Từ vựng tiếng Trung chuyên ngành: XÂY DỰNG (Phần 1)

Trung tâm đào tạo tiếng Trung EMG Online xin chia sẻ với các bạn những từ vựng phổ thông trong ngành Xây dựng.
Để tìm 1 từ các bạn nhấn Ctrl+F để tìm. Nếu không tìm được các bạn có thể comment ở dưới chúng tôi sẽ trả lời các bạn chậm nhất là 1h. Cám ơn các bạn đã truy cập website

1  Ắc qui 蓄电池  xù diàn chí
3 An toàn điện 电气安全 diàn qì ān quán
4  An toàn nhiệt 热安全  rè ān quán
5  Ánh sáng toàn nhà máy  全厂照明  quán chǎng zhào míng
6  Áp kế chữ U,I U, I 形压力表 U , I xíng yā lì biǎo
7  Áp kế lò xo 弹簧压力表  dàn huáng yā lì biǎo
8  Áp suất buồng lửa 燃烧室直空度 rán shāo shì zhí kōng dù
9  Áp suất hơi quá nhiệt 过热压力  guò rè yā lì
10 Áp suất kết đôi 结对压力 jié duì yā lì
11  Át tô mát 断路器  Duànlù qì
12  Bãi chứa vôi 石灰石堆放场  shí huī shí duī fàng chǎng
13  Bãi nhận than 受煤场 shòu méi chǎng
14  Bãi trộn than  煤混场  méi hùn chǎng
15  Ban công  阳台  yáng tái
16  Ban thanh tra an toàn 安全检查委员会  ān quán jiǎn chá wěi yuán huì
17 Bản vẽ mặt cắt hố móng  基槽剖面图 jī cáo pōu miàn tú
18  Bản vẽ trắc dọc hố móng 基槽剖面图 jī cáo pōu miàn tú
19  Bảng điều khiển 控制屏, 控制表 kòng zhì píng , kòng zhì biǎo
20  Bảng liệt kê dự toán khối lượng  工程量清单 (BO Q)  gōng chéng liàng qīng dān ( B O  Q )
21 Bảng nhật ký đóng cọc 打桩记录表 dǎ zhuāng jì lù biǎo
22  Băng tải than 送煤皮带机  sòng méi pí dài jī
23 Báo động, cảnh báo  报警 bào jǐng
24  Bảo dưỡng  保养 bǎo yǎng
25 Bao hơi  汽泡 qì pào
26  Bảo vệ cắt nhanh  速断保护  sù duàn bǎo hù
27  Bảo vệ chống dòng điện thứ nghịch 抗逆序电流保护  kàng nì xù diàn liú bǎo hù
28  Bảo vệ chống đứt cầu chì 保险器防断保护  bǎo xiǎn qì fáng duàn bǎo hù
29  Bảo vệ chống đứt dây so lệch dọc 纵向差动保护  zòng xiàng chà dòng bǎo hù
30  Bảo vệ chống mát từ  放消磁保护  fàng xiāo cí bǎo hù
31 Bảo vệ điện nguồn  保护电源  bǎo hù diàn yuán
32 Bảo vệ khoảng cách 保护距离 bǎo hù jù lí
33  Bảo vệ quá dòng có hướng 方向过流保护  fāng xiàng guò liú bǎo hù
34 Bảo vệ quá dòng khóa điện áp hốn hợp 2 cấp 二级混合电压锁过流保护 èr jí hùn hé diàn yā suǒ guò liú bǎo hù
35  Bảo vệ quá dòng tiếp đất có hướng 方向接地过流保护 fāng xiàng jiē dì guò liú bǎo hù
36 Bảo vệ quá tải 过载保护  guò zǎi bǎo hù
37  Bảo vệ roto 2 điểm chạm đất 转子两点接地保护  zhuǎn zǐ liǎng diǎn jiē dì bǎo hù
38  Bảo vệ số lệch dọc 纵向差动保护 zòng xiàng chà dòng bǎo hù
39  Bảo vệ so lệch dòng điện có hãm 有制止电流差动保护 yǒu zhì zhǐ diàn liú chà dòng bǎo hù
40  Bảo vệ số lệch ngang  横向差动保护  héng xiàng chà dòng bǎo hù
41  Bảo vệ sự cố máy phát 发电机事故保护  fā diàn jī shì gù bǎo hù
42 Bể chứa bùn 泥土堆放场 ní tǔ duī fàng chǎng
43  Bể chứa dầu, Téc dầu 油罐  yóu guàn
44 Bể chứa nước cứng 硬水池  yìng shuǐ chí
45 Bể chứa nước mềm 软水池 ruǎn shuǐ chí
46  Bể chứa nước sạch 净水池 jìng shuǐ chí
47 Bể lắng 沉淀池 chén diàn chí
48 Bể lắng đứng 立式沉淀池 lì shì chén diàn chí
49  Bể lắng hướng tâm 向心沉淀池  xiàng xīn chén diàn chí
50  Bể lắng ngang 卧式沉淀池 wò shì chén diàn chí
51 Bể lắng trong  清水沉淀池 qīng shuǐ chén diàn chí
52 Bể lọc  过滤池  guò lǜ chí
53 Bể lọc áp lực  压力过滤池 yā lì guò lǜ chí
54  Bề mặt trao đổi nhiệt  换热表面 huàn rè biǎo miàn
55 Bề mặt trượt  滑动表面 huá dòng biǎo miàn
56  Bệ móng 基础台座  jī chǔ tái zuò
57  Biên độ dao động 波动幅度  bō dòng fú dù
58  Bình Cation 阳离子过滤池  yáng lí zǐ guò lǜ chí
59  Bình ngưng nước 凝结水箱  níng jié shuǐ xiāng
60  Bình thêm nhiệt cao áp 高压加热箱  gāo yā jiā rè xiāng
61 Bloong, e cu 螺栓,螺帽 luó shuān , luó mào
62  Bộ bảo an nguy cấp  紧急保安器  jǐn jí bǎo ān qì
63 Bộ biến áp MBA 2/3 dây cuốn 二/三线圈变压器 èr/sān xiàn quān biàn yā qì
64 Bộ chỉnh dòng  整流器  zhěng liú qì
65 Bộ chỉnh lưu có điều khiển  可控整流器  kě kòng zhěng liú qì
66 Bộ chống sét dạng van 阀式避雷器  fá shì bì léi qì
67 Bộ đánh lửa 点火器 diǎn huǒ qì
68 Bộ điều chỉnh 调整器  diào zhěng qì
69  Bộ điều khiển  控制器  kòng zhì qì
70  Bộ điều tốc 调速装置 diào sù zhuāng zhì
71 Bộ giảm nhiệt  降温器  jiàng wēn qì
72 Bộ giảm tốc 减速机 jiǎn sù jī
73  Bộ hãm nước 水加热器 shuǐ jiā rè qì
74  Bộ làm mát máy biến áp  变压器冷却器 biàn yā qì lěng què qì
75  Bộ lọc bụi tĩnh điện  静电除尘器  jìng diàn chú chén qì
76  Bộ ngắt điện không khí 空气断路器  kōng qì duàn lù qì
77 Bộ ngắt mạch it dầu hợp bộ 少油断路器  shǎo yóu duàn lù qì
78 Bộ phận định lượng đá vôi  石灰石定量系统  shí huī shí dìng liàng xì tǒng
79  Bộ quá nhiệt  过热器  guò rè qì
80  Bộ sấy không khí 空气烘干器 kōng qì hōng gān qì
81 Bộ trao đổi nhiệt  换热器 huàn rè qì
82  Bơm dầu li tâm 离心式油泵 lí xīn shì yóu bèng
83  Bơm nước cứu hỏa 消防用水泵  xiāo fáng yòng shuǐ bèng
84  Bơm nước ngưng  凝结水泵 níng jié shuǐ bèng
85  Bồn chứa hóa chất 化学物品罐 huà xué wù pǐn guàn
86 Bồn hỗn hợp  混合箱 hùn hé xiāng
87  Búa gõ  敲锤  qiāo chuí
88  Buồng điều khiển khử khí 排气控制室  pái qì kòng zhì shì
89  Buồng đốt tầng sôi  沸腾床  fèi téng chuáng
90 Các điểm đo 测点  cè diǎn
91 Các điểm lấy mẫu 取样点 qǔ yàng diǎn
92 Các tầng chính 主要层格 zhǔ yào céng gé
93 Cách điện 绝缘  jué yuán
94 Cảm ứng, Nhiễm điện 感应 gǎn yīng
95 Cần cẩu  起重机  qǐ zhòng jī
96 Cần cẩu treo 吊杆起重机 diào gān qǐ zhòng jī
97 Căn móng 基础找正  jī chǔ zhǎo zhèng
98 Cao độ chênh lệch 相差高度 xiāng chà gāo dù
99 Cao độ đo thực tế  实测标高 shí cè biāo gāo
100 Cao độ thiết kế 图纸设计标 tú zhǐ shè jì biāo
101 Cáp điện  电缆 diàn lǎn
102 Cấp điện áp  电压等级  diàn yā děng jí
103 Cáp kéo dự ứng lực 预应力钢丝绳 yù yīng lì gāng sī shéng
104 Cặp nhiệt độ  量体温 liàng tǐ wēn
105 Cấp nước, nước làm mát  给水, 冷却水 gěi shuǐ , lěng què shuǐ
106 Cắt cọc 切桩  qiē zhuāng
107 Cát hạt nhỏ 细沙 xì shā
108 Cát hạt to  粗沙  cū shā
109 Cầu chì 熔断器, 电熔器  róng duàn qì , diàn róng qì
110 Cầu dao cách ly 隔离开关  gé lí kāi guān
111 Cấu tạo thân lò hơi  锅炉本体构造 guō lú běn tǐ gòu zào
112 Cấu tạo turbine 汽轮机构造  qì lún jī gòu zào
113 Cầu thang  楼梯  lóu tī
114 Cẩu tháp 塔吊  tǎ diào
115 Chi phí máy móc thiết bị 机器成本 jī qì chéng běn
116 Chi phí nhân công 人工成本  rén gōng chéng běn
117 Chi phí phát sinh 额外开支 (附加费用) é wài kāi zhī ( fù jiā fèi yòng )
118 Chi phí quản lý  企业的日常管理费用  qǐ yè de rì cháng guǎn lǐ fèi yòng
119 Chi phí quản lý công trường 工地管理费  gōng dì guǎn lǐ fèi
120 Chi phí trực tiếp  直接成本  zhí jiē chéng běn
121 Chi phí vật tư 材料成本  cái liào chéng běn
122 Chi phí xây dựng 建造成本  jiàn zào chéng běn
123 Chiếu sáng  照明 zhào míng
124 Chỉnh lưu cầu  桥式整流器 qiáo shì zhěng liú qì
125 Chốt định vị 定位销  dìng wèi xiāo
126 Chủ nhiệm phân xưởng 车间主任  chē jiān zhǔ rén
127 Chuyển đá vôi vào lò bằng gió  风送石灰石入炉  fēng sòng shí huī shí rù lú
128 Chuyển than vào lò bằng gió 风送煤入炉 fēng sòng méi rù lú
129 Cọc bê tông 混泥土桩 hùn ní tǔ zhuāng
130 Cọc chống  支撑桩 zhī chēng zhuāng
131 Cọc dẫn  引桩  yǐn zhuāng
132 Cọc gẫy  断桩  duàn zhuāng
133 Cọc nêm 楔桩  xiē zhuāng
134 Cọc nhồi  椿桩  chūn zhuāng
135 Cọc tiếp đất  接地柱  jiē dì zhù
136 Con quay máy phát điện 发电机转子  fā diàn jī zhuǎn zǐ
137 Công suất biểu kiến  公称功率 gōng chèn gōng lǜ
138 Công suất điện động 电动功率 diàn dòng gōng lǜ
139 Công suất định mức 定額功率 dìng é gōng lǜ
140 Công suất kinh tế  经济功率  jīng jì gōng lǜ
141 Công suất phản kháng 无功功率 wú gōng gōng lǜ
142 Công suất tác dụng 有功功率  yǒu gōng gōng lǜ
143 Công tắc điều khiển đa năng 万能控制开关  wàn néng kòng zhì kāi guān
144 Công tắc đổi nối đo dòng 转换开关  zhuǎn huàn kāi guān
145 Công tơ điện, đồng hồ điện 电压表  diàn yā biǎo
146 Cốp pha  模板  mó bǎn
147 Cột  柱  zhù
148 Cốt đáy cọc 桩底高程 zhuāng dǐ gāo chéng
149 Cốt đỉnh cọc 桩顶高程  zhuāng dǐng gāo chéng
150 Cột khung 框架柱  kuàng jià zhù
151 Cốt nền, Cốt mặt bằng 地坪标高  dì píng biāo gāo
152 Cốt thép đế móng 基础底座钢筋  jī chǔ dǐ zuò gāng jīn
153 Cửa đi 走门 zǒu mén
154 Cửa đóng mở thủy lực 液压门 yè yā mén
155 Cửa gió  风口  fēng kǒu
156 Cửa hơi  汽动门 qì dòng mén
157 Cửa mở dùng điện  电动门  diàn dòng mén
158 Cửa nhôm cuốn 卷闸门 juàn zhá mén
159 Cửa nhôm kính  铝门 lǚ mén
160 Cửa quan sát 观察口 guān chá kǒu
161 Cửa thông gió 通风门  tōng fēng mén
162 Cửa trích hơi số 123 123 取重气门 1 2 3  qǔ zhòng qì mén
163 Cửa xếp 拉闸门 lā zhá mén
164 Cực âm 副极, 阴极 fù jí , yīn jí
165 Cực dương 正极, 阳极  zhèng jí , yáng jí
166 Cụm đấu dây máy biến áp 变压器接线组  biàn yā qì jiē xiàn zǔ
167 Cung cấp thông tin  信息提供 xìn xī tí gōng
168 Cuộn cắt của atomat  自动开关脱闸线圈 zì dòng kāi guān tuō zhá xiàn quān
169 Cuộn cắt của khởi động từ 磁启动器脱闸线圈 cí qǐ dòng qì tuō zhá xiàn quān
170 Cuộn cắt của máy cắt 断路器脱闸线圈  duàn lù qì tuō zhá xiàn quān
171 Cuộn dây dập hồ quang  消弧线圈 xiāo hú xiàn quān
172 Cuộn dây kháng trở  阻抗线圈 zǔ kàng xiàn quān
173 Cuộn dây sơ cấp 初级线圈  chū jí xiàn quān
174 Cuộn dây thứ cấp 次级线圈  cì jí xiàn quān
175 Cuộn đóng atomat 开关合闸线圈 kāi guān hé zhá xiàn quān
176 Cuộn đóng máy cắt 断路合闸线圈  duàn lù hé zhá xiàn quān
177 Cuộn hộp chốt của máy cắt  断路器合闸线圈 duàn lù qì hé zhá xiàn quān
178 Cường độ kháng nén  抗压强度 kàng yā qiáng dù
179 Cường độ kháng uốn 抗弯强度 kàng wān qiáng dù
180 Đá chống trơn 防滑石 fáng huá shí
181 Đá gốc 基石 jī shí
182 Đá hoa cương, đá granit  花岗石  huā gāng shí
183 Đá hộc 大块石  dà kuài shí
184 Đá ong 蜂窝石  fēng wō shí
185 Đá ốp 铺面石板  pū miàn shí bǎn
186 Đá trầm tích 沉积石  chén jī shí
187 Đá vôi 石灰石  shí huī shí
188 Đá xây 砖石  zhuān shí
189 Đặc tính diệt từ 灭磁特性 miè cí tè xìng
190 Đặc tính kỹ thuật của lò hơi 锅炉技术特性  guō lú jì shù tè xìng
191 Đặc tính kỹ thuật của turbine 汽轮技术特性  qì lún jì shù tè xìng
192 Đại tu 大修  dà xiū
193 Đầm  夯  hāng
194 Đầm dùi bê tông 振动棒 zhèn dòng bàng
195 Dầm, xà  梁 liáng
196 Dẫn điện 导电  dǎo diàn
197 Dàn ống sinh hơi 生汽管排  shēng qì guǎn pái
198 Danh sách các đơn vị đấu thầu 投票人名单  tóu piào rén míng dān
199 Dao động điện 电波动  diàn bō dòng
200 Đất cát 沙土  shā tǔ
201 Đất cát pha  亚沙土  yà shā tǔ
202 Đất có sạn sỏi 夹卵沙土 jiā luǎn shā tǔ
203 Đất đá ong  蜂窝土  fēng wō tǔ
204 Đất sét 粘土  zhān tǔ
205 Đầu cọc  桩帽  zhuāng mào
206 Đấu dây  接线  jiē xiàn
207 Đấu dây kế tiếp  串联  chuàn lián
208 Dầu FO Fo油 F o yóu
209 Dây cáp 钢丝绳 gāng sī shéng
210 Dây dẫn điện chính 导电主电 dǎo diàn zhǔ diàn
211 Dây điện 电线 diàn xiàn
212 Dây điện nguồn 电源线  diàn yuán xiàn
213 Diềm mái 木望板 mù wàng bǎn
214 Đi ốt 二级管 èr jí guǎn
215 Điểm đo thực tế 实测点  shí cè diǎn
216 Điểm nóng chảy  熔点  róng diǎn
217 Điểm tiếp xúc, tiếp điểm 接触点  jiē chù diǎn
218 Điện áp 电压 diàn yā
219 Điện áp dây 线电压  xiàn diàn yā
220 Điện áp hỗn hợp 混合电压 hùn hé diàn yā
221 Điện áp một chiều 直流电压  zhí liú diàn yā
222 Điện áp ngắt mạch  百分短路电压 bǎi fēn duǎn lù diàn yā
223 Điện áp pha  相电压 xiāng diàn yā
224 Điện cảm  感应电  gǎn yīng diàn
225 Điện cực 电极  diàn jí
226 Điện kháng đồng bộ máy phát điện 发电机同步电抗 fā diàn jī tóng bù diàn kàng
227 Điện năng, năng lượng điện 电能, 电能量 diàn néng , diàn néng liàng
228 Điện nguồn nhấp nháy 闪光电源 shǎn guāng diàn yuán
229 Điện trở 电阻  diàn zǔ
230 Điện trở cách điện 绝缘电阻  jué yuán diàn zǔ
231 Điện trường 电场 diàn chǎng
232 Điều chỉnh cửa hơi  汽门调整  qì mén diào zhěng
233 Điều độ ca lò 炉班调度 lú bān diào dù
234 Điều độ lò 炉机调度  lú jī diào dù
235 Điều khiển điện nguồn 控制电源  kòng zhì diàn yuán
236 Điều khiển tự động 自动控制 zì dòng kòng zhì
237 Điều kiện kỹ thuật mời thầu 投标技术条款  tóu biāo jì shù tiáo kuǎn
238 Định vị móng 基础定位  jī chǔ dìng wèi
239 Độ ẩm 湿度  shī dù
240 Độ ẩm bão hòa 饱和湿度  bǎo hé shī dù
241 Độ bền kéo  抗拉度 kàng lā dù
242 Độ bền nén 抗压强度  kàng yā qiáng dù
243 Độ biến thiên điện áp theo tải 随负荷变化的次级电压变化度  suí fù hé biàn huà de cì jí diàn yā biàn huà dù
244 Độ cách điện của dầu 油的绝缘度  yóu de jué yuán dù
245 Độ chối đóng 10 búa cuối  最后10击贯入度  zuì hòu 1 0 jī guàn rù dù
246 Độ cứng của nước 水的硬度  shuǐ de yìng dù
248 Độ dốc  坡度  pō dù
249 Độ đồng tâm 同心度  tóng xīn dù
250 Độ giãn dài 延伸力 yán shēn lì
251 Độ giãn nở cho phép 膨胀允许值  péng zhàng yǔn xǔ zhí
252 Độ lệch tâm  偏心度  piān xīn dù
253 Độ lệch tâm cọc 斜樁心遍移  xié zhuāng xīn biàn yí
254 Đo lường 测量 cè liàng
255 Đo lường điện 电气测量  diàn qì cè liàng
256 Độ ngậm nước  含水度  hán shuǐ dù
257 Độ nhẵn  光滑度 guāng huá dù
258 Độ nhớt của dầu 油的粘度 yóu de zhān dù
259 Độ phẳng 平整度  píng zhěng dù
260 Độ roi  焦度 jiāo dù
261 Độ rung 振动度  zhèn dòng dù
262 Độ sáng  光度 guāng dù
263 Độ sâu 深度  shēn dù
264 Độ trong 清透度 qīng tòu dù
265 Đơn giá  单价  dān jià
266 Đồn hồ đo tần số 频率表  pín lǜ biǎo
267 Đơn vị chào giá thầu thấp nhất 最低价标商 zuì dī jià biāo shāng
268 Đơn vị đấu thầu thành công/ trúng thầu 投标中的得标人 tóu biāo zhōng de dé biāo rén
269 Đơn vị đo lường  测量单位  cè liàng dān wèi
270 Dòng cảm ứng từ 感应电流  gǎn yīng diàn liú
271 Đóng cầu dao điện nguồn 合闸电源  hé zhá diàn yuán
272 Động cơ roto dây cuốn  绕线电机 rào xiàn diàn jī
273 Động cơ roto lồng sóc 鼠笼电机 shǔ lóng diàn jī
274 Dòng điện  电流 diàn liú
275 Dòng điện dung 电容电流  diàn róng diàn liú
276 Dòng điện không tải 无负荷电流  wú fù hé diàn liú
277 Dòng điện làm việc 工作电流 gōng zuò diàn liú
278 Dòng điện ngắn mạch 短路电流 duǎn lù diàn liú
279 Dòng điện thứ tự không 零位电流  líng wèi diàn liú
280 Dòng điện thứ tụ nghịch 阻抗电流  zǔ kàng diàn liú
281 Dòng điện xung kích  冲击电流  chōng jī diàn liú
282 Đồng hồ chỉ thị 指示仪表 zhǐ shì yí biǎo
283 Đồng hồ đo  仪表 yí biǎo
284 Đồng hồ đo công suất phản kháng  反抗功率表 fǎn kàng gōng lǜ biǎo
285 Đồng hồ đo công suất tác dụng  有功功率表  yǒu gōng gōng lǜ biǎo
286 Đồng hồ đo điện áp  电压表  diàn yā biǎo
287 Đồng hồ đo dòng điện  电流表  diàn liú biǎo
288 Đồng hồ đo nhiệt độ  温度表 wēn dù biǎo
289 Đồng hồ tự ghi  自动记录表  zì dòng jì lù biǎo
290 Đồng hồ tự ghi sự cố 事故自动记录表 shì gù zì dòng jì lù biǎo
291 Đóng van  关阀 guān fá
292 Dự phòng 备用  bèi yòng
293 Dự toán Báo giá  成本估算  chéng běn gū suàn
294 Dự toán dựa trên phân tích chi phí 分析估算 fēn xī gū suàn
295 Dự toán quá cao 高估 (评价过高) gāo gū ( píng jià guò gāo )
296 Dự toán quá thấp  低估 (评价过低) dī gū ( píng jià guò dī )
297 Dung dịch  溶液  róng yè
298 Dung lượng nạp 充电能量  chōng diàn néng liàng
299 Dung lượng phát 输出容量  shū chū róng liàng
300 Dừng máy (lò)  停机(炉)  tíng jī ( lú )
301 Đường dẫn khói 回烟道  huí yān dào
302 Đường dây tải điện 电力回路  diàn lì huí lù
303 Duy trì 维持  wéi chí
304 Gạch chịu lửa 耐火砖  nài huǒ zhuān
305 Gạch lát nền 地面砖  dì miàn zhuān
306 Gạch ốp trang trí 装饰砖  zhuāng shì zhuān
307 Gạch xây 砌砖  qì zhuān
308 Gậy chọc than  撬煤  qiào méi
309 Ghi chú bất thường  异常说明 yì cháng shuō míng
310 Ghi lò 炉篦 Lú bì
311 Gia cố 加固 jiā gù
312 Giá trị hợp đồng  合同金额 hé tóng jīn é
313 Giá trị ổn định  稳定直  wěn dìng zhí
314 Giá trọn gói (một hạng mục công việc)  一次付款额 (总额)  yī cì fù kuǎn é ( zǒng é )
315 Giam ủ lò 封炉焖炉 fēng lú mèn lú
316 Giàn giáo  脚手架  jiǎo shǒu jià
317 Gian khử bụi 除尘跨 chú chén kuà
318 Gian lò hơi 锅炉跨 guō lú kuà
319 Gian máy 机跨, 机室  jī kuà , jī shì
320 Giãn nở 膨胀  péng zhàng
321 Giằng  受拉  shòu lā
322 Giằng cột 柱支撑  zhù zhī chēng
323 Giằng kèo 屋架支撑 wū jià zhī chēng
324 Giằng móng  基础支撑架  jī chǔ zhī chēng jià
325 Giằng tường  墙支撑 qiáng zhī chēng
326 Giằng xà gồ 檩条支撑  lǐn tiáo zhī chēng
327 Giằng, cột chống  支撑 zhī chēng
328 Giao điện tín hiệu bảo vệ từ xa  远程保护信号交电  yuǎn chéng bǎo hù xìn hào jiāo diàn
329 Gió nóng cấp I  一级热风  yī jí rè fēng
330 Gờ chỉ  弧形 hú xíng
331 Gờ móc nước  散水沟  sǎn shuǐ gōu
332 Góc ma sát trong  内摩擦角  nà mó cā jiǎo
333 Hạng mục công việc 工作项  gōng zuò xiàng
334 Hằng số quán tính  惯性常数  guàn xìng cháng shù
335 Hành lang 走廊  zǒu láng
336 Hành trình 行程 xíng chéng
337 Hệ số công suất  功率因数  gōng lǜ yīn shù
338 Hệ thống bảo vệ điện  电保护系统  diàn bǎo hù xì tǒng
339 Hệ thống chống sét 避雷系统  bì léi xì tǒng
340 Hệ thống cung cấp đá vôi 供石灰石系统  gōng shí huī shí xì tǒng
341 Hệ thống cung cấp than 上煤系统, 供煤系统  shàng méi xì tǒng , gōng méi xì tǒng
342 Hệ thống dầu đốt 燃油系统  rán yóu xì tǒng
343 Hệ thống điện tự dừng 保安电源系统  bǎo ān diàn yuán xì tǒng
344 Hệ thống điều khiển 控制系统  kòng zhì xì tǒng
345 Hệ thống định lượng than  煤定量系统  méi dìng liàng xì tǒng
346 Hệ thống hơi chèn 密封蒸汽系统图 mì fēng zhēng qì xì tǒng tú
347 Hệ thống kích thích máy phát điện  发电机励磁系统  fā diàn jī lì cí xì tǒng
348 Hệ thống làm mát bằng khí hydro 用氧气冷却系统 yòng yǎng qì lěng què xì tǒng
349 Hệ thống làm mát cưỡng bức MBA 变压器强化冷却系统  biàn yā qì qiáng huà lěng què xì tǒng
350 Hệ thống làm mát cưỡng bức MFD 发电机强化冷却系统  fā diàn jī qiáng huà lěng què xì tǒng
351 Hệ thống làm mát tư nhiên MBA 发电机冷却系统 fā diàn jī lěng què xì tǒng
352 Hệ thống làm mát tự nhiện MFD 发电机自冷却系统 fā diàn jī zì lěng què xì tǒng
353 Hệ thống nối đất 接地系统  jiē dì xì tǒng
354 Hệ thống ống cấp hơi  管网供气  guǎn wǎng gōng qì
355 Hệ thống phối điện  配电系统 pèi diàn xì tǒng
356 Hệ thống tạo chân không 真空系统 zhēn kōng xì tǒng
357 Hệ thống thải tro 出灰系统 chū huī xì tǒng
358 Hệ thống thải xỉ 出渣系统  chū zhā xì tǒng
359 Hệ thống thông tin liên lạc 通信系统  tōng xìn xì tǒng
360 Hệ thông tiếp đất  接地系统  jiē dì xì tǒng
361 Hệ thống tự điều chỉnh 自调系统  zì diào xì tǒng
362 Hiện tượng di trục  轴向移动现象 zhóu xiàng yí dòng xiàn xiàng
363 Hiện tượng hỗ cảm 互感现象 hù gǎn xiàn xiàng
364 Hiện tượng phóng điện  闪络现象 shǎn luò xiàn xiàng
365 Hiện tượng sôi bồng 沸腾现象 fèi téng xiàn xiàng
366 Hiện tượng thủy kích 水冲击现象  shuǐ chōng jī xiàn xiàng
367 Hiệu suất  效率  xiào lǜ
368 Hình sao đối xứng  对称星形  duì chèn xīng xíng
369 Hố móng  基槽  jī cáo
370 Hồ quang điện  电弧光 diàn hú guāng
371 Hóa chất  化学物品  huà xué wù pǐn
372 Hòa đồng bộ 同步上网  tóng bù shàng wǎng
373 Hòa đồng bộ tự động chính xác bằng máy 机器正确自动联网送电 jī qì zhèng què zì dòng lián wǎng sòng diàn
374 Hòa đồng bộ tự động chính xác bằng tay  手动正确送电  shǒu dòng zhèng què sòng diàn
375 Hốc âm tường 阴墙坑  yīn qiáng kēng
376 Hơi mới 新蒸汽  xīn zhēng qì
377 Hơi ra của tubine 汽轮器出汽  qì lún qì chū qì
378 Hơi vào của tubine 汽轮器进汽  qì lún qì jìn qì
379 Hợp đồng theo đơn giá khoán 单价合同  dān jià hé tóng
380 Hợp đồng theo giá trọn gói  包干合同  bāo gān hé tóng
381 Hộp giảm tốc 差速机 chà sù jī
382 Hộp giảm tốc 差速机  chà sù jī
383 Hộp nối dây 接线盒  jiē xiàn hé
384 Hướng Bắc Nam  南北向 nán běi xiàng
385 Hướng Đông Tây 东西向 dōng xī xiàng
386 Kế toán thanh toán 结算会计  jié suàn huì jì
387 Kế toán vật tư  物资会计  wù zī huì jì
388 Kèo 屋架  wū jià
389 Kết quả xử lý  处理结果  chù lǐ jié guǒ
390 Khả năng nhả nước  挥发能力 huī fā néng lì
391 Kháng điện 电抗  diàn kàng
392 Khảo sát công trường  现场参观 xiàn chǎng cān guān
393 Khí hòa tan trong nước 溶解在水里的气体  róng jiě zài shuǐ lǐ de qì tǐ
394 Kho dầu nặng 重油库  zhòng yóu kù
395 Kho dầu nhờn  润滑油库  rùn huá yóu kù
396 Kho hóa chất  化工物品库  huà gōng wù pǐn kù
397 Kho than ngoài trời 露天煤场 lù tiān méi chǎng
398 Kho thiết bị 设备库 shè bèi kù
399 Khóa điều khiển 控制开关  kòng zhì kāi guān
400 Khóa điều tốc 调速锁  diào sù suǒ
401 Khóa kín dao động 波动封锁  bō dòng fēng suǒ
402 Khóa liên động  联锁 lián suǒ
403 Khoan cọc nhồi 钻孔灌注桩  zuān kǒng guàn zhù zhuāng
404 Khoảng cách đo 测距离长度 cè jù lí cháng dù
405 Khói  烟  yān
406 Khởi động lò từ trạng thái lạnh 炉冷状态启动  lú lěng zhuàng tài qǐ dòng
407 Khởi động lò từ trạng thái nóng 炉热状态启动  lú rè zhuàng tài qǐ dòng
408 Khởi động từ 磁力启动  cí lì qǐ dòng
409 Khớp  榫头  sǔn tóu
410 Khu xử lý nước thải  废水处理区  fèi shuǐ chù lǐ qū
411 Khung dđỡ siêu tĩnh  超静框架 chāo jìng kuàng jià
412 Khung dỡ 框架 kuàng jià
413 Khung đỡ tĩnh định  定静框架  dìng jìng kuàng jià
414 Kích thước chưa đánh ký hiệu thì đơn vị tính là mm  未標誌尺寸单位为mm wèi biāo zhì chǐ cùn dān wèi wéi m m
415 Kích thước chuẩn  公称尺寸  gōng chèn chǐ cùn
416 Kích thước giới hạn  有限尺寸  yǒu xiàn chǐ cùn
417 Kiểm tra bằng mắt thường 肉眼检查  ròu yǎn jiǎn chá
418 Kiểm tra mối hàn 焊缝检查  hàn féng jiǎn chá
419 Kiểm tra siêu âm 超声破检查 chāo shēng pò jiǎn chá
420 Kiểm tra thủ công  敲, 听检查 qiāo , tīng jiǎn chá
421 Kỹ sư cơ khí  机电工程师 jī diàn gōng chéng shī
422 Kỹ sư cơ nhiệt 热力机械工程师 rè lì jī xiè gōng chéng shī
423 Kỹ sư xây dựng 工程师  gōng chéng shī
424 Kỹ thuật dự trù giá 价格预测技术 jià gé yù cè jì shù
425 Kỹ thuật giá  价值工程 ( V E) jià zhí gōng chéng ( V E)
426 Lan can  栏杆  lán gān
427 Lanh tô cửa 门过梁  mén guò liáng
428 Lấp đất, san bằng 填土, 填平 tián tǔ , tián píng
429 Lấp đất, san bằng  填土,填平  tián tǔ , tián píng
430 Lát gạch  铺砖  pū zhuān
431 Lấy mẫu 取样  qǔ yàng
432 Lí lịch máy 设备档案  shè bèi dàng àn
433 Liên danh đấu thầu  联合投标  lián hé tóu biāo
434 Lò hơi cao áp 高压锅炉 gāo yā guō lú
435 Lò phó ngoài 炉外副炉长  lú wài fù lú cháng
436 Lò phó trong  炉内副炉长  lú nà fù lú cháng
437 Lò trưởng 炉长 lú cháng
438 Lọc dầu  滤油  lǜ yóu
439 Lối ra  出口  chū kǒu
440 Lối vào 入口 rù kǒu
441 Lớp đá đệm móng 砼垫层 tóng diàn céng
442 Lực điện động 电动势 diàn dòng shì
443 Lực hút điện trường 电场吸力  diàn chǎng xī lì
444 Lưỡi cưa đá 锯石条 jù shí tiáo
445 Lưu lượng hơi 汽流量  qì liú liàng
446 Lưu lượng nước cấp 供水流量  gōng shuǐ liú liàng
447 Mạch bảo vệ 保护回路  bǎo hù huí lù
448 Mạch điện 3 pha nối hình sao không đối xứng  不对称星形接法三相 bù duì chèn xīng xíng jiē fǎ sān xiāng
449 Mạch điện kích thích cường hành  强力磁激回路 qiáng lì cí jī huí lù
450 Mạch điện một chiều 直流回路  zhí liú huí lù
451 Mạch điện xoay chiều 交流回路  jiāo liú huí lù
452 Mạch điều khiển 控制回路 kòng zhì huí lù
453 Mạch từ  磁路 cí lù
454 Mái che 屋面, 屋盖  wū miàn , wū gài
455 Máng dẫn xả tro 落灰管槽 luò huī guǎn cáo
456 Mặt bằng móng  基础平面 jī chǔ píng miàn
457 Mặt cắt  剖面 pōu miàn
458 Mặt đứng 立面  lì miàn
459 Máy biến áp BU 电压互感器  diàn yā hù gǎn qì
460 Máy biến áp tự ngẫu 自耦变压器 zì ǒu biàn yā qì
461 Máy biến cường độ dòng điện 电流互感器  diàn liú hù gǎn qì
462 Máy biến cường độ dòng điện 电流互感器  diàn liú hù gǎn qì
463 Máy biến dòng BI  电流互感器  diàn liú hù gǎn qì
464 Máy bù đồng bộ 同步补偿器  tóng bù bǔ cháng qì
465 Máy căắt tự sinh khí 自生气断路器  zì shēng qì duàn lù qì
466 Máy cán đá 轧石机 zhá shí jī
467 Máy cán đá  轧石机 zhá shí jī
468 Máy cán ép  压延机  yā yán jī
469 Máy cán ép  压延机 yā yán jī
470 Máy cào đá  耙石机  pá shí jī
471 Máy cào đá 耙石机 pá shí jī
472 Máy cạo xi lanh  搪缸机 táng gāng jī
473 Máy cạo xi lanh 搪缸机 táng gāng jī
474 Máy cấp nguyên liệu  供料器 gōng liào qì
475 Máy cấp nguyên liệu  供料器  gōng liào qì
476 Máy cấp than  供煤机, 上煤机  gōng méi jī , shàng méi jī
477 Máy cắt  剪床, 剪断机  jiǎn chuáng , jiǎn duàn jī
478 Máy cắt đầu cực máy phát  发电机电极端断电器 fā diàn jī diàn jí duān duàn diàn qì
479 Máy cắt dây thép  钢丝切断机  gāng sī qiē duàn jī
480 Máy cắt dây thép 钢丝切断机  gāng sī qiē duàn jī
481 Máy cắt điện 断电机
482 Máy cắt điện từ 电磁断路器 diàn cí duàn lù qì
483 Máy cắt điện  断电机  duàn diàn jī
484 Máy cắt nhựa 切胶机 qiē jiāo jī
485 Máy cắt nhựa 切胶机  qiē jiāo jī
486 Máy cắt ống  切管机  qiē guǎn jī
487 Máy cắt ống  切管机  qiē guǎn jī
488 Máy cắt phụ tải  负荷断路器  fù hé duàn lù qì
489 Máy cắt săt 切钢筋机  qiē gāng jīn jī
490 Máy cắt săt 切钢筋机  qiē gāng jīn jī
491 Máy căt tôn 剪板机  jiǎn bǎn jī
492 máy cắt 剪床,剪断机  jiǎn chuáng , jiǎn duàn jī
493 Máy chấn động  振动器  zhèn dòng qì
494 Máy chấn động 振动器 zhèn dòng qì
495 Máy chạy dầu 柴油机 chái yóu jī
496 Máy chạy dầu 柴油机  chái yóu jī
497 Máy chỉnh hướng  方向器  fāng xiàng qì
498 Máy chỉnh hướng 方向器  fāng xiàng qì
499 Máy chở than  装煤机 zhuāng méi jī
500 Máy chọn luồng điện  选别机 xuǎn bié jī
501 Máy chuyển than 送煤机  sòng méi jī
502 Máy chuyển than 送煤机  sòng méi jī
503 Máy công cụ 工具机 gōng jù jī
504 Máy cưa  锯床 jù chuáng
505 Máy cưa 锯床  jù chuáng
506 Máy cuốc than 载煤机, 割煤机  zǎi méi jī , gē méi jī
507 Máy cuốc than 载煤机,割煤机  zǎi méi jī , gē méi jī
508 Máy cuộn dây 卷线机  juàn xiàn jī
509 Máy cuộn dây 卷线机  juàn xiàn jī
510 Máy đầm  打夯机  dǎ hāng jī
511 Máy đầm bàn 台夯机  tái hāng jī
512 Máy đầm cọc 冲桩机  chōng zhuāng jī
513 Máy đầm cọc 冲桩机  chōng zhuāng jī
514 Máy đầm đất 夯土机 hāng tǔ jī
515 Máy đầm đất nhiều đầu  多头夯土机  duō tóu hāng tǔ jī
516 Máy đầm đất nhiều đầu  多头夯土机  duō tóu hāng tǔ jī
517 Máy đầm đất thủ công  冻土破碎机 dòng tǔ pò suì jī
518 Máy đầm đất thủ công  冻土破碎机  dòng tǔ pò suì jī
519 Máy dẫn gió 引风机 yǐn fēng jī
520 Máy dán tem 贴标机 tiē biāo jī
521 Máy dán tem 贴标机 tiē biāo jī
522 Máy đào đất 挖土机 wā tǔ jī
523 Máy đào đất  挖土机  wā tǔ jī
524 Máy dập ép 压榨机, 汽锤, 冲床  yā zhà jī , qì chuí , chōng chuáng
525 Máy dập ép 压榨机,汽锤,冲床 yā zhà jī , qì chuí , chōng chuáng
526 Máy đẩy than 排煤机 pái méi jī
527 Máy đẩy than 排煤机 pái méi jī
528 Máy điều chỉnh 调整器  diào zhěng qì
529 Máy đo chấn động 振荡器  zhèn dàng qì
530 Máy đo chấn động bề mặt 表面振荡器 biǎo miàn zhèn dàng qì
531 Máy đo chấn động bề mặt  表面振荡器 biǎo miàn zhèn dàng qì
532 Máy đo điểm chảy  流点测量器  liú diǎn cè liàng qì
533 Máy đo độ bằng của đất 测平仪  cè píng yí
534 Máy đo độ bằng của đất  测平仪  cè píng yí
535 Máy đo độ cao 测高仪  cè gāo yí
536 Máy đo độ cao 测高器 cè gāo qì
537 Máy đo đông nghiêng  测坡仪
538 Máy đo đông nghiêng 测坡仪  cè pō yí
539 Máy đo hướng 测向仪  cè xiàng yí
540 Máy đo khoảng cách 测距仪  cè jù yí
541 Máy đo khoảng cách  测距仪  cè jù yí
542 Máy đo ồn 测音器  cè yīn qì
543 Máy đo tọa độ  全站仪  quán zhàn yí
544 Máy đóng cọc 打桩机  dǎ zhuāng jī
545 Máy đóng cọc dùng dầu  柴油打桩机  chái yóu dǎ zhuāng jī
546 Máy đóng cọc dùng dầu  柴油打桩机  chái yóu dǎ zhuāng jī
547 máy đóng gạch 机砖制造  jī zhuān zhì zào
548 Máy đục bê tông 冲击电钻 chōng jī diàn zuān
549 Máy đục đá chạy điện 电动凿岩机 diàn dòng záo yán jī
550 Máy ép cọc  压桩机  yā zhuāng jī
551 Máy ép thủy động 水压机  shuǐ yā jī
552 Máy ép thủy lực  液压机  yè yā jī
553 Máy hàn 电焊机 diàn hàn jī
554 Máy hàn 电焊机 diàn hàn jī
555 Máy hút bùn ( máy vét bùn)  抽泥机  chōu ní jī
556 Máy khoan bàn 台钻  tái zuān
557 máy khoan bàn 台钻  tái zuān
558 Máy khoan đất thủ công 冻土钻孔机  dòng tǔ zuān kǒng jī
559 Máy khoan đất thủ công 冻土钻孔机  dòng tǔ zuān kǒng jī
560 Máy luyện chất dẻo 塑炼机 sù liàn jī
561 Máy mài nền 地板磨光机  dì bǎn mó guāng jī
562 Máy mài nền  地板磨光机  dì bǎn mó guāng jī
563 Máy mài, máy đánh bóng  磨光机  mó guāng jī
564 Máy mài, máy đánh bóng  磨光机  mó guāng jī
565 Máy nâng đấu treo 吊斗提升机  diào dǒu tí shēng jī
566 Máy nâng đấu treo  吊斗提升机  diào dǒu tí shēng jī
567 Máy nén khí 气压缩机 qì yā suō jī
568 Máy nghiền kiểu búa 锤式破碎机  chuí shì pò suì jī
569 Máy nghiền kiểu kẹp hàn  颚式破碎机  è shì pò suì jī
570 Máy nghiền mài  研磨机  yán mó jī
571 Máy nghiền than 煤破碎机, 磨煤机 méi pò suì jī , mó méi jī
572 Máy nhổ cọc  拔桩机 bá zhuāng jī
573 Máy nhổ cọc 拔桩机 bá zhuāng jī
574 Máy nhổ đinh  拔钉器  bá dīng qì
575 Máy nhổ đinh 拔钉器  bá dīng qì
576 Máy phát điện Diezen 柴油发电机  chái yóu fā diàn jī
577 Máy phát điện đồng bộ 同步发电机  tóng bù fā diàn jī
578 Máy phát điện ngưng hơi 蒸汽凝结发电机  zhēng qì níng jié fā diàn jī
579 Máy phun bê tông  泥浆泵  ní jiāng bèng
580 Máy phun bê tông 泥浆泵  ní jiāng bèng
581 Máy phun vữa 喷浆机  pēn jiāng jī
582 Máy phun vữa 喷浆机 pēn jiāng jī
583 Máy quạt khói 鼓烟机  gǔ yān jī
584 Máy rửa nền 地面清洗机 dì miàn qīng xǐ jī
585 Máy rửa nền 地面清洗机  dì miàn qīng xǐ jī
586 Máy san đất, máy ủi đất  推土机  tuī tǔ jī
587 Máy san đất, máy ủi đất 推土机  tuī tǔ jī
588 Máy tời (kéo lên)  卷扬机  juàn yáng jī
589 Máy tời (kéo lên) 卷扬机 juàn yáng jī
590 Máy tuốt dây 拉丝车床 lā sī chē chuáng
591 Máy tuốt dây 拉丝车床  lā sī chē chuáng
592 Máy ủi đất 推土机  tuī tǔ jī
593 Máy uốn thép  钢筋弯曲机 gāng jīn wān qū jī
594 Máy uốn thép  钢筋弯曲机 gāng jīn wān qū jī
595 Máy vận chuyển  运送机 yùn sòng jī / zhuāng zǎi jī
596 Máy vận chuyển đá  铲运机 chǎn yùn jī
597 Máy vắt nước  脱水机  tuō shuǐ jī
598 Máy vắt nước  脱水机  tuō shuǐ jī
599 Máy vẽ truyền  缩放仅 suō fàng jǐn
600 Máy xây dựng  建筑用机  jiàn zhú yòng jī
601 Máy xoa nền 抹平机  mǒ píng jī
602 Máy xoa nền 抹平机  mǒ píng jī
603 Máy xúc 铲机,挖土机  chǎn jī , wā tǔ jī
604 Máy xúc đá  铲石机 chǎn shí jī
605 Mở máy 开机  kāi jī
606 Mở van 开阀  kāi fá
607 Mời tham gia đấu thầu dự án  招标 zhāo biāo
608 Móng băng 带式基础 dài shì jī chǔ / tiáo xíng jī chǔ
609 Móng bè  排式基础  pái shì jī chǔ
610 Móng bê tông cốt thép 钢筋混泥土基础  gāng jīn hùn ní tǔ jī chǔ
611 Móng bỏ mỏ  锚固基础  máo gù jī chǔ
612 Móng chịu lực  乘载基础, 耐力基础 chéng zǎi jī chǔ , nài lì jī chǔ
613 móng cốc  独立基础 dú lì jī chǔ
614 Móng công trình 工程基础  gōng chéng jī chǔ
615 Móng độc lập  独立基础  dú lì jī chǔ
616 Móng đồng tâm 同心基础  tóng xīn jī chǔ
617 Móng lệch tâm 偏心基础 piān xīn jī chǔ
618 Móng nhà 房屋基础 fáng wū jī chǔ
619 Móng nhà xưởng  厂房基础 chǎng fáng jī chǔ
620 Móng thiết bị 设备基础  shè bèi jī chǔ
621 Móng trạm 站基础  zhàn jī chǔ
622 Móng xây bằng đá  石砌基础 shí qì jī chǔ
623 Móng xây bằng gạch 砖砌基础  zhuān qì jī chǔ
624 Một pha chạm đất 单相接地 dān xiāng jiē dì
625 Mức nước bao hơi  汽包水位  qì bāo shuǐ wèi
626 Mực nước trong cọc  桩内 水位  zhuāng nà shuǐ wèi
627 Mũi cọc  桩头 zhuāng tóu
628 Muối ăn 食盐  shí yán
629 Nam châm điện 电磁铁 diàn cí tiě
630 Năng lượng  能量  néng liàng
631 Năng lượng sơ cấp  初级能量  chū jí néng liàng
632 Năng lượng thứ cấp 次级能量  cì jí néng liàng
633 Năng suất lò hơi 锅炉容量  guō lú róng liàng
634 nắp chắn rác 地漏  dì lòu
635 Nền đấ mềm  松软地基  sōng ruǎn dì jī
636 Nền phải gia cố  须加固基础  xū jiā gù jī chǔ
637 Nền trên đá gốc  基岩基础  jī yán jī chǔ
638 Neo cáp 钢丝苗蛊  gāng sī miáo gǔ
639 Ngàm 榫眼 sǔn yǎn
640 Ngắt mạch 1 pha  单相短路  dān xiāng duǎn lù
641 Ngắt mạch nhiều pha 多相短路  duō xiāng duǎn lù
642 Ngày mở thầu  投标日期:  tóu biāo rì qī :
643 Ngưng tụ  凝结 níng jié
644 Người lập dự toán 工料测量师  gōng liào cè liàng shī
645 Người/đơn vị dự thầu 投标人 tóu biāo rén
646 Nguồn điện dự phòng 备用电源 bèi yòng diàn yuán
647 Nguồn tín hiệu nhiệt công 热工信号电源 rè gōng xìn hào diàn yuán
648 Nguyên liệu, nhiên liệu  原料, 燃料 yuán liào , rán liào
649 Nguyên lý đo  测量原理  cè liàng yuán lǐ
650 Nguyên lý làm việc của hệ thống tự động điều chỉnh  自动调整系统的工作原理  zì dòng diào zhěng xì tǒng de gōng zuò yuán lǐ
651 Nhà chuẩn bị chế tạo  预制房 yù zhì fáng
652 Nhà để xe 摩托车棚 mó tuō chē péng
653 Nhà điều hành, nhà điều khiển  控制室  kòng zhì shì
654 Nhà điều khiển hệ thống cấp nhiên liệu 燃料供应系统控制室 rán liào gōng yīng xì tǒng kòng zhì shì
655 Nhà hành chính 办公室  bàn gōng shì
656 Nhà khung bê tông cốt thép 钢筋混泥土房  gāng jīn hùn ní tǔ fáng
657 Nhà lắp ráp 结构房  jié gòu fáng
658 Nhà phục vụ 勤务室  qín wù shì
659 Nhà tạm thời 搭棚  dā péng
660 Nhà tường chịu lực 受力墙房屋 shòu lì qiáng fáng wū
661 Nhà xưởng 厂房  chǎng fáng
662 Nhân viên tiếp liệu 购物人员  gòu wù rén yuán
663 Nhân viên xuất nhập kho  仓库管理员  cāng kù guǎn lǐ yuán
664 Nhiệt áp kế  热力压力表  rè lì yā lì biǎo
665 Nhiệt áp thủy ngân 水银温度计  shuǐ yín wēn dù jì
666 Nhiệt độ 温度 wēn dù
667 Nhiệt độ bắn lửa  着火温度 zhuó huǒ wēn dù
668 Nhiệt độ hơi quá nhiệt 过热气温 guò rè qì wēn
669 Nhiệt độ kết đôi  结对温度  jié duì wēn dù
670 Nhiệt độ khói thoát 排烟温度 pái yān wēn dù
671 Nhiệt hạ 热降  rè jiàng
672 Nhiệt kế điện trở  电阻温度  diàn zǔ wēn dù
673 Nối đất an toàn 安全接地  ān quán jiē dì
674 Nối đất làm việc 工作接地 gōng zuò jiē dì
675 Non tải 低负荷  dī fù hé
676 Nồng độ axít kế  酸度计 suān dù jì
677 Nồng độ dung dịch 溶液浓度 róng yè nóng dù
678 Nước cấp 供水  gōng shuǐ
679 Nước cứng 硬水  yìng shuǐ
680 Nước cứu hỏa 防消用水  fáng xiāo yòng shuǐ
681 Nước đọng  淤水  yū shuǐ
682 Nước mềm  软水  ruǎn shuǐ
683 Nước ngưng 冷凝水  lěng níng shuǐ
684 Nước sinh hoạt  生活水  shēng huó shuǐ
685 Nước thải  废水 fèi shuǐ
686 Nước thiên nhiên 天然水  tiān rán shuǐ
687 Nút cắt sự cố 事故停机按钮  shì gù tíng jī àn niǔ
688 Nút cắt thường 普通按钮 pǔ tōng àn niǔ
689 Ổ đỡ  轴瓦  zhóu wǎ
690 Ô văng 遮雨板 zhē yǔ bǎn
691 Ống cao su cao áp 高压橡皮管 gāo yā xiàng pí guǎn
692 Ống gen, ống bảo vệ dây điện 阻燃电线 zǔ rán diàn xiàn
693 Ống góp bộ quá nhiệt  过热器受集管  guò rè qì shòu jí guǎn
694 Ống góp trên 上受集管  shàng shòu jí guǎn
695 Ống góp trong 下受集管  xià shòu jí guǎn
696 Ống góp trung gian 中间受集管 zhōng jiān shòu jí guǎn
697 Ống hơi chính 主气管 zhǔ qì guǎn
698 Ống khói  烟囱  yān cōng
699 Ống luồn cáp 穿线管  chuān xiàn guǎn
700 Ống nước xuống 下水管 xià shuǐ guǎn
701 Ốp gạch  贴砖  tiē zhuān
702 Pha chế dung dịch 溶液配置  róng yè pèi zhì
703 Phá dỡ 打拆  dǎ chāi
704 Phải gia cố nền móng  要加固基础  yào jiā gù jī chǔ
705 Phần bao che  封墙屋盖  fēng qiáng wū gài
706 Phân đoạn thanh góp  分段母线  fēn duàn mǔ xiàn
707 Phân li hơi trong  内气分离 nà qì fēn lí
708 Phần lót móng 基础打底层 jī chǔ dǎ dǐ céng
709 Phần thân móng  基础本身  jī chǔ běn shēn
710 Phân tích 分析  fēn xī
711 Phân tích bột than 粉煤分析 fěn méi fēn xī
712 Phân tích hơi 汽化分析  qì huà fēn xī
713 Phân tích nước ngoài lò 炉外水分析 lú wài shuǐ fēn xī
714 Phân tích tro xỉ  灰渣分析  huī zhā fēn xī
715 Phân tĩnh máy phát điện 发电机定子  fā diàn jī dìng zǐ
716 Phản ứng hóa học  化学反应 huà xué fǎn yīng
717 Phân xưởng hóa chất  化工车间  huà gōng chē jiān
718 Phân xưởng kiểm tra nhiệt 热检车间  rè jiǎn chē jiān
719 Phân xưởng nhiên liệu  燃料车间 rán liào chē jiān
720 Phân xưởng sửa chữa cơ khí 机械修理车间 jī xiè xiū lǐ chē jiān
721 Phân xưởng sửa chữa cơ nhiệt 电气修理车间  diàn qì xiū lǐ chē jiān
722 Phân xưởng vận hành 运行车间  yùn xíng chē jiān
723 Phân xưởng xỉ  渣吹车间  zhā chuī chē jiān
724 Phễu nhận than 受煤斗  shòu méi dǒu
725 Phễu than ngầm 地下煤斗  dì xià méi dǒu
726 Phễu thu tro  集灰斗  jí huī dǒu
727 Phó kíp  副组长  fù zǔ cháng
728 Phòng cơ điện  电机科  diàn jī kē
729 Phòng điều khiển trung tâm 中心控制室  zhōng xīn kòng zhì shì
730 Phòng giao ca  交班室  jiāo bān shì
731 Phòng giao dịch 交易所, 交易站  jiāo yì suǒ , jiāo yì zhàn
732 Phòng hành chính  行政科  xíng zhèng kē
733 Phòng kế hoạch  计划科  jì huà kē
734 Phòng kỹ thuật 技术科 jì shù kē
735 Phòng nhiên liệu  燃料科  rán liào kē
736 Phòng tài vụ 财务科  cái wù kē
737 Phòng tiếp khách 接待站, 接待室  jiē dài zhàn , jiē dài shì
738 Phòng trực ban 值班室  zhí bān shì
739 Phóng tuyến 放线  fàng xiàn
740 Phòng văn thư lưu trữ 文件归档可  wén jiàn guī dàng kě
741 Phòng vật tư 物资科 wù zī kē
742 Phụ phí rủi ro bất ngờ  应急准备金 yīng jí zhǔn bèi jīn
743 Phụ tải điện 电负荷  diàn fù hé
744 Phụ tải điện tubine  汽轮电负荷 qì lún diàn fù hé
745 Phụ tải lò  锅炉负荷  guō lú fù hé
746 Phụ tải nhiệt lò 锅炉热负荷 guō lú rè fù hé
747 Phương pháp đo tính tiêu chuẩn (tính khối lượng)  标准计量方法  biāo zhǔn jì liàng fāng fǎ
748 Quán tính điện từ 电磁惯性  diàn cí guàn xìng
749 Quạt gió 鼓风机 gǔ fēng jī
750 Quạt khói 排烟鼓风机 pái yān gǔ fēng jī / chuī yān
751 Quét vôi 抹灰 mǒ huī
752 Qui phạm công trình cọc móng 基桩工程规范  jī zhuāng gōng chéng guī fàn
753 Qui trình an toàn 安全规程  ān quán guī chéng
754 Qui trình bảo dưỡng 保养规程, 保护规程 bǎo yǎng guī chéng , bǎo hù guī chéng
755 Qui trình vận hành 运行规程  yùn xíng guī chéng
756 Ra xỉ  出渣 chū zhā
757 Rơ le báo đứt mạch 回路预报断电器 huí lù yù bào duàn diàn qì
758 Rơ le bảo vệ quá tải  过载保护断电器  guò zǎi bǎo hù duàn diàn qì
759 Rơ le chống đóng lặp lại 防止重新合闸线圈 fáng zhǐ zhòng xīn hé zhá xiàn quān
760 Rơ le công suất 功率断电器  gōng lǜ duàn diàn qì
761 Rơ le điện áp 电压绝缘器 diàn yā jué yuán qì
762 Rơ le dòng điện 电流电容器 diàn liú diàn róng qì
763 Rơ le dòng điện nghịch 逆流电容器  nì liú diàn róng qì
764 Rơ le dòng điện thứ tự nghịch 逆序电流断熔器  nì xù diàn liú duàn róng qì
765 Rơ le hơi  瓦斯断电器 wǎ sī duàn diàn qì
766 Rơ le khóa kín dao động  振荡闭合断电器 zhèn dàng bì hé duàn diàn qì
767 Rơ le kiểm tra đồng bộ  同步检查断电器  tóng bù jiǎn chá duàn diàn qì
768 Rơ le so lệch 差动电容器  chà dòng diàn róng qì
769 Rơ le thời gian 时间断电器 shí jiān duàn diàn qì
770 Rơ le tín hiệu 信号电容器 xìn hào diàn róng qì
771 Rơ le tổng trở 总阻抗断电器  zǒng zǔ kàng duàn diàn qì
772 Rơ le trung gian 中间电容器  zhōng jiān diàn róng qì
773 Rơ le trung gian kích thích cường hành 强化励磁中间断电器  qiáng huà lì cí zhōng jiān duàn diàn qì
774 Rô to 转子  zhuǎn zǐ
775 Rơle kiểm tra đồng bộ 同步检查断电器  tóng bù jiǎn chá duàn diàn qì
776 Rung phễu 斗的震动 dǒu de zhèn dòng
777 Sản phẩm coke đốt 烧焦产品  shāo jiāo chǎn pǐn
778 Sảnh 玄关,门厅  xuán guān , mén tīng
779 Sắt xi móng 基础框架  jī chǔ kuàng jià
780 Sấy sứ  瓷瓶烘干  cí píng hōng gān
781 Sinh công 生功 shēng gōng
782 Sơ dđồ hệ thống nước cấp 供水系统图  gōng shuǐ xì tǒng tú
783 Sơ dđồ hệ thống nước đọng  积水系统图  jī shuǐ xì tǒng tú
784 Sơ đồ hệ thống hơi chính 主蒸汽系统图  zhǔ zhēng qì xì tǒng tú
785 Sơ đồ hệ thống nước ngưng 凝水系统图  níng shuǐ xì tǒng tú
786 Sơ đồ hệ thống nước tuần hoàn 循环水系统图  xún huán shuǐ xì tǒng tú
787 Sơ đồ khối 方形图 fāng xíng tú
788 Sơ đồ nguyên lý  原理图  yuán lǐ tú
789 Sơ đồ nhiệt chi tiết 详细热力图  xiáng xì rè lì tú
790 Sơ đồ nối dây mạch chính  主接线电图 zhǔ jiē xiàn diàn tú
791 Số đối, lo ga rít  对数  duì shù
792 Sơn  油漆  yóu qī
793 Stato  定子  dìng zǐ
794 Sự cố điện  电气事故  diàn qì shì gù
795 Sự cố lò hơi  锅炉事故  guō lú shì gù
796 Sự đấu thầu có dàn xếp/ thông đồng, chỉ định nhà thầu 串通围标 chuàn tōng wéi biāo
797 Sứ dò  瓷瓶 cí píng
798 Sứ xuyên 穿陶瓷绝缘  chuān táo cí jué yuán
799 Sửa điện nguồn 修理电源  xiū lǐ diàn yuán
800 Ta luy (độ dốc, độ soải chân móng)  边坡 biān pō
801 Tấm cao su 橡胶板  xiàng jiāo bǎn
802 Tấm chắn 挡板  dǎng bǎn
803 Tấm cót ép 竹胶板  zhú jiāo bǎn
804 Tấm đan 铁丝板  tiě sī bǎn
805 Tấm lát nền  地面板  dì miàn bǎn
806 Tấm lợp 盖板  gài bǎn
807 Tấm nhựa 塑料板  sù liào bǎn
808 Tấm tôn 铁板  tiě bǎn
809 Tấm trần  天花板  tiān huā bǎn
810 Tấm tường 墙板 qiáng bǎn
811 Tạm ứng thanh toán, tiền tạm ứng công trình 预付款  yù fù kuǎn
812 Tần số điện Hz 电频率  diàn pín lǜ
813 Tầng áp lực 压力层  yā lì céng
814 Tăng đơ 花兰螺栓  huā lán luó shuān
815 Tăng tốc độ 速度层 sù dù céng
816 Tạo hình thép 角铁制造 jiǎo tiě zhì zào
817 Thạch cao 石膏 shí gāo
818 Thân cọc 桩身  zhuāng shēn
819 Thanh góp vòng 封闭母线  fēng bì mǔ xiàn
820 Thành phần hợp kim 合金成分  hé jīn chéng fēn
821 Tháp cấp nước 供水塔 gōng shuǐ tǎ
822 Tháp làm mát 冷却塔  lěng què tǎ
823 Theo dõi kiểm soát chất lượng  监督质量检查 jiān dū zhì liàng jiǎn chá
824 Thép các bon 碳素钢 tàn sù gāng
825 Thép chờ  预埋件 yù mái jiàn
826 Thép chống rỉ  防锈钢  fáng xiù gāng
827 Thép dự ứng lực 预应力钢材 yù yīng lì gāng cái
828 Thép hợp kim 合金钢 hé jīn gāng
829 Thép không gỉ 不锈钢  bù xiù gāng
830 Thép thường 普通钢  pǔ tōng gāng
831 Thí nghiệm điện 电气试验 diàn qì shì yàn
832 Thí nghiệm không tải 无载试验  wú zǎi shì yàn
833 Thiết bị báo sự cố 事故显示设备  shì gù xiǎn shì shè bèi
834 Thiết bị chống đóng lặp lại  防止重合设备 fáng zhǐ zhòng hé shè bèi
835 Thiết bị chuyên dùng  专用设备  zhuān yòng shè bèi
836 Thiết bị đo lường 测量仪器 cè liàng yí qì
837 Thiết bị ổn áp  稳压装置  wěn yā zhuāng zhì
838 Thiết bị phân phối điện 配电设备  pèi diàn shè bèi
839 Thiết bị phụ nạp ắc qui 补助充电装置  bǔ zhù chōng diàn zhuāng zhì
840 Thiết bị phục vụ  服务设施  fú wù shè shī
841 Thiết bị trực nạp ắc qui  恒压充电装置  héng yā chōng diàn zhuāng zhì
842 Thiết bị tự động diệt từ 灭磁自动装置  miè cí zì dòng zhuāng zhì
843 Thớ đá 断层纹  duàn céng wén
844 Thợ phụ 助手  zhù shǒu
845 Thời gian  时间 shí jiān
846 Thời gian nạp điện 充电时间 chōng diàn shí jiān
847 Thời gian phóng điện  放电时间  fàng diàn shí jiān
848 Thời gian vận hành thử 工厂试运时间  gōng chǎng shì yùn shí jiān
849 Thông báo trúng thầu/ giao thầu 中标通知 zhōng biāo tōng zhī
850 Thông gió  通风  tōng fēng
851 Thông số  参数  cān shù
852 Thông số đầu vào 输入端输入数 shū rù duān shū rù shù
853 Thông số kết đôi 结对参数 jié duì cān shù
854 Thủ quỹ 出纳员 chū nà yuán
855 Thùng trao đổi cation 离子交换箱 lí zǐ jiāo huàn xiāng
856 Thước tỷ lệ 缩尺  suō chǐ
857 Thyitsto 晶闸管  jīng zhá guǎn
858 Tiền bảo chứng để tham gia đấu thầu  招标押金 zhāo biāo yā jīn
859 Tiền lưu ký/ bảo chứng (khi tham gia đấu thầu) 保留款项 (留存款项) bǎo liú kuǎn xiàng ( liú cún kuǎn xiàng )
860 Tiếp điểm của máy cắt 断路器触点 duàn lù qì chù diǎn
861 Tiếp điểm đồng hồ nhiệt 温度表接触点  wēn dù biǎo jiē chù diǎn
862 Tiếp điểm phụ của máy cắt 断路器副触接点  duàn lù qì fù chù jiē diǎn
863 Tiếp điểm thường mở  闭合触点 bì hé chù diǎn
864 Tiếp điểm thường mở đóng chậm 常开延迟触点  cháng kāi yán chí chù diǎn
865 Tiếp điểm tín hiệu  信号触点 xìn hào chù diǎn
866 Tín hiệu báo trước 预报信号  yù bào xìn hào
867 Tín hiệu cảnh báo sự cố  事故警报信号  shì gù jǐng bào xìn hào
868 Tính axit  酸性  suān xìng
869 Tính cứng của nước 水的硬化  shuǐ de yìng huà
870 Tính khối lượng dự toán 工料测量 gōng liào cè liàng
871 Tính kiềm 碱性 jiǎn xìng
872 Tính nồng độ a xít  酸度计  suān dù jì
873 Tổ sửa chữa  修理组  xiū lǐ zǔ
874 Tọa độ 坐标 zuò biāo
875 Tọa độ bản vẽ 图纸座标 tú zhǐ zuò biāo
876 Tốc độ cộng hưởng 共振速度  gòng zhèn sù dù
877 Tốc độ định mức 额定速度  é dìng sù dù
878 Tổn hao không tải 无负荷损耗  wú fù hé sǔn hào
879 Tổn hao ngắt mạch 短路损耗  duǎn lù sǔn hào
880 Tổng trở 总阻抗  zǒng zǔ kàng
881 Trạm biến thế 变压站 biàn yā zhàn
882 Trạm bơm 水泵站  shuǐ bèng zhàn
883 Trạm bơm nước bổ xung 补充水泵站  bǔ chōng shuǐ bèng zhàn
884 Trạm điện 电站, 电厂  diàn zhàn , diàn chǎng
885 Trạm gác  岗哨  gāng shào
886 Trạm khí nén  空压站  kōng yā zhàn
887 Trạm nghiền than 煤破碎机站 méi pò suì jī zhàn
888 Trạm nhận than 受煤站  shòu méi zhàn
889 Trạm phân phối ngoài trời 露天分配站 lù tiān fēn pèi zhàn
890 Trạm phối điện 配电站  pèi diàn zhàn
891 Trạm thải xỉ 排渣站  pái zhā zhàn
892 Trạm xử lý nước  水处理站  shuǐ chù lǐ zhàn
893 Trạm xử lý nước thải 废水处理站 fèi shuǐ chù lǐ zhàn
894 Trạm y tế 医疗站  yī liáo zhàn
895 Trần 吊顶, 吊棚  diào dǐng , diào péng
896 Trạng thái xác lập 设定状态  shè dìng zhuàng tài
897 Transitor 三极管 sān jí guǎn
898 Tri ắc 集成电路  jí chéng diàn lù
899 Trọng lượng 重量  zhòng liàng
900 Trụ sở 办事处  bàn shì chù
901 Trực ban bao hơi 汽泡值班  qì pào zhí bān
902 Trực ban bơm dầu 泵油值班 bèng yóu zhí bān
903 Trực ban bơm nước công nghiệp 工业水值班  gōng yè shuǐ zhí bān
904 Trực ban bơm thải tro 排灰值班 pái huī zhí bān
905 Trực ban cấp điện  供电值班 gōng diàn zhí bān
906 Trực ban cấp nước 供水值班  gōng shuǐ zhí bān
907 Trực ban cấp than 供煤值班 gōng méi zhí bān
908 Trực ban hệ thống thải tro 出灰系统值班  chū huī xì tǒng zhí bān
909 Trực ban máy nghiền than 煤破碎机值班  méi pò suì jī zhí bān
910 Trực ban phụ  值班助手  zhí bān zhù shǒu
911 Trực ban quạt khói 排烟鼓风值班  pái yān gǔ fēng zhí bān
912 Trực ban thiết bị phụ trợ  附助设备值班  fù zhù shè bèi zhí bān
913 Trực ban trạm khử khí 排气站值班  pái qì zhàn zhí bān
914 Trực ban tủ điện 电柜值班  diàn guì zhí bān
915 Trực ban tubine  汽轮值班  qì lún zhí bān
916 Trực bơm nước tuần hoàn 循环水泵值班  xún huán shuǐ bèng zhí bān
917 Trực điều hòa công nghiệp 工业空调值班  gōng yè kōng diào zhí bān
918 Trực phòng điều hành 控制室值班  kòng zhì shì zhí bān
919 Trực sửa chữa 修理值班 xiū lǐ zhí bān
920 Trục tubine 汽轮机轴  qì lún jī zhóu
921 Trực vận hành hóa chất 化学物品工作值班  huà xué wù pǐn gōng zuò zhí bān
922 Trực xử lý nước 水处理值班 shuǐ chù lǐ zhí bān
923 Trung tu  中修 zhōng xiū
924 Trưởng ca 班长 bān cháng
925 Trường điện từ 电磁场  diàn cí chǎng
926 Trưởng kíp  组长  zǔ cháng
927 Truường điện từ 电磁场 diàn cí chǎng
928 Truyền tín hiệu 信号转送  xìn hào zhuǎn sòng
929 Tự động đóng lặp lại 自动重合闸  zì dòng zhòng hé zhá
930 Tự động hóa đồng bộ 自动同步上网  zì dòng tóng bù shàng wǎng
931 Tự đóng lại  自动合闸  zì dòng hé zhá
932 Từ thông  磁通  cí tōng
933 Từ trường  磁场  cí chǎng
934 Tường bao 封墙, 围墙 fēng qiáng , wéi qiáng
935 Tường chịu lực 受力墙  shòu lì qiáng
936 Tường cong  弯扭墙  wān niǔ qiáng
937 Tường lò, vách lò  炉壁  lú bì
938 Tường vây 围墙  wéi qiáng
939 Tur bine  汽轮机 qì lún jī
940 Tỷ số biến của máy biến áp  变压器变比  biàn yā qì biàn bǐ
941 Tỷ trọng 比重, 容重,密度 bǐ zhòng , róng zhòng , mì dù
942 Uốn mỏ  弯钩  wān gōu
943 Vải địa kỹ thuật 土工布  tǔ gōng bù
944 Van an toàn bao hơi  汽泡安全阀  qì pào ān quán fá
945 Van cấp nước  供水阀  gōng shuǐ fá
946 Van cầu  球阀  qiú fá
947 Van chống sét 阀式避雷器  fá shì bì léi qì
948 Ván cừ 支撑模板 zhī chēng mó bǎn
949 Vân đá 石花纹 shí huā wén
950 Van dầu thí nghiệm 试验油阀  shì yàn yóu fá
951 Van dầu từ lực 电磁油阀  diàn cí yóu fá
952 Van điện từ  电磁阀 diàn cí fá
953 Van dừng 停机阀 tíng jī fá
954 Ván gỗ 木板  mù bǎn
955 Vận hành băng tải 皮带运行  pí dài yùn xíng
956 Van hơi chính 主汽阀  zhǔ qì fá
957 Van khóa 锁阀 suǒ fá
958 Van một chiều 单向阀  dān xiàng fá
959 Van ngắt dầu nguy cấp 紧急断油阀  jǐn jí duàn yóu fá
960 Van xả 排放阀  pái fàng fá
961 Van xả định kì 定期排放阀  dìng qī pái fàng fá
962 Van xả liên tục 正常排放阀  zhèng cháng pái fàng fá
963 Van xả quá nhiệt 过热排气阀  guò rè pái qì fá
964 Vít nở 膨胀螺钉  péng zhàng luó dīng
965 Vít thường 螺钉  luó dīng
966 Vỏ le hơi 瓦斯断电器  wǎ sī duàn diàn qì
967 Vòi phun 喷嘴  pēn zuǐ
968 Vòi phun dầu 喷油嘴  pēn yóu zuǐ
969 Vòng tuần hoàn 循环圈  xún huán quān
970 Vữa chịu nhiệt 耐火浆  nài huǒ jiāng
971 Vữa xi măng mác 50 50牌号水泥砂浆  5 0 pái hào shuǐ ní shā jiāng
972 Xà gồ  檩条 lǐn tiáo
973 xà gồ nhà 房屋檩条 fáng wū lǐn tiáo
974 Xả hơi  排气 pái qì
975 Xác suất  或然率  huò rán lǜ
976 Xe gạt than 推煤机  tuī méi jī
Bạn sẽ quan tâm  Từ vựng tiếng Trung về: ĐỒ UỐNG | Bia rượu, Giải khát

Nếu bạn chưa tìm thấy từ vựng của mình hãy Xem tiếp phần 2: https://www.emg.com.vn/tu-vung-tieng-trung-chuyen-nganh-xay-dung-phan2.html

⇒Xem thêm:

Chúc các bạn học tốt tiếng Trung. Cám ơn các bạn đã ghé thăm website của chúng tôi.

 

Nguồn: www.emg.com.vn
Bản quyền thuộc về: EMG Online
Vui lòng không copy khi chưa được sự đồng ý của tác giả

Bài viết liên quan

Cách đọc Giá tiền, Số tiền trong tiếng Trung Quốc chuẩn xác nhất!
Tên PHƯỜNG | XÃ dịch sang tiếng Trung Quốc
Tiếng Trung Thương Mại: Tổng hợp từ vựng chuyên ngành
Cách gọi tên các loại QUẢ | TRÁI CÂY bằng tiếng Trung
Từ vựng tiếng Trung về tên các loại RAU, CỦ, HẠT
Ý nghĩa các CON SỐ trong tiếng Trung Quốc là gì? 520 là gì?
Từ vựng tiếng Trung về các MÙA TRONG NĂM
Từ vựng tiếng Trung chủ đề: Website – Internet

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *