Từ vựng tiếng Trung trong Word, Excel và Powerpoint

Word, Excel và Powerpoint trong bộ Office là công cụ soạn thảo văn bản rất hiệu quả. Vậy bạn đã biết từ vựng tiếng Trung trong Word, Excel và Powerpoint là thế nào chưa? Hãy cùng tiếng Trung EMG Online đọc ngay bài viết dưới đây nhé.

Từ vựng tiếng Trung trong Word, Excel và Powerpoint

Những từ vựng tiếng Trung có trong Word, Excel và Powerpoint

Chọn tất cả 全选 quán xuǎn
Sao chép ký tự  复制(字符 fùzhì (zìfú)
Cắt 剪切 jiǎn qiè
Dán ký tự 粘贴 zhāntiē
In văn bản  打印 dǎyìn
Quay lại 返回 fǎnhuí
Lưu văn bản 保存 bǎocún
Sao chép nguyên dạng 正本格式 zhèngběn géshì
Tìm kiếm 查询 cháxún
Gạch chân 划线 huá xiàn
In nghiêng 斜体 xiétǐ
In đậm 粗体 cū tǐ
font chữ 字体 zìtǐ
Tạo bảng mới 新建 xīnjiàn
Ẳn cột đã chọn 隐藏列 yǐncáng liè
Định dạng 格式 géshì
Ẳn hàng đã chọn 隐藏行 yǐncáng xíng
Thu nhỏ cửa sổ 最小化 zuìxiǎo huà
Phóng to cửa sổ 最大化  zuìdà huà
Kích đúp 双击 shuāngjī
Kích đơn 单击 dān jī
Xóa 删除 shānchú
Chuyển đến ô đầu tiên của bảng 位移至最开始 wèiyí zhì zuì kāishǐ
Chuyển đến ô cuối cùng của bảng 位移至最后 wèiyí zhì zuìhòu

Chúc các bạn học tốt tiếng Trung. Cám ơn các bạn đã ghé thăm website của chúng tôi.

Xem thêm các từ vựng tiếng Trung chuyên ngành khác tại đây.

Nguồn: www.emg.com.vn
Bản quyền thuộc về: EMG Online
Vui lòng không copy khi chưa được sự đồng ý của tác giả.

Bài viết liên quan

Cách đọc Giá tiền, Số tiền trong tiếng Trung Quốc chuẩn xác nhất!
Tên PHƯỜNG | XÃ dịch sang tiếng Trung Quốc
Tiếng Trung Thương Mại: Tổng hợp từ vựng chuyên ngành
Cách gọi tên các loại QUẢ | TRÁI CÂY bằng tiếng Trung
Từ vựng tiếng Trung về tên các loại RAU, CỦ, HẠT
Ý nghĩa các CON SỐ trong tiếng Trung Quốc là gì? 520 là gì?
Từ vựng tiếng Trung về các MÙA TRONG NĂM
Từ vựng tiếng Trung chủ đề: Website – Internet
Bạn sẽ quan tâm  GIÀY DÉP tiếng Trung: Tổng hợp Từ vựng và Hội thoại

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *