Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành ô tô không thể bỏ qua

Lĩnh vực ô tô ngày càng phát triển, đòi hỏi nguồn nhân sự chất lượng cao hơn cả về chuyên môn và kỹ năng. Để nâng cao chất lượng nguồn nhân lực, một trong số những yêu cầu đó chính là phải thông thạo tiếng Anh chuyên ngành ô tô. Vậy làm sao để đáp ứng yêu cầu đó? Hãy nằm lòng ngay những từ vựng tiếng Anh chuyên ngành ô tô căn bản nhất dưới đây cùng Topica.

Download Now: 4000 từ vựng thông dụng nhất

Xem thêm:

1. Từ vựng Tiếng anh về phân loại ô tô

  • Sedan (sɪˈdæn): xe Sedan
  • Hatchback (hæʧbæk): xe Hatchback
  • Station wagon (ˈsteɪʃən ˈwægən): xe Wagon
  • Sports car (spɔːts kɑː): xe thể thao
  • Convertible (kənˈvɜːtəbl): xe mui trần
  • Jeep (ʤiːp): xe jeep
  • Limousine (ˈlɪmu(ː)ziːn): xe limo
  • Pickup truck (ˈpɪkʌp trʌk): xe bán tải
  • Truck (trʌk): xe tải
tiếng anh chuyên ngành ô tô

2. Từ vựng Tiếng anh về cấu trúc một chiếc ô tô

A:

  • Axle (ˈæksl): trục xe
  • Accelerator (əkˈsɛləreɪtə):  chân ga
  • Air conditioner ( kənˈdɪʃənə): máy điều hòa
  • Air filter ( ˈfɪltə): bộ lọc khí
  • Alternator (ɔːltəneɪtə): máy phát điện
  • Antenna (ænˈtɛnə): ăng-ten
  • Anti-lock brakes (ˈæntilɒk breɪks): bó chống cứng phanh

B:

  • Back fender (bæk ˈfɛndə): chắn bùn sau
  • Backup light (ˈbækʌp laɪt): đèn lùi xe
  • Battery (ˈbætəri): ắc quy
  • Body side moulding (ˈbɒdi saɪd ˈməʊldɪŋ): đường gờ bên hông xe
  • Bodywork (ˈbɒdɪwɜːk): khung xe
  • Brake light (breɪk laɪt): đèn phanh
  • Brake (breɪk): phanh
  • Bumper (ˈbʌmpə): bộ phận hãm xung
  • Braking System (ˈbreɪkɪŋ ˈsɪstɪm): Hệ thống phanh.
Bạn sẽ quan tâm  Học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Môi trường

C:

  • Cam belt (kæm bɛlt): dây kéo
  • Carburetor (ˈkɑːbjʊrɛtə): bộ chế hòa khí
  • Clutch (klʌʧ): côn
  • Cruise control (kruːz kənˈtrəʊl): hệ thống điều khiển hành trình
  • Coolant (ˈkuːlənt): châm nước giải nhiệt
  • Cylinder head (ˈsɪlɪndə hɛd):  nắp máy

D:

  • Dashboard (ˈdæʃbɔːd): bảng đồng hồ
  • Defroster (diːˈfrɒstə): hệ thống làm tan băng
  • Dish brake (dɪʃ breɪk): đĩa phanh
  • Distributor (dɪsˈtrɪbjʊtə): bộ chia điện
  • Door lock (dɔː lɒk): khóa cửa
  • Down Pipe (dɔː lɒk): ống xả
tiếng anh chuyên ngành ô tô

E:

  • Emergency Brake (ɪˈmɜːʤənsi breɪk): phanh tay, phanh khẩn cấp
  • Engine (ˈɛnʤɪn): động cơ
  • Exhaust pipe (ɪgˈzɔːst paɪp): ống xả
  • Electrical System (ɪˈlɛktrɪkəl ˈsɪstɪm): Hệ thống điện
  • Electronic Brake System (ɪlɛkˈtrɒnɪk breɪk ˈsɪstɪm): Hệ thống phanh điện tử
  • Electronically Controlled Steering (ɪlɛkˈtrɒnɪk(ə)li kənˈtrəʊld ˈstɪərɪŋ): Hệ thống điều khiển lái điện

F:

  • Fan belt (fæn bɛlt): dây đeo kéo quạt
  • Fender (ˈfɛndə): cái chắn bùn
  • Flare (fleə): đèn báo khói
  • Front fender (frʌnt ˈfɛndə): chắn bùn trước
  • Fuel injection system (fjʊəl ɪnˈʤɛkʃən ˈsɪstɪm): hệ thống phun xăng
  • Fuse box (fjuːz bɒks): hộp cầu chì
  • Fan belt (fæn bɛlt): Dây đai

G:

  • Gas cap (gæs ˈkæp): nắp bình xăng
  • Gas gauge (gæs geɪʤ): nhiên liệu kế
  • Gas pump (gæs pʌmp): bơm xăng
  • Gas tank (gæs tæŋk): bình xăng
  • Grill (grɪl): ga lăng

H:

  • Handbrake (ˈhændbreɪk): phanh tay
  • Headrest (ˈhɛdˌrɛst): chỗ tựa đầu
  • Heater (ˈhiːtə): máy sưởi
  • Hood (hʊd): mui xe
  • Horn (hɔːn): còi
  • Headlights (ˈhɛdlaɪts): đèn đầu

I:

  • Ignition (ɪgˈnɪʃən): bộ phận khởi động
  • Indicator (ɪndɪkeɪtə): đèn báo hiệu
  • Ignition System (ɪgˈnɪʃən ˈsɪstɪm): Hệ thống đánh lửa
  • Intake Pipe (ˈɪnteɪk paɪp): Đường ống nạp

J:

  • Jack (ʤæk): cái kích
  • Jumper cables (ʤʌmpə ˈkeɪblz): dây mồi khởi động

L:

  • License plate (ˈlaɪsəns pleɪt): biển số xe
  • Line shaft (laɪn ʃɑːft) : trục chuyền động chính
  • Lug wrench (lʌg rɛnʧ): dụng cụ tháo lốp xe
  • Luggage rack ˈ(lʌgɪʤ ræk): khung để hành lý
Bạn sẽ quan tâm  Giấy tờ tùy thân – Từ vựng và các mẫu câu trong tiếng Anh

M:

  • Manual transmission (ˈmænjʊəl trænzˈmɪʃən): hệ thống sang số sàn
  • Master cylinder (ˈmɑːstə ˈsɪlɪndə): xy lanh chính
  • Muffle (ˈmʌfl): bộ tiêu âm
  • Mirrors (mɪrəz): Gương chiếu hậu
  • Motor Mount (məʊtə maʊnt): Cao su chân máy

P:

  • Parking brake (ˈpɑːkɪŋ breɪk): phanh đỗ xe
  • Parking light (pɑːkɪŋ laɪt): đèn phanh
  • Parking sensor (pɑːkɪŋ ˈsɛnsə): cảm biến trước sau
  • Power outlet (paʊəˈaʊtlɛt): ổ cắm điện
  • Power steering (paʊə ˈstɪərɪŋ): tay lái trợ lực
  • Pistons (pɪstənz): Pit tông

R:

  • Rear axle (rɪəˈæksl): cầu sau
  • Rear defroster (rɪə diːˈfrɒstə): nút sấy kinh sau
  • Rear window (rɪə ˈwɪndəʊ): cửa sổ sau
  • Roof post (ruːf pəʊst): trụ mui
  • Roof rack (ruːf ræk): Giá nóc
  • Radiator Supports (ˈreɪdɪeɪtə səˈpɔːts): Lưới tản nhiệt
  • Radiators (reɪdɪeɪtəz):  Két nước
  • Reversible Seatbelt Pretensioner (rɪˈvɜːsəbl ˈsiːtbɛlt prɪˈtɛnʃənə): Bộ căng dây đai
  • Roadster (rəʊdstə): Kiểu xe hai cửa, mui trần và chỉ có 2 chỗ ngồi.

S:

  • Seat belt (siːt bɛlt): dây an toàn
  • Shield (ʃiːld): khiên xe
  • Shock absorber (ʃɒk əbˈsɔːbə): bộ giảm xóc
  • Spare tire (speə ˈtaɪə): lốp xe dự phòng
  • Spare wheel (speə ˈtaɪə): Lốp dự phòng
  • Spark plugs (spɑːk plʌgz): bugi đánh lửa
  • Steering column (stɪərɪŋ ˈkɒləm): trụ lái
  • Steering Wheel (ˈstɪərɪŋ wi): tay lái
  • Stick shift (stɪk ʃɪft): cần số

T:

  • Tachometer (tæˈkɒmɪtə): đồng hồ đo tốc độ làm việc của động cơ
  • Tail light (teɪl laɪt): đèn hậu
  • Temperature Gauge (ˈtɛmprɪʧə geɪʤ): Đồng hồ nhiệt độ
  • Tire (ˈtaɪə): lốp xe
  • Transmission (trænzˈmɪʃən): hộp số
  • Trunk (trʌŋk): cốp xe

V:

  • Vent (vɛnt): lỗ thông hơi
  • Visor (ˈvaɪzə): tấm che nắng
  • Valve Cover (vælv ˈkʌvə): Nắp đậy xupap
  • Valve spring (vælv sprɪŋ): Lò xo van
  • Valves (vælv sprɪŋ): Xu páp
Bạn sẽ quan tâm  Regret to or ing? Cấu trúc regret trong tiếng Anh

W:

  • Warning lights (ˈwɔːnɪŋ laɪts): đèn cảnh báo
  • Wheel (wiːl): bánh xe
  • Wheel nuts (wiːl nʌts): đai ốc bánh xe
  • Window frame (ˈwɪndəʊ freɪm): khung cửa sổ
  • Windshield (ˈwɪndʃiːld): kính chắn gió
  • Windshield washer (ˈwɪndʃiːld ˈwɒʃə): cần gạt nước
  • Wiper (ˈwaɪpə): thanh gạt nước
  • Water pump (ˈwɔːtə pʌmp): Bơm nước

Trên đây là những từ vựng tiếng Anh chuyên ngành ô tô căn bản nhất. Hãy ghi chú lại và học tạp thật chăm chỉ, thành công sẽ sớm đến với bạn. Ngoài ra, nếu bạn muốn trau dồi thêm nhiều kiến thức tiếng Anh thuộc nhiều lĩnh vực khác nhau, hòa nhập vào môi trường làm việc quốc tế, hãy liên hệ ngay với chúng tôi – EMG Online.

Bài viết liên quan

HOw old are you là gì
How old are you là gì? What is your age là gì?
12 cung hoàng đạo trong tiêng Anh
Tìm hiểu 12 Cung hoàng đạo tiếng anh là gì và ngày sinh của những cung này
vợ chồng tiếng Anh là gì
Chồng, vợ tiếng Anh là gì?
ONS, FWB, NSA, GWTF là gì?
Tình một đêm tiếng anh là gì? ONS, FWB, NSA, GWTF là gì?
seizure là gì
Seizure là gì?
make up là gì
Make up là gì? Tìm hiểu tất cả các nghĩa khác nhau của từ make up?
Make a fuss là gì
Make a fuss là gì
cách dùng subjunctive
Câu giả định là gì? Tìm hiểu cách dùng và cấu trúc thể giả định

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *