Bạn đã học từ vựng rất lâu nhưng càng học thì khối lượng từ càng lớn, dẫn đến việc học trước quên sau. Dựa vào kinh nghiệm giảng dạy 10 năm nay, EMG Online hướng dẫn bạn phân chia từ vựng tiếng Anh theo chủ đề thông dụng cùng mẫu câu áp dụng để việc học từ vựng tiếng Anh có logic và hiệu quả hơn.
Download Now: 4000 từ vựng thông dụng nhất
Xem thêm:
Tổng hợp 25 chủ đề từ vựng tiếng Anh
Cách nhớ từ vựng tiếng Anh hiệu quả
1. Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề giới thiệu bản thân
Hello/Hi: xin chào
Nice to meet you: rất vui được gặp bạn
My name is….: Tên tôi là…
I’m …years old: Tôi…tuổi
I come from…: Tôi đến từ
I live in…: Tôi sống ở…
What is your job? Bạn làm nghề gì
2. Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề sở thích
What are your hobbies? Sở thích của bạn là gì
I like (+ N/Ving) để mô tả sở thích chung chung ,* I’d like + (to V) để nói về những dịp cụ thể.
VD: I like swimming
I’d like to prepare a pool party in my house next month
Go swimming: Đi bơi
Go partying: Đi dự tiệc
Mountaineering: Đi leo núi
Play sports: Chơi thể thao
Hang out with friends: Đi chơi với bạn
Jogging: Chạy bộ
Watch Tv: Xem tivi
Go shopping: Đi mua sắm
Go to gym: Đi tập thể hình
Go for a walk: Đi dạo
Listen to music: Nghe nhạc
Surf net: Lướt net
Trave: Du lịch
Take photographs: Chụp ảnh
Read books: Đọc sách
Sing: Hát
Sleep: Ngủ
3. Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề gia đình
Father (familiarly called dad): bố
Mother (familiarly called mum): mẹ
Son: con trai
Daughter: con gái
Parent: bố mẹ
Child (plural: children): con
Husband: chồng
Wife: vợ
Brother: anh trai/em trai
Sister: chị gái/em gái
Uncle: chú/cậu/bác trai
Aunt: cô/dì/bác gái
Grandmother (granny,grandma): bà
Grandfather (granddad,grandpa): ông
Grandparents: ông bà
Cousin: anh chị em họ
Download Từ điển Oxford bằng hình ảnh
4. Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề hỏi đường
Excuse me, could you tell me how to get to …? xin lỗi, bạn có thể chỉ cho tôi đường đến … không?
Excuse me, do you know where the … is? xin lỗi, bạn có biết … ở đâu không?
Is this the right way for …? đây có phải đường đi … không?
Can you show me on the map? bạn có thể chỉ cho tôi trên bản đồ không?
The bus station – bến xe buýt
Post office bưu điện
I’m sorry, I don’t know xin lỗi, tôi không biết
I’m looking for … tôi đang tìm …
Go along the river. – Đi dọc bờ sông.
Go over the bridge. – Đi qua cầu.
Go through the park. – Băng qua công viên.
Go towards the church. – Đi theo hướng đến nhà thờ.
Go up the hill – Đi lên dốc.
Go down the hill.- Đi xuống dốc.
Go down there – Đi xuống phía đó
Turn right at the crossroads – Đến ngã tư thì rẽ phải
You’ll pass a supermarket on your left – Bạn sẽ đi qua một siêu thị bên tay trái
Take this road – Đi đường này
Take the first turning on the right. – Rẽ phải ở ngã rẽ đầu tiên.
Take the first on the left – Rẽ trái ở ngã rẽ đầu tiên
Take the second on the right – Rẽ phải ở ngã rẽ thứ hai
Car park – Bãi đỗ xe
Crossroads – Đường giao nhau
Traffic lights – Đèn giao thông
5. Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề mua sắm
Cheap: rẻ
Expensive: đắt
Discount: chiết khấu
Price: giá
Sale: giảm giá
Shopping mall /mall: trung tâm mua sắm
Butcher’s: cửa hàng bán thịt
Fishmonger’s/seafood store: cửa hàng hải sản
Greengrocers/grocery store: cửa hàng bán rau
Baker’s/bakery: tiệm bánh
Delicatessen: quầy hàng đặc sản địa phương
Off licence: cửa hàng tiện lợi
I’d like to buy a pair of sneakers: Tôi muốn mua một đôi giày thể thao
May I try it on? Tôi có thể thử chứ?
Trên đây là từ vựng tiếng Anh theo 5 chủ đề thông dụng thường gặp, nếu bạn muốn tiếp cận đến một kho học liệu từ vựng hoàn toàn miễn phí, xem thêm tại mục: Từ vựng tiếng Anh nhé!
Ngoài ra, nếu bạn là học viên của EMG Online thì không thể quên Native Life – công nghệ 4.0 giúp học viên thích thú và có thể học được hiệu quả nhất các từ vựng theo chủ đề bằng cách cập nhật từ những nổi tiếng thế giới: BBC, CNN, New York Times, Bloomberg… Bạn sẽ nắm bắt được các thông tin thời sự nhất giúp nhớ lâu hơn mà ngoài ra còn học thêm được các cấu trúc ngữ pháp liên quan.
Để hiểu rõ hơn thì hãy nhấn đăng ký để được tư vấn hoàn toàn miễn phí về chương trình học của EMG Online nhé!
Bài viết liên quan