Từ vựng tiếng Trung về chủ đề Video cassette màu

Để giúp bạn học tốt từ vựng hơn, tiếng Trung EMG Online cung cấp cho bạn một số từ vựng về chủ đề Video cassette màu. Hy vọng với bộ từ vựng tiếng Trung này sẽ giúp bạn tự tin học tiếng Trung giao tiếp tốt hơn.

Từ vựng tiếng Trung về chủ đề Video cassette màu.

STT Tiếng Việt Tiếng Trung Phiên âm
1 Bộ chỉ báo bộ nhớ 记忆显示器 jìyì xiǎnshìqì
2 Bộ nhận ảnh 光敏接受保护窗 guāngmǐn jiēshòu bǎohù chuāng
3 Bộ phận chọn mầu 彩色模式选择器 cǎisè móshì xuǎnzé qì
4 Bộ phận điều chỉnh kênh 频道调节器 píndào tiáojié qì
5 Bộ phận đổi tần số RF RF变频器 RF biànpín qì
6 Bộ phận tái thiết lập bộ đếm 计数器置零器 jìshùqì zhì líng qì
7 Chiếu chậm 慢速放像 màn sù fàng xiàng
8 Công tắc chọn hệ 制式选择开关 zhìshì xuǎnzé kāiguān
9 Dây nguồn 电源线 diànyuán xiàn
10 Đầu từ 磁头 cítóu
11 Điều chỉnh tần số 调谐控制 tiáoxié kòngzhì
12 Đồng hồ hiển thị 显示时钟 xiǎnshì shízhōng
13 Ghi hình chậm 延时录像 yán shí lùxiàng
14 Ghi hình ngay (nhanh) 即时录像 jíshí lùxiàng
15 Hệ NTSC NTSC制式 NTSC zhìshì
16 Hệ PAL PAL制式 PAL zhìshì
17 Hệ SECAM 色康彩色电视系统 sè kāng cǎisè diànshì xìtǒng
18 Hộc băng 录像带室 lùxiàngdài shì
19 Hộp ghi số (đếm số) 计数器 jìshùqì
20 Hộp hẹn giờ 定时器 dìngshí qì
21 Kiểm duyệt, lược bớt chương trình 核查, 清除程序 héchá, qīngchú chéngxù
22 Lắp pin 装电池 zhuāng diànchí
23 Loa 发声装置 fāshēng zhuāngzhì
24 Nguồn điện tiếp nhận tự động 自动接通电源 zìdòng jiē tōng diànyuán
25 Nút chiếu hình 放像钮 fàng xiàng niǔ
26 Nút cho băng ra RF RF输出端钮 RF shūchū duān niǔ
27 Nút cho chạy nhanh 快进钮 kuài jìn niǔ
28 Nút đầu vào, đầu ra của audio 声频输入, 输出端钮 shēngpín shūrù, shūchū duān niǔ
29 Nút đầu vào, đầu ra video 视频输入, 输出端钮 shìpín shūrù, shūchū duān niǔ
30 Nút điều chỉnh thời gian tự động 程控定时控制钮 chéngkòng dìngshí kòngzhì niǔ
31 Nút dừng 停止钮 tíngzhǐ niǔ
32 Nút ghi hình 录像钮 lùxiàng niǔ
33 Nút nhả băng 弹带钮 tán dài niǔ
34 Nút tạm dừng 暂停, 静止钮 zàntíng, jìngzhǐ niǔ
35 Nút tiếp nhận ăng ten 天线输入钮 tiānxiàn shūrù niǔ
36 Nút vận hành 工作钮 gōngzuò niǔ
37 Sách hướng dẫn sử dụng 使用说明书 shǐyòng shuōmíngshū
38 Thiết bị thử và điều chỉnh tín hiệu 调试信号装置 tiáoshì xìnhào zhuāngzhì
39 Tua lại 倒带/ 图像探索 dào dài/ túxiàng tànsuǒ
Bạn sẽ quan tâm  Dịch Tên gọi 54 dân tộc Việt Nam bằng tiếng Trung Quốc

Chúc các bạn học tốt tiếng Trung. Cám ơn các bạn đã ghé thăm website của chúng tôi.

Xem thêm các từ vựng tiếng Trung theo chủ đề khác tại đây.

Nguồn: www.emg.com.vn
Bản quyền thuộc về: EMG Online
Vui lòng không copy khi chưa được sự đồng ý của tác giả.

Bài viết liên quan

Cách đọc Giá tiền, Số tiền trong tiếng Trung Quốc chuẩn xác nhất!
Tên PHƯỜNG | XÃ dịch sang tiếng Trung Quốc
Tiếng Trung Thương Mại: Tổng hợp từ vựng chuyên ngành
Cách gọi tên các loại QUẢ | TRÁI CÂY bằng tiếng Trung
Từ vựng tiếng Trung về tên các loại RAU, CỦ, HẠT
Ý nghĩa các CON SỐ trong tiếng Trung Quốc là gì? 520 là gì?
Từ vựng tiếng Trung về các MÙA TRONG NĂM
Từ vựng tiếng Trung chủ đề: Website – Internet

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *