Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Giáo dục

Bạn đang muốn sử dụng từ vựng tiếng Anh về giáo dục mình đang học, lịch học, môn học… nhưng bạn chưa nắm được từ vựng và các mẫu câu thường gặp nhất? Vậy phải làm sao? Đừng lo, bài viết dưới đây, TOPICA Native sẽ bật mí cho bạn các từ vựng về chủ đề Giáo dục thông dụng nhất. Chắc chắn nếu dành thời gian học vốn tiếng Anh của bạn sẽ được cải thiện một cách nhanh chóng đấy.

Xem thêm:

1. Từ vựng tiếng Anh về Giáo dục

Từ vựng tiếng Anhvề Giáo dục luôn là một trong những chủ đề nóng bỏng được quan tâm hàng đầu. Bởi một nền giáo dục chỉ được đánh giá tốt khi nó hợp với xu hướng và hội nhập với thế giới. Đó là lý do những người đang hoạt động trong ngành Giáo dục không chỉ phải giỏi chuyên môn mà còn cần có khả năng giao tiếp bằng tiếng Anh. Đừng bỏ qua bộ từ vựng tiếng Anh về chủ đề này được giới thiệu dưới đây bạn nhé!

Các loại cơ sở giáo dục

school (skuːl): trường học

primary school (ˈpraɪməri skuːl): trường Tiểu học

nursery school (ˈnɜːsəri skuːl): trường Mẫu giáo

secondary school (ˈsɛkəndəri skuːl): trường Trung học

private school (ˈpraɪvɪt sku): trường tư

state school (steɪt skuːl): trường công

sixth form college (sɪksθ fɔːm ˈkɒlɪʤ): trường cao đẳng

vocational college (vəʊˈkeɪʃənl ˈkɒlɪʤ): trường cao đẳng dạy nghề

art college (ɑːt ˈkɒlɪʤ): trường cao đẳng nghệ thuật

teacher training college: trường cao đẳng sư phạm

technical college (ˈtɛknɪkəl ˈkɒlɪʤ): trường cao đẳng kỹ thuật

university (ˌjuːnɪˈvɜːsɪti): trường đại học

Cơ sở vật chất

classroom (ˈklɑːsrʊm): phòng học

desk (dɛsk): bàn học

chalk (ʧɔːk): phấn

blackboard (ˈblækbɔːd): bảng đen

whiteboard (ˈwaɪtbɔːd): bảng trắng

pen (pɛn): bút

pencil (ˈpɛnsl): bút chì

marker pen (mɑːkə pɛn): bút viết bảng

computer room (kəmˈpjuːtə ruːm): phòng máy tính

library (ˈlaɪbrəri): thư viện

lecture hall (ˈlɛkʧə hɔːl): giảng đường

lab (laboratory) (læb): phòng thí nghiệm

language lab (ˈlæŋgwɪʤ læb): phòng học tiếng

gym (ʤɪm): phòng thể dục

changing room (ˈʧeɪnʤɪŋ ruːm): phòng thay đồ

hall of fame (hɔːl ɒv feɪm): phòng truyền thống

hall of residence (hɔːl ɒv ˈrɛzɪdəns): ký túc xá

playing field (ˈpleɪɪŋ fiːld): sân vận động

sports hall (spɔːts hɔːl): Hội trường (nơi diễn ra hội chơi thể thao)

Từ vựng tiếng Anh về giáo dục được sử dụng phổ biến trong giao tiếp hằng ngày

Các từ vựng thường gặp ở trường Phổ thông

lesson (ˈlɛsn): bài học

test (tɛst): kiểm tra

homework (ˈhəʊmˌwɜːk): bài tập về nhà

term (tɜːm): kỳ học

arthmetic: môn số học

spelling (ˈspɛlɪŋ): môn đánh vần

reading (ˈriːdɪŋ): môn đọc

writing (ˈraɪtɪŋ): môn viết

head teacher (hɛd ˈtiːʧə): hiệu trưởng

headmaster (ˌhɛdˈmɑːstə): hiệu trưởng

teacher (ˈtiːʧə): giáo viên

pupil (ˈpjuːpl): học sinh

prefact: lớp trưởng

governor (ˈgʌvənə): ủy viên hội đồng trường

register (ˈrɛʤɪstə): số điểm danh

break (breɪk): giờ giải lao

assembly (əˈsɛmbli): chào cờ

school holidays (skuːl ˈhɒlədeɪz): ngày nghỉ lễ

school meals (skuːl miːlz): bữa ăn ở trường

school dinners (skuːl ˈdɪnəz): bữa tối ở trường

conduct (ˈkɒndʌkt): hạnh kiểm

class head teacher (klɑːs hɛd ˈtiːʧə): giáo viên chủ nhiệm

classroom (ˈklɑːsrʊm): phòng học

Các từ vựng thường gặp ở trường Đại học

lecturer (ˈlɛkʧərə): giảng viên

professor (prəˈfɛsə): giáo sư

research (rɪˈsɜːʧ): nghiên cứu

researcher (rɪˈsɜːʧə): nhà nghiên cứu

graduate (ˈgrædjʊət): tốt nghiệp

Master student (ˈmɑːstə ˈstjuːdənt): học viên cao học

PhD student (PhD ˈstjuːdənt): nghiên cứu sinh

Master’s degree (ˈmɑːstəz dɪˈgri): bằng cao học

Bachelor’s degree (ˈbæʧələz dɪˈgri): bằng cử nhân

thesis (ˈθiːsɪs): luận văn

certificate presentation (səˈtɪfɪkɪt ˌprɛzɛnˈteɪʃən): buổi lễ phát bằng

course ware (kɔːs weə): giáo trình điện tử

essay (ˈɛseɪ): bài luận

extra curriculum (ˈɛkstrə kəˈrɪkjʊləm): ngoại khóa

debate (dɪˈbeɪt): buổi thảo luận, tranh luận

dissertation (ˌdɪsəteɪʃən): luận văn

tuition fees (tju(ː)ˈɪʃən fiːz): học phí

semester (sɪˈmɛstə): kỳ học

student union (ˈstjuːdənt ˈjuːnjən): hội sinh viên

Các từ vựng tiếng Anh khác

campus (ˈkæmpəs): khuôn viên trường

administration (ədˌmɪnɪsˈtreɪʃ): quản lý

exam (ɪgˈzæm): kỳ thi

to revise (tuː rɪˈvaɪz): ôn lại

student (ˈstjuːdənt): sinh viên

course (kɔːs): khóa học

grade (greɪd): điểm

subject (ˈsʌbʤɪkt): môn học

qualification (ˌkwɒlɪfɪˈkeɪʃən): chứng chỉ

degree (dɪˈgri): bằng cấp

fellowship (ˈfɛləʊʃɪp): học bổng

projector (prəˈʤɛktə): máy chiếu

Xem thêm: Từ vựng tiếng anh về giải trí

2. Mẫu câu sử dụng từ vựng tiếng Anh về Giáo dục

Để có thể ghi nhớ từ vựng nhanh và vận dụng linh hoạt nhất bạn đừng quên thực hành đặt câu nhiều hơn. Bởi khi đó bạn sẽ có thể vừa nhớ từ vựng, vừa ghi nhớ ngữ cảnh sử dụng. Dưới đây, chúng tôi sẽ gợi ý cho bạn một số mẫu câu thường gặp nhất với từ vựng tiếng Anh về Giáo dục để bạn tham khảo và thực hành.

Bạn sẽ quan tâm  Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Âm nhạc

Cụm từ vựng tiếng Anh về Giáo dục

To do research into: Nghiên cứu về cái gì đó

To major in something: Học ở chuyên ngành nào

With flying colors: Đạt kết quả tốt hay điểm số cao

Intensive course: Khóa học cấp tốc

To have a deeper insight into: Am hiểu kỹ lưỡng về cái gì đó

To deliver a lecture: Giảng viên đang giảng bài

Ví dụ:

I am doing research into Sociology – Tôi đang nghiên cứu về Xã hội học

I majored in International Economics – Tôi học chuyên ngành Kinh tế quốc tế

He passed the test with flying colors – Cô ấy đạt điểm số cao trong bài kiểm tra

Một số mẫu hội thoại thường gặp trong giao tiếp tiếng Anh

A: Keep all your books in your desk drawer and we will start taking our Math test. – Các bạn cất hết sách vở vào ngăn bàn và chúng ta sẽ bắt đầu làm bài kiểm tra Toán.

B: How long do we test? – Thưa cô, chúng ta kiểm tra trong thời gian bao lâu ạ?

A: 90 minutes, the person who finishes the exam early will be allowed to leave first. Remember to fill in your name and exam code! – 90 phút, bạn nào làm bài xong sớm sẽ được ra về trước. Các bạn nhớ điền tên và mã đề thi vào nhé!

B: I understand. Thank you – Em hiểu rồi. Cảm ơn cô

"Hội

A: Hi, Linda. At what age do children go to school in Vietnam? – Chào, Linda. Ở Việt Nam, trẻ em đến trường lúc mấy tuổi nhỉ?

B: Most of us go to school when we are 4 years old – Hầu hết bọn tớ đến trường lúc 4 tuổi

A: So early? – Sớm vậy ư?

B: Yeah, we go to nursery school – Ừ, bọn tớ đi học mẫu giáo

A: How old were you in elementary school? – Thế cậu học ở trường tiểu học lúc mấy tuổi?

B: We were 7 years old in elementary school – 7 tuổi bọn tớ vào trường tiểu học

A: Do elementary school students need to learn a lot? – Học sinh tiểu học có cần học nhiều không?

B: Every day children have to study for 8 hours at school. The school will arrange the time for formal study and difficult extracurricular activities. – Mỗi ngày bọn trẻ phải học 8 tiếng ở trường. Nhà trường sẽ sắp xếp thời gian học chính khóa và các hoạt động ngoại khó xen kẽ nhau.

A: Do they study on Saturday? – Chúng có học vào thứ 7 không?

B: Most children in Vietnam go to school from Monday to Friday only – Phần lớn trẻ em ở Việt Nam chỉ đi học từ thứ 2

đến thứ 6 thôi.

A: Thank you! – Cảm ơn bạn nhé!

Một trong những cách ghi nhớ từ vựng tiếng Anh về Giáo dục nhanh và hiệu quả nhất chính là chia nhỏ từ vựng theo chủ đề. Trên đây, EMG Online đã hỗ trợ bạn điều đó. Đừng quên thực hành ngay hôm nay với các mẫu câu mà chúng tôi đã chia sẻ ở trên bạn nhé! Chắc chắn chỉ sau một thời gian ngắn bạn đã có thể giao tiếp tiếng Anh thành thạo rồi đấy.

Bạn gặp khó khăn khi ghi nhớ cụm từ tiếng Anh và cách sử dụng của chúng? Đừng bỏ qua phương pháp làm chủ tiếng Anh chỉ với 30 phút mỗi ngày tại đây.

Bài viết liên quan

HOw old are you là gì
How old are you là gì? What is your age là gì?
12 cung hoàng đạo trong tiêng Anh
Tìm hiểu 12 Cung hoàng đạo tiếng anh là gì và ngày sinh của những cung này
vợ chồng tiếng Anh là gì
Chồng, vợ tiếng Anh là gì?
ONS, FWB, NSA, GWTF là gì?
Tình một đêm tiếng anh là gì? ONS, FWB, NSA, GWTF là gì?
seizure là gì
Seizure là gì?
make up là gì
Make up là gì? Tìm hiểu tất cả các nghĩa khác nhau của từ make up?
Make a fuss là gì
Make a fuss là gì
cách dùng subjunctive
Câu giả định là gì? Tìm hiểu cách dùng và cấu trúc thể giả định

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *