Từ vựng tiếng Trung về từ Ngoại lai

Học từ vựng tiếng Trung thông qua đặt câu, nghe audio là phương pháp rất tốt. Tiếng Trung EMG Online cung cấp cho bạn bộ từ vựng về từ Ngoại lai trong tiếng Trung để đặt câu nhé.

Từ vựng tiếng Trung về từ ngoại lai

cool
迪斯科 Dísīkē disco
托福 Tuōfú TOEFL
比基尼 Bǐjīní bikini
披头士 Pī tóu shì Beatles
妈咪 Mā mī mummy
黑客  Hēikè hacker
克隆 Kèlóng clone
冰淇淋 Bīngqílín ice, cream
因特网  Yīntèwǎng internet
文化休克 Wénhuà xiūkè culture shock,  sốc văn hóa
水上芭蕾 Shuǐshàng bālěi water ballet,  bơi nghệ thuật
奶昔 Nǎi xī milk shake,  sữa lắc
嘉年华会 Jiāniánhuá huì carnival,  lễ hội carnival
高尔夫球 Gāo’ěrfū qiú golf
保龄球 Bǎolíngqiú bowling
桑拿浴 Sāngná yù sauna+浴 ( tắm hơi)
打的 Dǎ dí 打+taxi ( gọi taxi)
小巴 Xiǎo bā 小+bus ( xe buýt nhỏ)
酒吧 Jiǔbā 酒+bar ( quán bar)
香波 Xiāngbō shampoo ( dầu gội)
销品茂 Xiāo pǐn mào shopping mall
超人 Chāorén superman
超级明星 Chāojí míngxīng superstar
超市 Chāoshì supermarket
毫微技术 Háo wéi jìshù nano technology  ( công nghệ nano)
热线 Rèxiàn hot line ( đường dây nóng)
冷战 Lěngzhàn cold war ( chiến tranh lạnh)
情商 Qíngshāng emotional quotient ( chỉ số cảm xúc)
CT检查 CT jiǎnchá  kiểm tra CT
T恤衫 T xùshān  áo thun chữ T
SOS儿童村 SOS értóng cūn  làng trẻ em SOS
ABC原则 ABC yuánzé  nguyên tắc ABC
咖啡 kāfēi coffee (Cà phê)
阿斯匹林 ā sī pī lín aspirin (Thuốc kháng sinh aspirin)
奥斯卡 àosīkǎ Oscar (Giải điện ảnh Oscar)
爱滋病 àizībìng AIDS (Bệnh Aids)
芭蕾(舞)bālěi (wǔ) ballet múa Ba lê
巴士 bāshì bus (Xe Bus)
拜拜 bàibài bái bai ( tạm biệt)
百事 bǎishì Nước Pepsi
可乐 kělè Cô ca
的士 dí shì Taxi
好莱坞 hǎoláiwù Hollywood
华尔街 huá’ěrjiē Wall Street
吉他 jítā Đàn Ghi ta
加拿大 jiānádà Canada
卡车 kǎchē Xe tải
拷贝 kǎobèi  copy
伦敦 lúndūn London
吗啡 mǎfēi morphine Thuốc phiện
诺贝尔 nuò bèi’ěr  nobel
巧克力 qiǎokèlì  chocolate
色拉 sèlā Sa lát
维他命 wéitāmìng Vitamin
伊妹儿 yī mèir Email酷
迪斯科 Dísīkē disco
托福 Tuōfú TOEFL
比基尼 Bǐjīní bikini
披头士 Pī tóu shì Beatles
妈咪 Mā mī mummy
黑客  Hēikè hacker
克隆 Kèlóng clone
冰淇淋 Bīngqílín ice
因特网  Yīntèwǎng internet
文化休克 Wénhuà xiūkè culture shock
水上芭蕾 Shuǐshàng bālěi water ballet
奶昔 Nǎi xī milk shake
嘉年华会 Jiāniánhuá huì carnival+会
高尔夫球 Gāo’ěrfū qiú golf+球
保龄球 Bǎolíngqiú bowling+球
桑拿浴 Sāngná yù sauna+浴
打的 Dǎ dí 打+taxi
小巴 Xiǎo bā 小+bus
酒吧 Jiǔbā 酒+bar
香波 Xiāngbō shampoo
销品茂 Xiāo pǐn mào shopping mall
超人 Chāorén superman
超级明星 Chāojí míngxīng superstar
超市 Chāoshì supermarket
毫微技术 Háo wéi jìshù nano
热线 Rèxiàn hot line
冷战 Lěngzhàn cold war
情商 Qíngshāng emotional quotient
CT检查 CT jiǎnchá  kiểm tra CT
T恤衫 T xùshān  áo thun chữ T
SOS儿童村 SOS értóng cūn  làng trẻ em SOS
ABC原则 ABC yuánzé  nguyên tắc ABC
咖啡 kāfēi coffee
阿斯匹林 ā sī pī lín aspirin
奥斯卡 àosīkǎ Oscar
爱滋病 àizībìng AIDS
芭蕾(舞) bālěi (wǔ) ballet
巴士 bāshì bus
拜拜 bàibài bái bai ( tạm biệt)
百事 bǎishì Nước Pepsi
可乐 kělè Cô ca
的士 dí shì Taxi
好莱坞 hǎoláiwù Hollywood
华尔街 huá’ěrjiē Wall Street
吉他 jítā Đàn Ghi ta
加拿大 jiānádà Canada
卡车 kǎchē Xe tải
拷贝 kǎobèi  copy
伦敦 lúndūn London
吗啡 mǎfēi morphine Thuốc phiện
诺贝 尔nuò bèi’ěr  nobel
巧克力 qiǎokèlì  chocolate
色拉 sèlā Sa lát
维他命 wéitāmìng Vitamin
伊妹儿 yī mèir Email酷
Bạn sẽ quan tâm  Tên tiếng Trung hay cho Nữ, Bé gái, Con gái Ý nghĩa nhất 2022

Chúc các bạn học tốt tiếng Trung. Cám ơn các bạn đã ghé thăm website của chúng tôi.

Xem thêm các từ vựng tiếng Trung theo chuyên nghành khác tại đây.

Nguồn: www.emg.com.vn
Bản quyền thuộc về: EMG Online
Vui lòng không copy khi chưa được sự đồng ý của tác giả.

Bài viết liên quan

Cách đọc Giá tiền, Số tiền trong tiếng Trung Quốc chuẩn xác nhất!
Tên PHƯỜNG | XÃ dịch sang tiếng Trung Quốc
Tiếng Trung Thương Mại: Tổng hợp từ vựng chuyên ngành
Cách gọi tên các loại QUẢ | TRÁI CÂY bằng tiếng Trung
Từ vựng tiếng Trung về tên các loại RAU, CỦ, HẠT
Ý nghĩa các CON SỐ trong tiếng Trung Quốc là gì? 520 là gì?
Từ vựng tiếng Trung về các MÙA TRONG NĂM
Từ vựng tiếng Trung chủ đề: Website – Internet

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *