hé Xiān shì thị xã Hà Tiên
4 安边县 Ān Biān xiàn An Biên
5 安明县 Ān Míng xiàn An Minh
6 周城县 Zhōu Chéng xiàn Châu Thành
7 榕莲县 Róng Lián xiàn Giồng Riềng
8 江城县  Jiāngchéng xiàn Giang Thành
9 果瓜县 Guǒ Guā xiàn Gò Quao
10 鸿达县 Hóng Dá xiàn Hòn Đất
11 建海岛县 Jiàn Hǎi dǎo xiàn huyện đảo Kiên Hải
12 建良县 Jiàn Liáng xiàn Kiên Lương
13 富国岛县 Fù Guó dǎo xiàn huyện đảo Phú Quốc
14 新协县 Xīn Xié xiàn Tân Hiệp
15 永顺县 Yǒng Shùn xiàn Vĩnh Thuận
16 幽明上县 Yōu Míng Shàng xiàn U Minh Thượng

Tên các quận, huyện của Vĩnh Long bằng tiếng Trung

1 永龙省 Yǒng Lóng shěng Vĩnh Long
2 永龙市 Yǒng Lóng shì thị xã Vĩnh Long
3 平明县 Píng Míng xiàn Bình Minh
4 平新县 Píng Xīn xiàn Bình Tân
5 龙湖县 Lóng Hú xiàn Long Hồ
6 芒池县 Máng Chí xiàn Măng Thít
7 三平县 Sān Píng xiàn Tam Bình
8 茶温县 Chá Wēn xiàn Trà Ôn
9 泳廉县 Yǒng Lián xiàn Vũng Liêm

Tên các quận, huyện của Bến Tre bằng tiếng Trung

1 槟椥省 Bīn zhī shěng Bến Tre
2 槟椥市 Bīn zhī shì thành phố Bến Tre
3 巴知县 Ba zhīxiàn Ba Tri
4 平大县 Píng dà xiàn Bình Đại
5 周城县 Zhōu chéng xiàn Châu Thành
6 真洛县 Zhēn luò xiàn Chợ Lách
7 榕珍县 Róng zhēn xiàn Giồng Trôm
8 梅祺县 Méi qí xiàn Mỏ Cày
9 盛富县 Shèng fù xiàn Thạnh Phú

Tên các quận, huyện của Trà Vinh bằng tiếng Trung

1 茶荣省 Chá Róng shěng Trà Vinh
2 茶荣市 Chá Róng shì thị xã Trà Vinh
3 港龙县 Gǎng Lóng xiàn Càng Long
4 周城县 Zhōu Chéng xiàn Châu Thành
5 划桥县 Huà Qiáo xiàn Cầu Kè
6 小芹县 Xiǎo Qín xiàn Tiểu Cần
7 横桥县 Héng Qiáo xiàn Cầu Ngang
8 茶句县 Chá Jù xiàn Trà Cú
9 沿海县 Yán Hǎi xiàn Duyên Hải

Tên các quận, huyện của Cần Thơ bằng tiếng Trung

1 芹苴市 Qín Jū shì  Cần Thơ
2 宁桥郡 Níng qiáo jùn Ninh Kiều
3 平水郡 Píng shuǐ jùn Bình Thủy
4 丐冷郡 Gài lěng jùn Cái Răng
5 乌门郡 Wū mén jùn Ô Môn
6 丰田县 Fēng tián xiàn Phong Điền
7 红旗县 Hóng qí xiàn Cờ Đỏ
8 秃碌县 Tū Lù xiàn Thốt Nốt
9 永盛县 Yǒng shèng xiàn Vĩnh Thạnh
10 秃来县  Tū lái xiàn Thới Lai

Tên các quận, huyện của Hậu Giang bằng tiếng Trung

1 后江省  Hòu Jiāngshěng Hậu Giang
2 渭清市 Wèi Qīng shì thị xã Vị Thanh
3 周城县 Zhōu Chéng xiàn Châu Thành
4 周城二县 Zhōu Chéng èr xiàn Châu Thành A
5 隆美县 Lóng Měi xiàn Long Mỹ
6 凤协县 Fèng Xié xiàn Phụng Hiệp
7 渭水县 Wèi Shuǐ xiàn Vị Thủy

Tên các quận, huyện của Sóc Trăng bằng tiếng Trung

1 朔庄省  Xù Zhēnshěng Sóc Trăng
2 朔庄市 Shuò Zhuāng shì thành phố Sóc Trăng
3 计策县 Jì Cè xiàn Kế Sách
4 隆富县 Lóng Fù xiàn Long Phú
5 古劳蓉县 Gǔ Láo Róng xiàn Cù Lao Dung
6 美秀县 Měi Xiù xiàn Mỹ Tú
7 美川县 Měi Chuān xiàn Mỹ Xuyên
8 盛治县 Shèng Zhì xiàn Thạnh Trị
9 永州县 Yǒng Zhōu xiàn Vĩnh Châu
10 芽南县 Yá Nán xiàn Ngã Năm
11 镇夷县  Zhèn yí xiàn Trần Đề

Tên các quận, huyện của Bạc Liêu bằng tiếng Trung

1 薄辽省  Báo liáo shěng  Bạc Liêu
2 薄辽市 Báo liáo shì thị xã Bạc Liêu
3 福隆县 Fú lóng xiàn Phước Long
4 源民县  Yuán mín xiàn Hồng Dân
5 永利县 Yǒnglì xiàn Vĩnh Lợi
6 嘉莱县 Jiā lái xiàn Giá Rai
7 东海县 Dōnghǎi xiàn Đông Hải
8 和平县 Hépíng xiàn Hòa Bình

Tên các quận, huyện của Cà Mau bằng tiếng Trung

1 金瓯省 Jīn ōu shěng Cà Mau
2 金瓯市 Jīn ōu shì thành phố Cà Mau
3 蝙蝠潭县 Biān fú tán xiàn Đầm Dơi
4 玉显县 Yù xiǎn xiàn Ngọc Hiển
5 丐诺县 Gài nuò xiàn Cái Nước
6 陈文时县 Chén Wénshí xiàn Trần Văn Thời
7 幽冥县 Yōu míng xiàn U Minh
8 太平县 Tài píng xiàn Thới Bình
9 南根县 Nán gēn xiàn Năm Căn
10 富新县 Fù xīn xiàn Phú Tân

Có thể bạn quan tâm: 

Chúc các bạn học tốt tiếng Trung. Cám ơn các bạn đã ghé thăm website của chúng tôi.

Nguồn: www.emg.com.vn
Bản quyền thuộc về: Trung tâm tiếng Trung EMG Online
Vui lòng không copy khi chưa được sự đồng ý của tác giả.

Bài viết liên quan

Cách đọc Giá tiền, Số tiền trong tiếng Trung Quốc chuẩn xác nhất!
Tên PHƯỜNG | XÃ dịch sang tiếng Trung Quốc
Tiếng Trung Thương Mại: Tổng hợp từ vựng chuyên ngành
Cách gọi tên các loại QUẢ | TRÁI CÂY bằng tiếng Trung
Từ vựng tiếng Trung về tên các loại RAU, CỦ, HẠT
Ý nghĩa các CON SỐ trong tiếng Trung Quốc là gì? 520 là gì?
Từ vựng tiếng Trung về các MÙA TRONG NĂM
Từ vựng tiếng Trung chủ đề: Website – Internet

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *