Từ vựng tiếng Trung về chuyên ngành Thuế và Hải quan

Học tiếng Trung về thuế không đơn giản, EMG Online hóa giải giúp bạn những khó khăn đó bằng bộ từ vựng chủ đề thuế hải quan bằng tiếng Trung nhé.

Từ vựng tiếng Trung về chuyên ngành Thuế và Hải quan

Từ vựng tiếng Trung về thuế: Thuế quan 关税 Guān shuì

Shuì  Thuế
税务局 Shuì wù jú Cục thuế
税务机关 Shuì wù jīguān Cơ quan thuế vụ
关税与消费税局 Guān shuì yǔ xiāo fèis huì jú Cục thuế quan và thuế hàng tiêu dùng
税务员 Shuì wù yuán Nhân viên thuế vụ
税法 Shuì fǎ Luật thuế
税款 Shuì kuǎn Khoản thuế, số thuế
税率 Shuì lǜ Thuế suất
税目 Shuì mù Biểu thuế
税收政策 Shuì shōu zhèng cè Chính sách thuế
税收漏洞 Shuì shōu lòu dòng Thất thoát trong thu thuế
税收 Shuì shōu Thuế
税则 Shuì zé Quy định thuế
税后所得 Shuì hòu suǒdé Thu nhập sau (khi đóng) thuế
检查人员 Jiǎn chá rén yuán Nhân viên kiểm tra
估税 Gū shuì Tính thuế (ấn định thuế)
估税员 Gū shuì yuán Nhân viên tính thuế
收税卡 Shōu shuì kǎ Thẻ thu thuế
收税路 Shōu shuì lù Đường thu thuế
周转税 Zhōu zhuǎn shuì Thuế chu chuyển (quay vòng)
入港税 Rù gǎng shuì Thuế vào cảng
印花税 Yìn huā shuì Thuế con niêm
印花税票 Yìn huā shuì piào Tem thuế con niêm, tem lệ phí
财政关税 Cái zhèng guān shuì Thuế quan tài chính
岁入税 Suìrù shuì Thuế thu hoạch năm
营业税 Yíng yè shuì Thuế doanh nghiệp
进口税 Jìn kǒu shuì Thuế nhập khẩu
出口税 Chū kǒu shuì Thuế xuất khẩu
累进税 Lěi jìn shuì Thuế lũy tiến
累退税 Lěi tuì shuì Thuế lũy thoái (tính thuế lùi lại liên tục)
盈利税 Yínglì shuì Thuế danh lợi (tiền lãi)
收入税 Shōurù shuì Thuế thu nhập
财产税 Cái chǎn shuì Thuế tài sản
遗产税 Yíchǎn shuì Thuế di sản
交易税 Jiāoyì shuì Thuế giao dịch
所得税申报表 Suǒ dé shuì shēnbào biǎo Tờ khai thuế thu nhập
特种税 Tèzhǒng shuì Thuế đặc chủng
商品税 Shān gpǐn shuì Thuế hàng hóa
牌照税 Pái zhào shuì Thuế giấy phép
消费税 Xiāo fèi shuì Thuế tiêu dùng
国内货物税 Guónèi huòwù shuì Thuế hàng hóa trong nước
烟税 Yān shuì Thuế thuốc lá
酒税 Jiǔ shuì Thuế rượu
奢侈品税 Shēchǐ pǐn shuì Thuế hàng xa xỉ
消费税 Xiāo fèi shuì Thuế tiêu dùng
国内货物税 Guónèi huòwù shuì Thuế hàng hóa trong nước
烟税 Yān shuì Thuế thuốc lá
酒税 Jiǔ shuì Thuế rượu
奢侈品税 Shēchǐ pǐn shuì Thuế hàng xa xỉ
娱乐税 Yúlè shuì Thuế hoạt động dịch vụ vui chơi giải trí
教育税 Jiào yù shuì Thuế giáo dục
国税 Guó shuì Thuế nhà nước (trung ương)
地税 Dì shuì Thuế địa phương
养路费 Yǎng lù fèi Lệ phí bảo dưỡng đường
通行费 Tōngxíng fèi Lệ phí thông hành (qua lại)
双重课税 Shuāng chóng kè shuì Thuế hai lần
多重税 Duō chóng shuì Thuế nhiều lần
复合税 Fùhé shuì Thuế phức hợp
苛捐杂税 Kē juān zá shuì Sưu cao thuế nặng
减税 Jiǎn shuì Giảm thuế
个人减税 Gèrén jiǎo shuì Giảm thuế cá nhân
一般减税 Yībān jiǎn shuì Giảm thuế nói chung
特殊减税 Tèshū jiǎn shuì Giảm thuế đặc biệt
岁入分享 Suìrù fēn xiǎng Phân chia thu nhập năm
纳税人 Nà shuì rén Người nộp thuế
逃税人 Táo shuì rén Người trốn thuế
免税 Miǎn shuì Miễn thuế
免税商店 Miǎn shuì shāng diàn Cửa hàng miễn thuế
保税仓库 Bǎo shuì cāng kù Kho bảo lưu thuế
保税货物 Bǎo shuì huò wù Hàng bảo lưu thuế
征收烟税 Zhēng shōu yān shuì Thu thuế thuốc lá
应上税物品 Yīng shàng shuì wùpǐn Hàng hóa chịu thuế (cần đánh thuế)
免税物品 Miǎn shuì wùpǐn Hàng miễn thuế
自用物品 Zìyòng wùpǐn Vật dụng sử dụng cá nhân
Bạn sẽ quan tâm  Từ vựng tiếng Trung về chuyên ngành Kiến trúc

Từ vựng tiếng Trung về Hải quan

Chứng nhận, chứng thực 兹证明 Zī zhèng míng
Đăng kí hải quan 海关登记 hǎiguān dēngjì
Đăng kí thị thực 登记签证 dēngjì qiān zhèng
Gia hạn visa 签证延期 qiān zhèng yánqí
Giấy chứng nhận hải quan 海关证明书 hǎiguān zhèng míng shū
Giấy chứng nhận sức khỏe 健康证书 jiàn kāng zhèng shū
Giấy chứng thông quan 海关放行 hǎiguān fàng xíng
Giấy phép hải quan, giấy chứng thông quan 海关结关 hǎiguān jié guān
Giấy thông hành 海关通行证 hǎi guān tōng xíng zhèng
Giấy thông hành hải quan 海关通行证 hǎiguān tōng xíng zhèng
Giấy xét nghiệm bệnh giang mai và AIDS 艾滋病、梅毒检测 报告单 àizī bìng, méidú jiǎncè bàogào dān
Hộ chiếu 护照 hù zhào
Hộ chiếu công chức 官员护照 guān yuán hù zhào
Hộ chiếu công vụ 公事护照 gōng shì hù zhào
Hộ chiếu ngoại giao 外交护照 wài jiāo hù zhào
Hoàn thành tiêm chủng sơ bộ 初种完成 chū zhòng wán chéng
Kết quả 结果 jié guǒ
Khai báo hải quan 海关报关 hǎiguān bào guān
Kiểm tra hải quan 海关检查、
海关验 关
hǎiguān jiǎnchá, hǎiguān yàn guān
Ngày lấy máu 采血日期 cǎi xiě rìqí
Người kiểm tra 检验人 jiǎn yàn rén
Nhân viên hải quan 海关人员 hǎi guān rén yuán
Phương pháp xét nghiệm 检验方法 jiǎn yàn fāngfǎ
Quản lý xuất nhập cảnh 出入境管理 chū rùjìng guǎnlǐ
Quy định thuế hải quan 海关税则 hǎi guān shuìzé
Quốc tịch 国籍 guó jí
Thị thực du khách (visitor visa) 访问签证 fǎng wèn qiān zhèng
Thời gian có hiệu lực của giấy xác nhận 证书有效期 zhèng shū yǒu xiào qí
Thủ tục nhập cảnh 入境手续 rùjìng shǒuxù
Tiêm chủng nhắc lại 复种 fù zhǒng
Tiêu bản kiểm nghiệm 检验标本 jiǎnyàn biāoběn
Tờ khai (báo) ngoại tệ 外币申报表 wàibì shēnbào biǎo
Tờ khai hải quan 海关申报表 hǎiguān shēnbào biǎo
Tờ khai hành lý 行李申报表 xínglǐ shēn bào biǎo
Tờ khai vật dụng mang theo của người nhập cảnh 入境旅客物品申报 表 rùjìng lǚkè wùpǐn shēn bào biǎo
Tổng cục hải quan 海关总署 hǎi guān zǒng shǔ
37 Trạm kiểm tra biên phòng 边防检查站 biān fáng jiǎn chá zhàn
Visa (thị thực) nhập cảnh 入境签证 rùjìng qiān zhèng
Visa quá cảnh 过境签证 guò jìng qiān zhèng
Visa tái nhập cảnh 再入境签证 zài rùjìng qiān zhèng
Visa xuất cảnh 出境签证 chū jìng qiān zhèng
Hàng cấm 违禁物品 Wéijìn wùpǐn
Di vật văn hóa 文物 Wén wù
Đồ cổ 古董 Gǔ dǒng
Đồ vật nhỏ quí hiếm (đồ cổ) 古玩 Gǔ wàn
Tranh chữ 字画 Zì huà
Châu báu 珠宝 Zhū bǎo
Kim cương 钻石 Zuàn shí
Tịch thu 没收 Mò shōu
Buôn lậu 走私 Zǒusī
Hàng lậu 走私货 Zǒusī huò
Buôn lậu ma túy 走私毒品 Zǒusī dúpǐn
Băng nhóm buôn lậu 走私集团 Zǒusī jítuán
Kẻ buôn lậu 走私分子 Zǒusī fēnzǐ
Truy bắt buôn lậu 缉私 Jīsī
Tàu bắt buôn lậu 缉私船 Jīsī chuán
Quan chức truy bắt buôn lậu 缉私官员 Jīsī guān yuán
Ca nô tuần tiễu truy bắt buôn lậu 缉私巡逻艇 Jīsī xún luó tǐng
Bạn sẽ quan tâm  Từ vựng tiếng Trung chủ đề: BẤT ĐỘNG SẢN

Chúc các bạn học tốt tiếng Trung. Cám ơn các bạn đã ghé thăm website của chúng tôi.

Xem thêm các từ vựng tiếng Trung theo chủ đề khác tại đây.

Nguồn: www.emg.com.vn
Bản quyền thuộc về: EMG Online
Vui lòng không copy khi chưa được sự đồng ý của tác giả.

Bài viết liên quan

Cách đọc Giá tiền, Số tiền trong tiếng Trung Quốc chuẩn xác nhất!
Tên PHƯỜNG | XÃ dịch sang tiếng Trung Quốc
Tiếng Trung Thương Mại: Tổng hợp từ vựng chuyên ngành
Cách gọi tên các loại QUẢ | TRÁI CÂY bằng tiếng Trung
Từ vựng tiếng Trung về tên các loại RAU, CỦ, HẠT
Ý nghĩa các CON SỐ trong tiếng Trung Quốc là gì? 520 là gì?
Từ vựng tiếng Trung về các MÙA TRONG NĂM
Từ vựng tiếng Trung chủ đề: Website – Internet

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *